Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Pablo Maffeo 20 | |
![]() Brais Mendez 35 | |
![]() Antonio Sanchez 35 | |
![]() Samu (Thay: Omar Mascarell) 44 | |
![]() Mikel Oyarzabal (Kiến tạo: Ander Barrenetxea) 49 | |
![]() Sergi Darder (Thay: Antonio Sanchez) 62 | |
![]() Marc Domenech (Thay: David Lopez) 63 | |
![]() Benat Turrientes (Thay: Carlos Soler) 64 | |
![]() Aihen Munoz (Thay: Sergio Gomez) 74 | |
![]() Pablo Marin (Thay: Brais Mendez) 75 | |
![]() Johan Mojica (Thay: Toni Lato) 79 | |
![]() Mateu Morey (Thay: Pablo Maffeo) 79 | |
![]() Umar Sadiq (Thay: Ander Barrenetxea) 85 | |
![]() Goncalo Guedes (Thay: Takefusa Kubo) 85 | |
![]() Benat Turrientes 86 |
Thống kê trận đấu Sociedad vs Mallorca


Diễn biến Sociedad vs Mallorca
Kiểm soát bóng: Real Sociedad: 64%, Mallorca: 36%.
Phát bóng lên cho Real Sociedad.
Mallorca đang kiểm soát bóng.
Mallorca thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Mikel Oyarzabal thắng trong pha không chiến với Mateu Morey.
Vedat Muriqi thắng trong pha không chiến với Igor Zubeldia.
Samu giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Jon Gorrotxategi giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Trận đấu được tiếp tục.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Sergi Darder để bóng chạm tay.
Kiểm soát bóng: Real Sociedad: 65%, Mallorca: 35%.
Pablo Marin của Real Sociedad chặn một quả tạt hướng về phía khung thành.
Mallorca đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Benat Turrientes của Real Sociedad chặn một quả tạt hướng về phía khung thành.
Antonio Raillo thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Mallorca đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
Real Sociedad thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Real Sociedad đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
Real Sociedad bắt đầu một pha phản công.
Đội hình xuất phát Sociedad vs Mallorca
Sociedad (4-3-3): Álex Remiro (1), Jon Aramburu (2), Igor Zubeldia (5), Duje Caleta-Car (16), Sergio Gómez (17), Carlos Soler (18), Jon Gorrotxategi (4), Brais Méndez (23), Takefusa Kubo (14), Mikel Oyarzabal (10), Ander Barrenetxea (7)
Mallorca (5-3-2): Leo Román (1), Pablo Maffeo (23), Antonio Raíllo (21), Martin Valjent (24), David López (27), Toni Lato (3), Omar Mascarell (5), Antonio Sánchez (6), Pablo Torre (20), Mateo Joseph (18), Vedat Muriqi (7)


Thay người | |||
64’ | Carlos Soler Beñat Turrientes | 44’ | Omar Mascarell Samú Costa |
74’ | Sergio Gomez Aihen Muñoz | 62’ | Antonio Sanchez Sergi Darder |
75’ | Brais Mendez Pablo Marín | 79’ | Toni Lato Johan Mojica |
85’ | Takefusa Kubo Gonçalo Guedes | 79’ | Pablo Maffeo Mateu Morey |
85’ | Ander Barrenetxea Umar Sadiq |
Cầu thủ dự bị | |||
Pablo Marín | Johan Mojica | ||
Unai Marrero | Sergi Darder | ||
Aihen Muñoz | Manu Morlanes | ||
Álvaro Odriozola | Samú Costa | ||
Beñat Turrientes | Takuma Asano | ||
Arsen Zakharyan | Lucas Bergström | ||
Mikel Goti | Iván Cuéllar | ||
Luka Sučić | Abdón | ||
Alex Lebarbier | Marc Domenec | ||
Gonçalo Guedes | Javier Llabrés | ||
Umar Sadiq | Mateu Morey | ||
Jon Karrikaburu |
Tình hình lực lượng | |||
Aritz Elustondo Không xác định | Marash Kumbulla Chấn thương gân kheo | ||
Yangel Herrera Chấn thương gân kheo | Dani Rodríguez Không xác định | ||
Orri Óskarsson Chấn thương cơ |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Sociedad vs Mallorca
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sociedad
Thành tích gần đây Mallorca
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 7 | 1 | 1 | 14 | 22 | T T T B T |
2 | ![]() | 8 | 7 | 0 | 1 | 10 | 21 | T T T B T |
3 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 7 | 19 | B T T T B |
4 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 4 | 15 | B H T T T |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 2 | 15 | B H H B T |
6 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 5 | 13 | T H T T H |
7 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 2 | 13 | T B T T B |
8 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 2 | 13 | H T H T B |
9 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 0 | 13 | B B H B T |
10 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | T B H B T |
11 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -2 | 11 | T B H H B |
12 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -1 | 10 | T B H B T |
13 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -1 | 8 | H T B H T |
14 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -2 | 8 | B H B B T |
15 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -4 | 8 | H B T B T |
16 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | B T H B B |
17 | ![]() | 8 | 0 | 6 | 2 | -3 | 6 | H H H B H |
18 | ![]() | 9 | 2 | 0 | 7 | -12 | 6 | B B T B B |
19 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -13 | 6 | B H H T B |
20 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -5 | 5 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại