Số lượng khán giả hôm nay là 4777 người.
Kristall Mani Ingason (Kiến tạo: Mads Agger) 9 | |
Alexander Lyng (Kiến tạo: Tobias Sommer) 43 | |
Daniel Haarbo (Thay: Andreas Pyndt) 46 | |
Svenn Crone (Thay: Malthe Ladefoged) 61 | |
Agon Mucolli (Thay: Moses Opondo) 61 | |
Oscar Buch (Thay: Jonatan Lindekilde) 61 | |
Rasmus Vinderslev (Thay: Simon Waever) 62 | |
Olti Hyseni (Thay: Mads Agger) 62 | |
Rasmus Vinderslev 68 | |
Tobias Klysner (Thay: Kristall Mani Ingason) 77 | |
Mohamed Cherif (Thay: Andreas Oggesen) 77 | |
Martin Huldahl (Thay: Sofus Johannesen) 77 | |
Pachanga Kristensen (Thay: Alexander Lyng) 89 |
Thống kê trận đấu SoenderjyskE vs Fredericia


Diễn biến SoenderjyskE vs Fredericia
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Daniel Gretarsson sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Mattias Lamhauge đã kiểm soát được tình hình.
Svenn Crone thành công trong việc chặn cú sút.
Cú sút của Olti Hyseni bị chặn lại.
Kiểm soát bóng: Soenderjyske Fodbold: 49%, Fredericia: 51%.
Phát bóng lên cho Fredericia.
Cơ hội đến với Daniel Gretarsson từ Soenderjyske Fodbold nhưng cú đánh đầu của anh lại đi chệch hướng.
Tobias Sommer từ Soenderjyske Fodbold thực hiện quả phạt góc từ cánh trái.
Adam Nygaard thành công trong việc chặn cú sút.
Cú sút của Mohamed Cherif bị chặn lại.
Tobias Klysner tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội.
Daniel Haarbo từ Fredericia chặn được quả tạt hướng về vòng cấm.
Tobias Sommer thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng bóng không đến được chân đồng đội nào.
Mohamed Cherif đánh đầu về phía khung thành, nhưng Mattias Lamhauge đã có mặt để cản phá dễ dàng.
Tobias Sommer từ Soenderjyske Fodbold thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.
Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.
Maxime Soulas đã chặn thành công cú sút.
Cú sút của Oscar Buch bị chặn lại.
Fredericia thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Phát bóng lên cho Fredericia.
Đội hình xuất phát SoenderjyskE vs Fredericia
SoenderjyskE (3-4-3): Marcus Bundgaard Sörensen (16), Magnus Jensen (5), Maxime Soulas (12), Daniel Leo Gretarsson (4), Simon Waever (3), Andreas Oggesen (22), Tobias Sommer (26), Alexander Lyng (11), Mads Agger (25), Kristall Mani Ingason (10), Matthew Hoppe (14)
Fredericia (4-2-3-1): Mattias Lamhauge (1), Malthe Ladefoged (15), Adam Nygaard Andersen (3), Frederik Rieper (5), Jakob Jessen (8), William Madsen (13), Andreas Pyndt (18), Moses Opondo (11), Sofus Johannesen (16), Gustav Marcussen (7), Jonatan Lindekilde (21)


| Thay người | |||
| 62’ | Simon Waever Rasmus Vinderslev | 46’ | Andreas Pyndt Daniel Bisgaard Haarbo |
| 62’ | Mads Agger Olti Hyseni | 61’ | Jonatan Lindekilde Oscar Buch |
| 77’ | Kristall Mani Ingason Tobias Klysner | 61’ | Moses Opondo Agon Mucolli |
| 77’ | Andreas Oggesen Mohamed Cherif | 61’ | Malthe Ladefoged Svenn Crone |
| 89’ | Alexander Lyng Pachanga Kristensen | 77’ | Sofus Johannesen Martin Huldahl |
| Cầu thủ dự bị | |||
Rasmus Vinderslev | Etienne Green | ||
Olti Hyseni | Emilio Simonsen Stuberg | ||
Nicolai Flø | Anders Dahl | ||
Sefer Emini | Daniel Bisgaard Haarbo | ||
Pachanga Kristensen | Martin Huldahl | ||
Tobias Klysner | Oscar Buch | ||
Ebube Duru | Agon Mucolli | ||
Albert Rrahmani | Jeppe Kudsk | ||
Mohamed Cherif | Svenn Crone | ||
Nhận định SoenderjyskE vs Fredericia
Nhận định Soenderjyske vs Fredericia 0h00 ngày 21/10 (VĐQG Đan Mạch 2025/26)
Nhận định Soenderjyske vs Fredericia 0h00 ngày 21/10 (VĐQG Đan Mạch 2025/26)
Nhận định bóng đá Sonderjyske vs Fredericia 0h00 ngày 21/10 (VĐQG Đan Mạch 2025/26)
Nhận định bóng đá Sonderjyske vs Fredericia 0h00 ngày 21/10 (VĐQG Đan Mạch 2025/26)
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SoenderjyskE
Thành tích gần đây Fredericia
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 | 10 | 4 | 2 | 15 | 34 | H T H B T | |
| 2 | 16 | 9 | 5 | 2 | 21 | 32 | T T H T B | |
| 3 | 16 | 10 | 1 | 5 | 13 | 31 | H T T T B | |
| 4 | 16 | 8 | 4 | 4 | 8 | 28 | B H T B T | |
| 5 | 16 | 7 | 4 | 5 | 3 | 25 | T H T T T | |
| 6 | 16 | 7 | 1 | 8 | 2 | 22 | B H T T T | |
| 7 | 16 | 7 | 0 | 9 | -2 | 21 | T B B B T | |
| 8 | 16 | 5 | 5 | 6 | -10 | 20 | T B T H H | |
| 9 | 16 | 5 | 3 | 8 | -6 | 18 | B H B B H | |
| 10 | 16 | 5 | 3 | 8 | -9 | 18 | T T B H B | |
| 11 | 16 | 3 | 2 | 11 | -22 | 11 | B B B B B | |
| 12 | 16 | 2 | 4 | 10 | -13 | 10 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
