Bekhruz Shodmonov 36 | |
Luka Cermelj (Kiến tạo: Jasur Khasanov) 45+2' | |
Daniel Nasriddinov (Thay: Bekhruz Shodmonov) 46 | |
Marko Kolakovic (Kiến tạo: Jasur Khasanov) 53 | |
Eldiyar Sardarbekov (Thay: Askarov Abrorbek) 60 | |
Doniyor Abdumannopov (Thay: Jasur Khasanov) 63 | |
Abdujamil Manazarov (Thay: Hislat Halilov) 63 | |
Abror Kydyraliev (Thay: Adilet Kanybekov) 74 | |
Davlyatzhan Baratov (Thay: Eldar Moldozhunusov) 74 | |
Marat Rifkatovich Bikmaev (Thay: Javokhir Kakhramonov) 85 | |
Bakhodir Nasimov (Thay: Shokhruz Norkhonov) 85 | |
Timur Mazhidov (Thay: Argen Zhumatayev) 86 | |
Fladosau Uladzlslau (Thay: Akhlidin Israilov) 86 |
Thống kê trận đấu Sogdiyona Jizzax vs Neftchi
số liệu thống kê

Sogdiyona Jizzax

Neftchi
47 Kiểm soát bóng 53
12 Phạm lỗi 6
23 Ném biên 15
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
11 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sogdiyona Jizzax vs Neftchi
| Thay người | |||
| 46’ | Bekhruz Shodmonov Daniel Nasriddinov | 60’ | Askarov Abrorbek Eldiyar Sardarbekov |
| 63’ | Hislat Halilov Abdujamil Manazarov | 74’ | Eldar Moldozhunusov Davlyatzhan Baratov |
| 63’ | Jasur Khasanov Doniyor Abdumannopov | 74’ | Adilet Kanybekov Abror Kydyraliev |
| 85’ | Javokhir Kakhramonov Marat Rifkatovich Bikmaev | 86’ | Argen Zhumatayev Timur Mazhidov |
| 85’ | Shokhruz Norkhonov Bakhodir Nasimov | 86’ | Akhlidin Israilov Fladosau Uladzlslau |
| Cầu thủ dự bị | |||
Shirinboy Abdullaev | Timur Mazhidov | ||
Sardor Kulmatov | Davlyatzhan Baratov | ||
Dian Talhatov | Otabek Khaydarov | ||
Marat Rifkatovich Bikmaev | Temirlan Apaz Uulu | ||
Boburbek Farkhadov | Eldiyar Sardarbekov | ||
Bakhodir Nasimov | Azamat Bektemirov | ||
Abdujamil Manazarov | Abdakimov Alimbek | ||
Yunusov Azamat | Abror Kydyraliev | ||
Doniyor Abdumannopov | Artem Priadkin | ||
Daniel Nasriddinov | Fladosau Uladzlslau | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sogdiyona Jizzax
VĐQG Uzbekistan
Thành tích gần đây Neftchi
AFC Champions League Two
Bảng xếp hạng AFC Cup
| A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 11 | ||
| 2 | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | ||
| 3 | 5 | 1 | 2 | 2 | -5 | 5 | ||
| 4 | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | ||
| B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | ||
| 2 | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | ||
| 3 | 5 | 0 | 5 | 0 | 0 | 5 | ||
| 4 | 5 | 0 | 4 | 1 | -2 | 4 | ||
| C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | ||
| 2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | ||
| 3 | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | T | |
| 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 16 | 15 | ||
| 2 | 5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 9 | ||
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -7 | 6 | ||
| 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -10 | 0 | T | |
| E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | ||
| 2 | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | ||
| 3 | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | ||
| 4 | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | ||
| F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 12 | 15 | ||
| 2 | 5 | 3 | 0 | 2 | 9 | 9 | ||
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -2 | 6 | ||
| 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -19 | 0 | ||
| G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | ||
| 2 | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | ||
| 3 | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | ||
| 4 | 5 | 0 | 1 | 4 | -7 | 1 | ||
| H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 4 | 1 | 0 | 7 | 13 | ||
| 2 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | ||
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -1 | 6 | ||
| 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -10 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch