Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Ebube Duru (Thay: Runar Thor Sigurgeirsson) 9 | |
![]() Robert (Kiến tạo: Mohamed Elyounoussi) 29 | |
![]() Mads Agger (Thay: Lirim Qamili) 46 | |
![]() Robert (Kiến tạo: Rodrigo Huescas) 56 | |
![]() Olti Hyseni 65 | |
![]() Sefer Emini (Thay: Simon Waever) 66 | |
![]() Matthew Hoppe (Thay: Kristall Mani Ingason) 66 | |
![]() Thomas Delaney 72 | |
![]() Youssoufa Moukoko (Thay: Viktor Claesson) 73 | |
![]() Mohamed Cherif (Thay: Daniel Gretarsson) 78 | |
![]() (Pen) Magnus Jensen 82 | |
![]() Junnosuke Suzuki (Thay: Robert) 83 | |
![]() Junnosuke Suzuki 86 | |
![]() Andreas Oggesen 88 | |
![]() Jacob Neestrup 89 | |
![]() Yoram Zague (Thay: Jordan Larsson) 90 | |
![]() Dominik Kotarski 90+6' |
Thống kê trận đấu SoenderjyskE vs FC Copenhagen


Diễn biến SoenderjyskE vs FC Copenhagen
Số lượng khán giả hôm nay là 8202.
Kiểm soát bóng: Soenderjyske Fodbold: 37%, FC Copenhagen: 63%.
Phát bóng lên cho Soenderjyske Fodbold.

Dominik Kotarski từ FC Copenhagen nhận thẻ vàng vì câu giờ.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Sefer Emini từ Soenderjyske Fodbold phạm lỗi với Lukas Lerager
Lukas Lerager thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình
Soenderjyske Fodbold đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
FC Copenhagen đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
FC Copenhagen thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Tobias Sommer giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Andreas Oggesen chiến thắng trong pha không chiến với Thomas Delaney
Maxime Soulas thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình
FC Copenhagen đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
FC Copenhagen đang kiểm soát bóng.
Matthew Hoppe đánh đầu về phía khung thành, nhưng Dominik Kotarski đã có mặt để cản phá dễ dàng
Đường chuyền của Maxime Soulas từ Soenderjyske Fodbold thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Youssoufa Moukoko bị phạt vì đẩy Maxime Soulas.
Magnus Jensen chiến thắng trong pha không chiến với Youssoufa Moukoko
Phát bóng lên cho FC Copenhagen.
Mads Agger thực hiện một cú xe đạp chổng ngược táo bạo nhưng bóng đi chệch khung thành
Đội hình xuất phát SoenderjyskE vs FC Copenhagen
SoenderjyskE (3-4-3): Marcus Bundgaard Sörensen (16), Daniel Leo Gretarsson (4), Magnus Jensen (5), Maxime Soulas (12), Simon Waever (3), Andreas Oggesen (22), Tobias Sommer (26), Runar Thor Sigurgeirsson (21), Lirim Kjamili (15), Kristall Mani Ingason (10), Olti Hyseni (24)
FC Copenhagen (4-4-2): Dominik Kotarski (1), Rodrigo Huescas (13), Gabriel Pereira (5), Pantelis Hatzidiakos (6), Marcos López (15), Jordan Larsson (11), Lukas Lerager (12), Thomas Delaney (27), Robert (16), Viktor Claesson (7), Mohamed Elyounoussi (10)


Thay người | |||
9’ | Runar Thor Sigurgeirsson Ebube Duru | 73’ | Viktor Claesson Youssoufa Moukoko |
46’ | Lirim Qamili Mads Agger | 83’ | Robert Junnosuke Suzuki |
66’ | Kristall Mani Ingason Matthew Hoppe | 90’ | Jordan Larsson Yoram Zague |
66’ | Simon Waever Sefer Emini | ||
78’ | Daniel Gretarsson Mohamed Cherif |
Cầu thủ dự bị | |||
Matthew Hoppe | Oscar Gadeberg Buur | ||
Rasmus Vinderslev | Munashe Garananga | ||
Nicolai Flø | Youssoufa Moukoko | ||
Sefer Emini | Junnosuke Suzuki | ||
Alexander Lyng | Mads Emil Madsen | ||
Ebube Duru | Yoram Zague | ||
Mads Agger | Birger Meling | ||
Albert Rrahmani | William Clem | ||
Mohamed Cherif | Viktor Dadason |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SoenderjyskE
Thành tích gần đây FC Copenhagen
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 8 | 2 | 1 | 13 | 26 | T T T T T |
2 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 12 | 22 | T B T T H |
3 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 10 | 21 | T B H T H |
4 | ![]() | 11 | 7 | 0 | 4 | 7 | 21 | B T B T T |
5 | ![]() | 11 | 5 | 1 | 5 | -2 | 16 | B T T B T |
6 | ![]() | 11 | 5 | 0 | 6 | -3 | 15 | T T B B T |
7 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -3 | 12 | T B H B H |
8 | ![]() | 11 | 4 | 0 | 7 | -4 | 12 | T B B T B |
9 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -10 | 12 | B B T B H |
10 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -6 | 11 | B H B B B |
11 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -8 | 11 | B T H H B |
12 | ![]() | 11 | 1 | 4 | 6 | -6 | 7 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại