Thứ Sáu, 28/11/2025
Brais Mendez
38
Arsen Zakharyan (Thay: Ander Barrenetxea)
41
Gorka Guruzeta (Kiến tạo: Andoni Gorosabel)
42
Goncalo Guedes (Kiến tạo: Brais Mendez)
47
Nico Williams (Thay: Oihan Sancet)
53
Pablo Marin (Thay: Brais Mendez)
63
Takefusa Kubo (Thay: Goncalo Guedes)
63
Inigo Ruiz de Galarreta
65
Arsen Zakharyan (VAR check)
67
Alejandro Rego (Thay: Inigo Ruiz de Galarreta)
68
Jon Gorrotxategi
77
Robert Navarro
79
Mikel Goti (Thay: Carlos Soler)
82
Aihen Munoz (Thay: Arsen Zakharyan)
82
Jesus Areso (Thay: Andoni Gorosabel)
83
Jon Gorrotxategi (Kiến tạo: Mikel Oyarzabal)
90+2'
Yuri Berchiche
90+6'
Oihan Sancet
90+9'
Jon Aramburu
90+9'

Thống kê trận đấu Sociedad vs Athletic Club

số liệu thống kê
Sociedad
Sociedad
Athletic Club
Athletic Club
51 Kiểm soát bóng 49
20 Phạm lỗi 8
32 Ném biên 26
3 Việt vị 1
4 Chuyền dài 3
6 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
10 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sociedad vs Athletic Club

Tất cả (278)
90+9' Trọng tài rút thẻ vàng cho Jon Aramburu vì hành vi phi thể thao.

Trọng tài rút thẻ vàng cho Jon Aramburu vì hành vi phi thể thao.

90+9' Trọng tài rút thẻ vàng cho Oihan Sancet vì hành vi phi thể thao.

Trọng tài rút thẻ vàng cho Oihan Sancet vì hành vi phi thể thao.

90+9'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+9'

Kiểm soát bóng: Real Sociedad: 51%, Athletic Club: 49%.

90+9'

Athletic Club thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+9'

Aihen Munoz chiến thắng trong pha không chiến với Aymeric Laporte.

90+8'

Một pha vào bóng liều lĩnh. Pablo Marin phạm lỗi thô bạo với Mikel Jauregizar.

90+8'

Athletic Club thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+7'

Athletic Club thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+6' Thẻ vàng cho Yuri Berchiche.

Thẻ vàng cho Yuri Berchiche.

90+6'

Yuri Berchiche của Athletic Club đã đi quá xa khi kéo ngã Takefusa Kubo.

90+6'

Takefusa Kubo thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình.

90+6'

Mikel Goti bị phạt vì đẩy Mikel Jauregizar.

90+5'

Kiểm soát bóng: Real Sociedad: 51%, Athletic Club: 49%.

90+5'

Phát bóng lên cho Athletic Club.

90+5'

Real Sociedad thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+4'

Aymeric Laporte chiến thắng trong pha không chiến với Mikel Goti.

90+4'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Mikel Oyarzabal của Real Sociedad vấp ngã Aymeric Laporte.

90+2'

Mikel Oyarzabal đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+2' V À A A O O O - Jon Gorrotxategi ghi bàn bằng chân phải!

V À A A O O O - Jon Gorrotxategi ghi bàn bằng chân phải!

90+2'

Quả tạt của Mikel Oyarzabal từ Real Sociedad thành công tìm đến đồng đội trong vòng cấm.

Đội hình xuất phát Sociedad vs Athletic Club

Sociedad (4-4-2): Álex Remiro (1), Jon Aramburu (2), Jon Martin (31), Igor Zubeldia (5), Sergio Gómez (17), Gonçalo Guedes (11), Jon Gorrotxategi (4), Carlos Soler (18), Ander Barrenetxea (7), Brais Méndez (23), Mikel Oyarzabal (10)

Athletic Club (4-2-3-1): Unai Simón (1), Andoni Gorosabel (2), Dani Vivian (3), Aymeric Laporte (14), Yuri Berchiche (17), Iñigo Ruiz de Galarreta (16), Mikel Jauregizar (18), Álex Berenguer (7), Oihan Sancet (8), Robert Navarro (23), Gorka Guruzeta (11)

Sociedad
Sociedad
4-4-2
1
Álex Remiro
2
Jon Aramburu
31
Jon Martin
5
Igor Zubeldia
17
Sergio Gómez
11
Gonçalo Guedes
4
Jon Gorrotxategi
18
Carlos Soler
7
Ander Barrenetxea
23
Brais Méndez
10
Mikel Oyarzabal
11
Gorka Guruzeta
23
Robert Navarro
8
Oihan Sancet
7
Álex Berenguer
18
Mikel Jauregizar
16
Iñigo Ruiz de Galarreta
17
Yuri Berchiche
14
Aymeric Laporte
3
Dani Vivian
2
Andoni Gorosabel
1
Unai Simón
Athletic Club
Athletic Club
4-2-3-1
Thay người
41’
Aihen Munoz
Arsen Zakharyan
53’
Oihan Sancet
Nico Williams
63’
Brais Mendez
Pablo Marín
68’
Inigo Ruiz de Galarreta
Alejandro Rego Mora
63’
Goncalo Guedes
Takefusa Kubo
83’
Andoni Gorosabel
Jesús Areso
82’
Arsen Zakharyan
Aihen Muñoz
82’
Carlos Soler
Mikel Goti
Cầu thủ dự bị
Aihen Muñoz
Nico Williams
Unai Marrero
Álex Padilla
Aritz Elustondo
Adama Boiro
Duje Caleta-Car
Mikel Vesga
Álvaro Odriozola
Unai Gómez
Beñat Turrientes
Alejandro Rego Mora
Arsen Zakharyan
Selton Sánchez
Mikel Goti
Nicolás Serrano
Luka Sučić
Urko Izeta
Pablo Marín
Aitor Paredes
Takefusa Kubo
Jesús Areso
Umar Sadiq
Tình hình lực lượng

Inaki Ruperez Urtasun

Chấn thương sụn khớp

Yeray Álvarez

Không xác định

Yangel Herrera

Chấn thương bắp chân

Iñigo Lekue

Va chạm

Orri Óskarsson

Chấn thương gân kheo

Unai Egiluz

Chấn thương dây chằng chéo

Jon Karrikaburu

Chấn thương bắp chân

Beñat Prados

Chấn thương mắt cá

Iñaki Williams

Chấn thương háng

Maroan Sannadi

Chấn thương đầu gối

Huấn luyện viên

Sergio Francisco

Ernesto Valverde

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

La Liga
16/10 - 2016
12/03 - 2017
16/12 - 2017
28/04 - 2018
06/10 - 2018
02/02 - 2019
31/08 - 2019
09/02 - 2020
31/12 - 2020
08/04 - 2021
01/11 - 2021
21/02 - 2022
Giao hữu
06/08 - 2022
La Liga
15/01 - 2023
15/04 - 2023
01/10 - 2023
14/01 - 2024
25/11 - 2024
05/05 - 2025
02/11 - 2025

Thành tích gần đây Sociedad

La Liga
23/11 - 2025
08/11 - 2025
H1: 0-0
02/11 - 2025
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
29/10 - 2025
29/10 - 2025
La Liga
25/10 - 2025
19/10 - 2025
Giao hữu
09/10 - 2025
La Liga
05/10 - 2025
28/09 - 2025

Thành tích gần đây Athletic Club

Champions League
26/11 - 2025
La Liga
22/11 - 2025
09/11 - 2025
Champions League
06/11 - 2025
La Liga
02/11 - 2025
25/10 - 2025
Champions League
22/10 - 2025
La Liga
19/10 - 2025
04/10 - 2025
Champions League
02/10 - 2025

Bảng xếp hạng La Liga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Real MadridReal Madrid1310211632T T T H H
2BarcelonaBarcelona1310122131T B T T T
3VillarrealVillarreal139221529H T T T T
4AtleticoAtletico138411428T T T T T
5Real BetisReal Betis13562621H B T H H
6EspanyolEspanyol13634121T T B B T
7GetafeGetafe13526-317B T T B B
8Athletic ClubAthletic Club13526-517H B B T B
9SociedadSociedad13445-116H T T H T
10ElcheElche13373-116H B B H H
11SevillaSevilla13517-216B B B T B
12Celta VigoCelta Vigo13373-216H T T B T
13VallecanoVallecano13445-216T T B H H
14AlavesAlaves13436-115H B T B B
15ValenciaValencia13346-913H B B H T
16MallorcaMallorca13337-712T H B T B
17OsasunaOsasuna13328-611B B H B B
18GironaGirona13256-1311B H B T H
19LevanteLevante13238-89B H B B B
20Real OviedoReal Oviedo13238-139B H H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Tây Ban Nha

Xem thêm
top-arrow