Real Sociedad kiểm soát bóng nhiều hơn, nhưng vẫn để thua trận đấu.
![]() Igor Zubeldia 6 | |
![]() Kylian Mbappe 12 | |
![]() Dean Huijsen 32 | |
![]() Xabi Alonso 34 | |
![]() Arda Guler (Kiến tạo: Kylian Mbappe) 44 | |
![]() Ander Barrenetxea 45+1' | |
![]() Federico Valverde (Thay: Brahim Diaz) 46 | |
![]() (Pen) Mikel Oyarzabal 56 | |
![]() Jon Aramburu (Thay: Aritz Elustondo) 57 | |
![]() Carlos Soler (Thay: Mikel Goti) 57 | |
![]() Kylian Mbappe 62 | |
![]() Takefusa Kubo (Thay: Pablo Marin) 66 | |
![]() Arsen Zakharyan (Thay: Goncalo Guedes) 66 | |
![]() Raul Asencio (Thay: Daniel Ceballos) 68 | |
![]() Francisco Garcia (Thay: Vinicius Junior) 68 | |
![]() Jon Karrikaburu (Thay: Jon Gorrotxategi) 78 | |
![]() Trent Alexander-Arnold (Thay: Daniel Carvajal) 82 | |
![]() David Alaba (Thay: Arda Guler) 88 |
Thống kê trận đấu Sociedad vs Real Madrid


Diễn biến Sociedad vs Real Madrid
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Real Sociedad: 64%, Real Madrid: 36%.
Arsen Zakharyan bị phạt vì đẩy Federico Valverde.
Aurelien Tchouameni giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Đường chuyền của Sergio Gomez từ Real Sociedad thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Aurelien Tchouameni của Real Madrid cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Eder Militao giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Real Sociedad đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Real Sociedad đang kiểm soát bóng.
Quả phát bóng lên cho Real Sociedad.
Real Madrid thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Real Madrid đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Real Madrid thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Quả phát bóng lên cho Real Madrid.
Cú sút của Jon Karrikaburu bị chặn lại.
Real Sociedad đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Eder Militao của Real Madrid cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Real Sociedad thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Cú sút của Jon Aramburu bị chặn lại.
Real Sociedad đang kiểm soát bóng.
Đội hình xuất phát Sociedad vs Real Madrid
Sociedad (4-4-2): Álex Remiro (1), Aritz Elustondo (6), Igor Zubeldia (5), Duje Caleta-Car (16), Sergio Gómez (17), Pablo Marín (28), Mikel Goti (22), Jon Gorrotxategi (4), Ander Barrenetxea (7), Gonçalo Guedes (11), Mikel Oyarzabal (10)
Real Madrid (4-2-3-1): Thibaut Courtois (1), Dani Carvajal (2), Éder Militão (3), Dean Huijsen (24), Álvaro Fernández (18), Dani Ceballos (19), Aurélien Tchouaméni (14), Brahim Díaz (21), Arda Güler (15), Vinicius Junior (7), Kylian Mbappé (10)


Thay người | |||
57’ | Aritz Elustondo Jon Aramburu | 46’ | Brahim Diaz Federico Valverde |
57’ | Mikel Goti Carlos Soler | 68’ | Daniel Ceballos Raul Asencio |
66’ | Pablo Marin Takefusa Kubo | 68’ | Vinicius Junior Fran García |
66’ | Goncalo Guedes Arsen Zakharyan | 82’ | Daniel Carvajal Trent Alexander-Arnold |
78’ | Jon Gorrotxategi Jon Karrikaburu | 88’ | Arda Guler David Alaba |
Cầu thủ dự bị | |||
Jon Aramburu | Franco Mastantuono | ||
Aihen Muñoz | Federico Valverde | ||
Takefusa Kubo | Trent Alexander-Arnold | ||
Unai Marrero | Andriy Lunin | ||
Aitor Fraga | Sergio Mestre | ||
Álvaro Odriozola | David Alaba | ||
Jon Martin | Raul Asencio | ||
Beñat Turrientes | Fran García | ||
Carlos Soler | Rodrygo | ||
Arsen Zakharyan | Gonzalo García | ||
Jon Karrikaburu |
Tình hình lực lượng | |||
Yangel Herrera Chấn thương gân kheo | Ferland Mendy Chấn thương đùi | ||
Brais Méndez Không xác định | Antonio Rüdiger Chấn thương cơ | ||
Luka Sučić Không xác định | Eduardo Camavinga Chấn thương mắt cá | ||
Orri Óskarsson Chấn thương cơ | Endrick Chấn thương gân kheo |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Sociedad vs Real Madrid
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sociedad
Thành tích gần đây Real Madrid
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 0 | 1 | 10 | 21 | T T T B T |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 13 | 19 | T T T T B |
3 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 6 | 16 | B T T T B |
4 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 5 | 15 | B H T T T |
5 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 5 | 13 | T H T T H |
6 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | H T B T T |
7 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 2 | 13 | H T H T B |
8 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 0 | 13 | B B H B T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 0 | 12 | T B H H B |
10 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | T B H B T |
11 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -2 | 11 | T B H H B |
12 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -1 | 10 | T B H B T |
13 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -1 | 8 | H T B H T |
14 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -2 | 8 | B H B B T |
15 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | B T H B B |
16 | ![]() | 8 | 0 | 6 | 2 | -3 | 6 | H H H B H |
17 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -10 | 6 | B B B T B |
18 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -12 | 6 | H B H H T |
19 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -5 | 5 | B B T B B |
20 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -6 | 5 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại