Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng hôm nay nhưng Celta Vigo đã kịp giành chiến thắng.
![]() Alfon Gonzalez 44 | |
![]() Jon Aramburu (Thay: Hamari Traore) 61 | |
![]() Ander Barrenetxea (Thay: Sergio Gomez) 61 | |
![]() Aihen Munoz 63 | |
![]() Pablo Duran (Thay: Fer Lopez) 66 | |
![]() Ilaix Moriba 71 | |
![]() Yoel Lago (Thay: Mihailo Ristic) 77 | |
![]() Williot Swedberg (Thay: Alfon Gonzalez) 77 | |
![]() Iker Losada (Thay: Borja Iglesias) 77 | |
![]() Luka Sucic (Thay: Brais Mendez) 77 | |
![]() Javi Lopez (Thay: Aihen Munoz) 78 | |
![]() Arkaitz Mariezkurrena (Thay: Mikel Oyarzabal) 87 | |
![]() Ander Barrenetxea 87 | |
![]() Martin Zubimendi 87 | |
![]() Martin Zubimendi 89 | |
![]() Hugo Sotelo (Thay: Fran Beltran) 90 | |
![]() Luka Sucic 90+6' |
Thống kê trận đấu Sociedad vs Celta Vigo


Diễn biến Sociedad vs Celta Vigo
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Real Sociedad: 60%, Celta Vigo: 40%.
Pablo Duran thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình.
Celta Vigo thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Kiểm soát bóng: Real Sociedad: 60%, Celta Vigo: 40%.
Celta Vigo thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Celta Vigo có một quả phát bóng lên.

Trọng tài không chấp nhận khiếu nại từ Luka Sucic và anh bị phạt thẻ vàng vì lỗi phản đối.
Cú sút của Pablo Marin bị chặn lại.
Cú tạt bóng của Javi Lopez từ Real Sociedad thành công tìm đến đồng đội trong vòng cấm.
Carlos Dominguez giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Real Sociedad đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Vicente Guaita của Celta Vigo cắt bóng từ một quả tạt hướng vào vòng cấm.
Jon Aramburu chiến thắng trong pha không chiến với Ilaix Moriba.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Pablo Duran của Celta Vigo phạm lỗi với Ander Barrenetxea.
Real Sociedad thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
Celta Vigo được hưởng một quả phát bóng lên.
Đội trưởng buộc phải trao lại băng đội trưởng vì anh rời sân.
Trọng tài thứ tư cho biết có 6 phút bù giờ.
Fran Beltran rời sân để được thay thế bởi Hugo Sotelo trong một sự thay đổi chiến thuật.
Đội hình xuất phát Sociedad vs Celta Vigo
Sociedad (4-1-4-1): Álex Remiro (1), Hamari Traoré (18), Igor Zubeldia (5), Aritz Elustondo (6), Aihen Muñoz (3), Martín Zubimendi (4), Takefusa Kubo (14), Pablo Marín (28), Brais Méndez (23), Sergio Gómez (17), Mikel Oyarzabal (10)
Celta Vigo (3-4-3): Vicente Guaita (13), Javi Rodríguez (32), Carlos Domínguez (24), Mihailo Ristić (21), Sergio Carreira (5), Fran Beltrán (8), Ilaix Moriba (6), Óscar Mingueza (3), Fernando Lopez Gonzalez (28), Borja Iglesias (7), Alfonso Gonzales (12)


Thay người | |||
61’ | Hamari Traore Jon Aramburu | 66’ | Fer Lopez Pablo Duran |
61’ | Sergio Gomez Ander Barrenetxea | 77’ | Mihailo Ristic Yoel Lago |
77’ | Brais Mendez Luka Sučić | 77’ | Borja Iglesias Iker Losada |
78’ | Aihen Munoz Javi López | 77’ | Alfon Gonzalez Williot Swedberg |
87’ | Mikel Oyarzabal Arkaitz Mariezkurrena | 90’ | Fran Beltran Hugo Sotelo |
Cầu thủ dự bị | |||
Unai Marrero | Iván Villar | ||
Aitor Fraga | Marc Vidal | ||
Álvaro Odriozola | Yoel Lago | ||
Javi López | Hugo Sotelo | ||
Jon Aramburu | Franco Cervi | ||
Jon Pacheco | Iker Losada | ||
Jon Olasagasti | Williot Swedberg | ||
Beñat Turrientes | Hugo Álvarez | ||
Arkaitz Mariezkurrena | Damian Rodriguez | ||
Luka Sučić | Miguel Roman Gonzalez | ||
Ander Barrenetxea | Iago Aspas | ||
Jon Martin | Pablo Duran |
Tình hình lực lượng | |||
Nayef Aguerd Chấn thương cơ | Marcos Alonso Thẻ đỏ trực tiếp | ||
Arsen Zakharyan Chấn thương đùi | Carl Starfelt Chấn thương đùi | ||
Orri Óskarsson Chấn thương gân kheo | Jailson Không xác định | ||
Sheraldo Becker Không xác định | Jones El-Abdellaoui Chấn thương cơ |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Sociedad vs Celta Vigo
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sociedad
Thành tích gần đây Celta Vigo
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 27 | 4 | 6 | 60 | 85 | T T T T B |
2 | ![]() | 37 | 25 | 6 | 6 | 38 | 81 | T T B T T |
3 | ![]() | 37 | 21 | 10 | 6 | 34 | 73 | T H T B T |
4 | ![]() | 37 | 19 | 13 | 5 | 28 | 70 | T H T T T |
5 | ![]() | 37 | 19 | 10 | 8 | 18 | 67 | T T T T T |
6 | ![]() | 37 | 16 | 11 | 10 | 7 | 59 | T T H H B |
7 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | 1 | 52 | T B T T B |
8 | ![]() | 37 | 13 | 12 | 12 | -4 | 51 | B T T H T |
9 | ![]() | 37 | 12 | 15 | 10 | -4 | 51 | T B H T T |
10 | ![]() | 37 | 13 | 8 | 16 | -9 | 47 | B B T B B |
11 | ![]() | 37 | 13 | 7 | 17 | -9 | 46 | B H B B T |
12 | ![]() | 37 | 11 | 12 | 14 | -10 | 45 | H T T B B |
13 | ![]() | 37 | 11 | 9 | 17 | -4 | 42 | B B B B T |
14 | ![]() | 37 | 10 | 11 | 16 | -10 | 41 | T H B T T |
15 | ![]() | 37 | 11 | 8 | 18 | -12 | 41 | H T B T B |
16 | ![]() | 37 | 10 | 11 | 16 | -11 | 41 | B H B T B |
17 | ![]() | 37 | 10 | 9 | 18 | -13 | 39 | B B B B B |
18 | ![]() | 37 | 8 | 13 | 16 | -20 | 37 | H H T B T |
19 | ![]() | 37 | 8 | 8 | 21 | -19 | 32 | B B B B B |
20 | ![]() | 37 | 4 | 4 | 29 | -61 | 16 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại