Nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào ghi được bàn thắng quyết định.
![]() Mads Agger (Kiến tạo: Lirim Qamili) 8 | |
![]() Melker Widell (Kiến tạo: Mathias Joergensen) 49 | |
![]() Mads Bomholt 51 | |
![]() Lukas Bjoerklund (Thay: Mads Agger) 63 | |
![]() Oliver Ross (Thay: Nicklas Helenius) 65 | |
![]() Marc Nielsen (Thay: Mylian Jimenez) 71 | |
![]() Andres Jasson (Thay: Andreas Bruus) 71 | |
![]() Ivan Djantou (Thay: Alexander Lyng) 80 | |
![]() Matti Olsen (Thay: Olti Hyseni) 80 | |
![]() Ivan Djantou (Kiến tạo: Maxime Soulas) 81 | |
![]() Isak Hansen-Aaroeen (Thay: Melker Widell) 86 | |
![]() Mathias Joergensen (Kiến tạo: Kelvin John) 87 | |
![]() Kelvin John (Thay: Bjarne Pudel) 87 | |
![]() Anders Bergholt (Thay: Lirim Qamili) 90 | |
![]() Marc Nielsen 90+3' |
Thống kê trận đấu SoenderjyskE vs AaB


Diễn biến SoenderjyskE vs AaB
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Số khán giả hôm nay là 5487.
Kiểm soát bóng: Soenderjyske Fodbold: 38%, AaB: 62%.
Lars Kramer giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Soenderjyske Fodbold thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Marc Nielsen giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Lirim Qamili rời sân để được thay thế bởi Anders Bergholt trong một sự thay đổi chiến thuật.

Marc Nielsen phạm lỗi thô bạo với đối thủ và bị trọng tài ghi tên vào sổ.
Pha vào bóng liều lĩnh. Marc Nielsen phạm lỗi thô bạo với Tobias Sommer.
Daniel Gretarsson chặn thành công cú sút.
Cú sút của Lars Kramer bị chặn lại.
Marcus Bundgaard từ Soenderjyske Fodbold cắt bóng một đường chuyền hướng về vòng cấm.
Oliver Ross thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng không đến được đồng đội nào.
Tobias Sommer từ Soenderjyske Fodbold cắt bóng một đường chuyền hướng về vòng cấm.
AaB đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Mathias Joergensen giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Soenderjyske Fodbold đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Lars Kramer giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Phát bóng lên cho Soenderjyske Fodbold.
Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.
Đội hình xuất phát SoenderjyskE vs AaB
SoenderjyskE (4-2-3-1): Marcus Bundgaard Sörensen (16), Tobias Klysner (20), Maxime Soulas (12), Daniel Leo Gretarsson (4), Marc Dal Hende (5), Andreas Oggesen (22), Tobias Sommer (26), Mads Agger (25), Alexander Lyng (11), Olti Hyseni (24), Lirim Kjamili (15)
AaB (5-3-2): Vincent Muller (1), Andreas Bruus (14), Kasper Jørgensen (20), Lars Kramer (4), Bjarne Pudel (13), Mylian Jimenez (6), Mads Bomholt (21), Kasper Davidsen (16), Melker Widell (8), Mathias Jorgensen (11), Nicklas Helenius (9)


Thay người | |||
63’ | Mads Agger Lukas Edvin Björklund | 65’ | Nicklas Helenius Oliver Ross |
80’ | Olti Hyseni Matti Boge Olsen | 71’ | Mylian Jimenez Marc Nielsen |
80’ | Alexander Lyng Ivan Djantou | 71’ | Andreas Bruus Andres Jasson |
90’ | Lirim Qamili Anders Bergholt | 86’ | Melker Widell Isak Hansen-Aaroen |
87’ | Bjarne Pudel Kelvin John |
Cầu thủ dự bị | |||
Nicolai Flø | Oumar Diakhite | ||
Matti Boge Olsen | Marc Nielsen | ||
Lukas Edvin Björklund | Oliver Ross | ||
Ivan Djantou | Andres Jasson | ||
Jose Gallegos | Isak Hansen-Aaroen | ||
Ebube Duru | Nóel Atli Arnórsson | ||
Anders Bergholt | Travis Hernes | ||
Mohamed Cherif | Kelvin John | ||
Albert Rrahmani | Bertil Groenkjaer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SoenderjyskE
Thành tích gần đây AaB
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 3 | 5 | 15 | 45 | T B T T T |
2 | ![]() | 22 | 11 | 8 | 3 | 14 | 41 | T T H H B |
3 | ![]() | 22 | 9 | 9 | 4 | 19 | 36 | T T H H B |
4 | ![]() | 22 | 9 | 8 | 5 | 11 | 35 | B H H T B |
5 | ![]() | 22 | 10 | 5 | 7 | 3 | 35 | T T B T B |
6 | ![]() | 22 | 8 | 9 | 5 | 10 | 33 | T H H B H |
7 | ![]() | 22 | 8 | 9 | 5 | 9 | 33 | B T T B H |
8 | ![]() | 22 | 7 | 7 | 8 | -1 | 28 | B B T H T |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -18 | 21 | B B H B T |
10 | ![]() | 22 | 3 | 9 | 10 | -11 | 18 | B H H T T |
11 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -25 | 17 | B B B H B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 4 | 15 | -26 | 13 | T H B B T |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 31 | 13 | 10 | 8 | 16 | 49 | T B H T T |
2 | ![]() | 31 | 11 | 11 | 9 | 6 | 44 | H H H T B |
3 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -18 | 34 | T H H B T |
4 | ![]() | 31 | 7 | 7 | 17 | -26 | 28 | B T H T T |
5 | ![]() | 31 | 4 | 12 | 15 | -19 | 24 | H T H B B |
6 | ![]() | 31 | 5 | 9 | 17 | -31 | 24 | B B H B B |
Vô Địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 31 | 17 | 9 | 5 | 24 | 60 | T T T H T |
2 | ![]() | 31 | 18 | 5 | 8 | 21 | 59 | B T T H T |
3 | ![]() | 31 | 12 | 12 | 7 | 11 | 48 | T H B H B |
4 | ![]() | 31 | 13 | 9 | 9 | 8 | 48 | B H T T B |
5 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | 0 | 46 | T B B H T |
6 | ![]() | 31 | 10 | 10 | 11 | 8 | 40 | B B B B B |
7 | ![]() | 32 | 10 | 6 | 16 | -11 | 36 | B T B T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại