Jasur Khasanov 20 | |
Shakhboz Djurabekov 23 | |
Rakhman Myratberdiyev 35 | |
Rakhman Myratberdiyev 41 | |
Abdujamil Manazarov 45+1' | |
Hislat Halilov (Thay: Abdujamil Manazarov) 46 | |
Javokhir Kakhramonov (Kiến tạo: Hislat Halilov) 48 | |
Selim Atayev (Thay: Begmyrat Bayov) 58 | |
Nurmurad Roziev (Thay: Myrat Annayev) 58 | |
Jasur Khasanov (Kiến tạo: Javokhir Kakhramonov) 59 | |
Marat Rifkatovich Bikmaev (Thay: Shoxrux Norxonov) 60 | |
Artyom Filiposyan (Thay: Shakhboz Djurabekov) 61 | |
Doniyor Abdumannopov (Thay: Javokhir Kakhramonov) 61 | |
Yhlas Toyjanov (Thay: Furkat Tursunov) 62 | |
Nurmurad Roziev (Kiến tạo: Selim Atayev) 65 | |
Annaguliyev Guychmyrat 72 | |
Nurmetov Ahmed (Thay: Velmyrat Ballakov) 79 | |
Dian Talhatov (Thay: Jasur Khasanov) 81 |
Thống kê trận đấu Sogdiyona Jizzax vs Altyn Asyr
số liệu thống kê

Sogdiyona Jizzax

Altyn Asyr
55 Kiểm soát bóng 45
13 Phạm lỗi 12
23 Ném biên 19
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
5 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sogdiyona Jizzax vs Altyn Asyr
| Thay người | |||
| 46’ | Abdujamil Manazarov Hislat Halilov | 58’ | Begmyrat Bayov Selim Atayev |
| 60’ | Shoxrux Norxonov Marat Rifkatovich Bikmaev | 58’ | Myrat Annayev Nurmurad Roziev |
| 61’ | Shakhboz Djurabekov Artyom Filiposyan | 62’ | Furkat Tursunov Yhlas Toyjanov |
| 61’ | Javokhir Kakhramonov Doniyor Abdumannopov | 79’ | Velmyrat Ballakov Nurmetov Ahmed |
| 81’ | Jasur Khasanov Dian Talhatov | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Shirinboy Abdullaev | Selim Atayev | ||
Dian Talhatov | Movlamberdi Goshanov | ||
Ayubhon Numonov | Altymyrat Annadurdyyev | ||
Marat Rifkatovich Bikmaev | Myradov Begenchmyrat | ||
Boburbek Farkhadov | Yhlas Toyjanov | ||
Hislat Halilov | Nurmetov Ahmed | ||
Artyom Filiposyan | Jallatov Dovletmuhammet | ||
Bakhodir Nasimov | Ylyasov Vezirgeldi | ||
Bekhruz Shodmonov | Batyr Babayev | ||
Doniyor Abdumannopov | Nurmurad Roziev | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sogdiyona Jizzax
VĐQG Uzbekistan
Thành tích gần đây Altyn Asyr
AFC Challenge League
AFC Champions League Two
Bảng xếp hạng AFC Cup
| A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 11 | ||
| 2 | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | ||
| 3 | 5 | 1 | 2 | 2 | -5 | 5 | ||
| 4 | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | ||
| B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | ||
| 2 | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | ||
| 3 | 5 | 0 | 5 | 0 | 0 | 5 | ||
| 4 | 5 | 0 | 4 | 1 | -2 | 4 | ||
| C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | ||
| 2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | ||
| 3 | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | T | |
| 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 16 | 15 | ||
| 2 | 5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 9 | ||
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -7 | 6 | ||
| 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -10 | 0 | T | |
| E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | ||
| 2 | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | ||
| 3 | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | ||
| 4 | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | ||
| F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 12 | 15 | ||
| 2 | 5 | 3 | 0 | 2 | 9 | 9 | ||
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -2 | 6 | ||
| 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -19 | 0 | ||
| G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | ||
| 2 | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | ||
| 3 | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | ||
| 4 | 5 | 0 | 1 | 4 | -7 | 1 | ||
| H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 4 | 1 | 0 | 7 | 13 | ||
| 2 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | ||
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -1 | 6 | ||
| 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -10 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch