Trọng tài rút thẻ vàng cho Jon Aramburu vì hành vi phi thể thao.
Brais Mendez 38 | |
Arsen Zakharyan (Thay: Ander Barrenetxea) 41 | |
Gorka Guruzeta (Kiến tạo: Andoni Gorosabel) 42 | |
Goncalo Guedes (Kiến tạo: Brais Mendez) 47 | |
Nico Williams (Thay: Oihan Sancet) 53 | |
Pablo Marin (Thay: Brais Mendez) 63 | |
Takefusa Kubo (Thay: Goncalo Guedes) 63 | |
Inigo Ruiz de Galarreta 65 | |
Arsen Zakharyan (VAR check) 67 | |
Alejandro Rego (Thay: Inigo Ruiz de Galarreta) 68 | |
Jon Gorrotxategi 77 | |
Robert Navarro 79 | |
Mikel Goti (Thay: Carlos Soler) 82 | |
Aihen Munoz (Thay: Arsen Zakharyan) 82 | |
Jesus Areso (Thay: Andoni Gorosabel) 83 | |
Jon Gorrotxategi (Kiến tạo: Mikel Oyarzabal) 90+2' | |
Yuri Berchiche 90+6' | |
Oihan Sancet 90+9' | |
Jon Aramburu 90+9' |
Thống kê trận đấu Sociedad vs Athletic Club


Diễn biến Sociedad vs Athletic Club
Trọng tài rút thẻ vàng cho Oihan Sancet vì hành vi phi thể thao.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Real Sociedad: 51%, Athletic Club: 49%.
Athletic Club thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Aihen Munoz chiến thắng trong pha không chiến với Aymeric Laporte.
Một pha vào bóng liều lĩnh. Pablo Marin phạm lỗi thô bạo với Mikel Jauregizar.
Athletic Club thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Athletic Club thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Thẻ vàng cho Yuri Berchiche.
Yuri Berchiche của Athletic Club đã đi quá xa khi kéo ngã Takefusa Kubo.
Takefusa Kubo thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình.
Mikel Goti bị phạt vì đẩy Mikel Jauregizar.
Kiểm soát bóng: Real Sociedad: 51%, Athletic Club: 49%.
Phát bóng lên cho Athletic Club.
Real Sociedad thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Aymeric Laporte chiến thắng trong pha không chiến với Mikel Goti.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Mikel Oyarzabal của Real Sociedad vấp ngã Aymeric Laporte.
Mikel Oyarzabal đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jon Gorrotxategi ghi bàn bằng chân phải!
Quả tạt của Mikel Oyarzabal từ Real Sociedad thành công tìm đến đồng đội trong vòng cấm.
Đội hình xuất phát Sociedad vs Athletic Club
Sociedad (4-4-2): Álex Remiro (1), Jon Aramburu (2), Jon Martin (31), Igor Zubeldia (5), Sergio Gómez (17), Gonçalo Guedes (11), Jon Gorrotxategi (4), Carlos Soler (18), Ander Barrenetxea (7), Brais Méndez (23), Mikel Oyarzabal (10)
Athletic Club (4-2-3-1): Unai Simón (1), Andoni Gorosabel (2), Dani Vivian (3), Aymeric Laporte (14), Yuri Berchiche (17), Iñigo Ruiz de Galarreta (16), Mikel Jauregizar (18), Álex Berenguer (7), Oihan Sancet (8), Robert Navarro (23), Gorka Guruzeta (11)


| Thay người | |||
| 41’ | Aihen Munoz Arsen Zakharyan | 53’ | Oihan Sancet Nico Williams |
| 63’ | Brais Mendez Pablo Marín | 68’ | Inigo Ruiz de Galarreta Alejandro Rego Mora |
| 63’ | Goncalo Guedes Takefusa Kubo | 83’ | Andoni Gorosabel Jesús Areso |
| 82’ | Arsen Zakharyan Aihen Muñoz | ||
| 82’ | Carlos Soler Mikel Goti | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Aihen Muñoz | Nico Williams | ||
Unai Marrero | Álex Padilla | ||
Aritz Elustondo | Adama Boiro | ||
Duje Caleta-Car | Mikel Vesga | ||
Álvaro Odriozola | Unai Gómez | ||
Beñat Turrientes | Alejandro Rego Mora | ||
Arsen Zakharyan | Selton Sánchez | ||
Mikel Goti | Nicolás Serrano | ||
Luka Sučić | Urko Izeta | ||
Pablo Marín | Aitor Paredes | ||
Takefusa Kubo | Jesús Areso | ||
Umar Sadiq | |||
| Tình hình lực lượng | |||
Inaki Ruperez Urtasun Chấn thương sụn khớp | Yeray Álvarez Không xác định | ||
Yangel Herrera Chấn thương bắp chân | Iñigo Lekue Va chạm | ||
Orri Óskarsson Chấn thương gân kheo | Unai Egiluz Chấn thương dây chằng chéo | ||
Jon Karrikaburu Chấn thương bắp chân | Beñat Prados Chấn thương mắt cá | ||
Iñaki Williams Chấn thương háng | |||
Maroan Sannadi Chấn thương đầu gối | |||
| Huấn luyện viên | |||
Nhận định Sociedad vs Athletic Club
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sociedad
Thành tích gần đây Athletic Club
Bảng xếp hạng La Liga
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 10 | 2 | 1 | 16 | 32 | T T T H H | |
| 2 | 13 | 10 | 1 | 2 | 21 | 31 | T B T T T | |
| 3 | 13 | 9 | 2 | 2 | 15 | 29 | H T T T T | |
| 4 | 13 | 8 | 4 | 1 | 14 | 28 | T T T T T | |
| 5 | 13 | 5 | 6 | 2 | 6 | 21 | H B T H H | |
| 6 | 13 | 6 | 3 | 4 | 1 | 21 | T T B B T | |
| 7 | 13 | 5 | 2 | 6 | -3 | 17 | B T T B B | |
| 8 | 13 | 5 | 2 | 6 | -5 | 17 | H B B T B | |
| 9 | 13 | 4 | 4 | 5 | -1 | 16 | H T T H T | |
| 10 | 13 | 3 | 7 | 3 | -1 | 16 | H B B H H | |
| 11 | 13 | 5 | 1 | 7 | -2 | 16 | B B B T B | |
| 12 | 13 | 3 | 7 | 3 | -2 | 16 | H T T B T | |
| 13 | 13 | 4 | 4 | 5 | -2 | 16 | T T B H H | |
| 14 | 13 | 4 | 3 | 6 | -1 | 15 | H B T B B | |
| 15 | 13 | 3 | 4 | 6 | -9 | 13 | H B B H T | |
| 16 | 13 | 3 | 3 | 7 | -7 | 12 | T H B T B | |
| 17 | 13 | 3 | 2 | 8 | -6 | 11 | B B H B B | |
| 18 | 13 | 2 | 5 | 6 | -13 | 11 | B H B T H | |
| 19 | 13 | 2 | 3 | 8 | -8 | 9 | B H B B B | |
| 20 | 13 | 2 | 3 | 8 | -13 | 9 | B H H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
