Số lượng khán giả hôm nay là 4011.
![]() Maxime Soulas 4 | |
![]() Maxime Soulas 10 | |
![]() Daniel Gretarsson 25 | |
![]() Prince Junior (Kiến tạo: Caleb Yirenkyi) 37 | |
![]() Simon Waever (Thay: Tobias Klysner) 46 | |
![]() Nicolai Floe (Thay: Marcus Bundgaard) 60 | |
![]() Matthew Hoppe (Thay: Mads Agger) 60 | |
![]() Matthew Hoppe 69 | |
![]() Mohamed Cherif (Thay: Olti Hyseni) 74 | |
![]() Hjalte Rasmussen (Thay: Prince Junior) 80 | |
![]() Justin Janssen (Thay: Villum Berthelsen) 80 | |
![]() Stephen Acquah (Thay: Noah Markmann) 80 | |
![]() Peter Ankersen 81 | |
![]() Peter Ankersen 83 | |
![]() Pachanga Kristensen (Thay: Ebube Duru) 85 | |
![]() Malte Heyde (Thay: Nicklas Roejkjaer) 87 | |
![]() Kian Hansen (Thay: Lucas Hoegsberg) 90 | |
![]() Mohamed Cherif (Kiến tạo: Andreas Oggesen) 90+4' | |
![]() Tobias Salquist (Kiến tạo: Sindre Walle Egeli) 90+9' |
Thống kê trận đấu SoenderjyskE vs FC Nordsjaelland


Diễn biến SoenderjyskE vs FC Nordsjaelland
Soenderjyske Fodbold giành chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn ấn tượng.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Soenderjyske Fodbold: 32%, FC Nordsjaelland: 68%.
FC Nordsjaelland thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
Kiểm soát bóng: Soenderjyske Fodbold: 32%, FC Nordsjaelland: 68%.
Sindre Walle Egeli đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Tobias Salquist từ FC Nordsjaelland đánh đầu ghi bàn!
Sindre Walle Egeli tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình.
Cú tạt bóng của Sindre Walle Egeli từ FC Nordsjaelland đã thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
FC Nordsjaelland có một pha tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.
FC Nordsjaelland đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Sindre Walle Egeli đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Tobias Salquist từ FC Nordsjaelland đánh đầu ghi bàn!
Sindre Walle Egeli tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình.
Cú tạt bóng của Sindre Walle Egeli từ FC Nordsjaelland đã thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
FC Nordsjaelland với một đợt tấn công có thể gây nguy hiểm.
FC Nordsjaelland đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Soenderjyske Fodbold đang kiểm soát bóng.
Matthew Hoppe sút từ ngoài vòng cấm, nhưng William Lykke đã kiểm soát được.
Soenderjyske Fodbold đang kiểm soát bóng.
Đội hình xuất phát SoenderjyskE vs FC Nordsjaelland
SoenderjyskE (3-4-3): Marcus Bundgaard Sörensen (16), Maxime Soulas (12), Magnus Jensen (5), Daniel Leo Gretarsson (4), Tobias Klysner (20), Andreas Oggesen (22), Tobias Sommer (26), Ebube Duru (23), Mads Agger (25), Alexander Lyng (11), Olti Hyseni (24)
FC Nordsjaelland (4-3-3): William Lykke (38), Peter Ankersen (2), Lucas Hogsberg (24), Tobias Salquist (3), Noah Markmann (45), Caleb Yirenkyi (36), Mark Brink (6), Nicklas Røjkjær (8), Sindre Walle Egeli (7), Peter Villum Berthelsen (29), prince amoako junior (22)


Thay người | |||
46’ | Tobias Klysner Simon Waever | 80’ | Villum Berthelsen Justin Janssen |
60’ | Marcus Bundgaard Nicolai Flø | 80’ | Noah Markmann Stephen Acquah |
60’ | Mads Agger Matthew Hoppe | 80’ | Prince Junior Hjalte Rasmussen |
74’ | Olti Hyseni Mohamed Cherif | 87’ | Nicklas Roejkjaer Malte Heyde |
85’ | Ebube Duru Pachanga Kristensen | 90’ | Lucas Hoegsberg Kian Hansen |
Cầu thủ dự bị | |||
Nicolai Flø | Andreas Hansen | ||
Matti Boge Olsen | Kian Hansen | ||
Simon Waever | Justin Janssen | ||
Lukas Edvin Björklund | Zidan Sertdemir | ||
Ivan Djantou | Juho Lahteenmaki | ||
Kristall Mani Ingason | Stephen Acquah | ||
Matthew Hoppe | Malte Heyde | ||
Pachanga Kristensen | Hjalte Rasmussen | ||
Mohamed Cherif | Markus Walker |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SoenderjyskE
Thành tích gần đây FC Nordsjaelland
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 10 | 16 | T B T H T |
2 | ![]() | 7 | 4 | 3 | 0 | 10 | 15 | H H T T T |
3 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 8 | 14 | H T T T T |
4 | ![]() | 7 | 4 | 0 | 3 | 1 | 12 | B T T B B |
5 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | T B B T T |
6 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | B H T T B |
7 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | -1 | 9 | T T B B T |
8 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | -3 | 9 | B B B T T |
9 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -6 | 8 | B T B H B |
10 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -6 | 7 | T B B B B |
11 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -7 | 6 | B T T B B |
12 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -3 | 4 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại