Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Mats Koehlert 39 | |
![]() Tobias Sommer 45+1' | |
![]() Marko Divkovic (Thay: Mats Koehlert) 46 | |
![]() Daniel Gretarsson 48 | |
![]() Luis Binks 55 | |
![]() Michael Gregoritsch 61 | |
![]() Mohamed Cherif (Thay: Matthew Hoppe) 61 | |
![]() Sefer Emini (Thay: Rasmus Vinderslev) 61 | |
![]() Nicolai Vallys (Thay: Michael Gregoritsch) 61 | |
![]() Noah Nartey (Thay: Benjamin Tahirovic) 61 | |
![]() Jordi Vanlerberghe (Thay: Frederik Alves Ibsen) 61 | |
![]() Lirim Qamili (Thay: Kristall Mani Ingason) 70 | |
![]() Olti Hyseni (Thay: Alexander Lyng) 71 | |
![]() Dalton Wilkins (Thay: Daniel Gretarsson) 79 | |
![]() Lirim Qamili (Kiến tạo: Marcus Bundgaard) 81 | |
![]() Daniel Wass (Thay: Filip Bundgaard) 85 | |
![]() Dalton Wilkins 90+1' |
Thống kê trận đấu SoenderjyskE vs Broendby IF


Diễn biến SoenderjyskE vs Broendby IF
Kiểm soát bóng: Soenderjyske Fodbold: 34%, Brondby IF: 66%.
Daniel Wass không tìm được mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Marko Divkovic từ Brondby IF thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh trái.
Magnus Jensen giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Kiểm soát bóng: Soenderjyske Fodbold: 35%, Brondby IF: 65%.
Marko Divkovic thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Phát bóng lên cho Soenderjyske Fodbold.
Oliver Villadsen không tìm được mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Magnus Jensen giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Brondby IF đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thổi phạt Mohamed Cherif từ Soenderjyske Fodbold vì đã phạm lỗi với Noah Nartey.
Phát bóng lên cho Soenderjyske Fodbold.
Nicolai Vallys từ Brondby IF sút bóng chệch mục tiêu.
Trọng tài thổi còi. Mohamed Cherif phạm lỗi với Noah Nartey từ phía sau và đó là một quả đá phạt.
Marcus Bundgaard bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Brondby IF đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

Thẻ vàng cho Dalton Wilkins.
Phát bóng lên cho Brondby IF.
Sefer Emini không tìm được mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.
Đội hình xuất phát SoenderjyskE vs Broendby IF
SoenderjyskE (4-2-3-1): Marcus Bundgaard Sörensen (16), Andreas Oggesen (22), Magnus Jensen (5), Maxime Soulas (12), Daniel Leo Gretarsson (4), Rasmus Vinderslev (6), Tobias Sommer (26), Mads Agger (25), Kristall Mani Ingason (10), Alexander Lyng (11), Matthew Hoppe (14)
Broendby IF (3-4-3): Patrick Pentz (1), Frederik Alves Ibsen (32), Rasmus Lauritsen (5), Luis Binks (4), Oliver Villadsen (2), Benjamin Tahirović (8), Stijn Spierings (6), Mats Kohlert (27), Filip Bundgaard (11), Michael Gregoritsch (9), Clement Bischoff (37)


Thay người | |||
61’ | Rasmus Vinderslev Sefer Emini | 46’ | Mats Koehlert Marko Divkovic |
61’ | Matthew Hoppe Mohamed Cherif | 61’ | Michael Gregoritsch Nicolai Vallys |
70’ | Kristall Mani Ingason Lirim Kjamili | 61’ | Benjamin Tahirovic Noah Nartey |
71’ | Alexander Lyng Olti Hyseni | 61’ | Frederik Alves Ibsen Jordi Vanlerberghe |
79’ | Daniel Gretarsson Dalton Wilkins | 85’ | Filip Bundgaard Daniel Wass |
Cầu thủ dự bị | |||
Lukas Edvin Björklund | Gavin Beavers | ||
Simon Waever | Nicolai Vallys | ||
Nicolai Flø | Daniel Wass | ||
Matti Boge Olsen | Sho Fukuda | ||
Sefer Emini | Marko Divkovic | ||
Dalton Wilkins | Jacob Broechner Ambaek | ||
Lirim Kjamili | Mathias Jensen | ||
Olti Hyseni | Noah Nartey | ||
Mohamed Cherif | Jordi Vanlerberghe |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SoenderjyskE
Thành tích gần đây Broendby IF
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 10 | 20 | T T T T T |
2 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 11 | 18 | T T T B T |
3 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 9 | 17 | T H T B H |
4 | ![]() | 9 | 5 | 0 | 4 | 1 | 15 | T B B T B |
5 | ![]() | 8 | 4 | 0 | 4 | -2 | 12 | B B T T T |
6 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | B T T B H |
7 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -3 | 11 | T T B H B |
8 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -6 | 11 | B H B B T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -5 | 10 | B B B B T |
10 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -6 | 10 | T B B T H |
11 | ![]() | 9 | 3 | 0 | 6 | -4 | 9 | B B T B B |
12 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -3 | 6 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại