Saad Agouzoul (Kiến tạo: Gaetan Weissbeck) 3 | |
Sergi Palencia 19 | |
Jimmy Giraudon 36 | |
Gaetan Weissbeck 40 | |
Moussa Doumbia 45+1' | |
Moussa Doumbia (Kiến tạo: Ibrahim Sissoko) 48 | |
Ismael Aaneba 56 | |
Lenny Pintor 56 | |
Lenny Pintor (Thay: Sergi Palencia) 56 | |
Julien Faussurier 66 | |
(Pen) Jean-Philippe Krasso 69 | |
Aldo Kalulu (Thay: Ibrahim Sissoko) 73 | |
Benjamin Bouchouari (Thay: Dylan Chambost) 78 | |
Mathieu Cafaro (Thay: Abdoulaye Bakayoko) 78 | |
Skelly Alvero 78 | |
Skelly Alvero (Thay: Moussa Doumbia) 79 | |
Aimen Moueffek 84 | |
Aimen Moueffek (Thay: Yvann Macon) 84 | |
Roli Pereira De Sa (Thay: Franck Kanoute) 86 | |
Hermann Tebily 86 | |
Hermann Tebily (Thay: Tony Mauricio) 87 | |
Jean-Philippe Krasso 90+4' |
Thống kê trận đấu Sochaux vs St.Etienne
số liệu thống kê

Sochaux

St.Etienne
55 Kiểm soát bóng 45
14 Phạm lỗi 18
12 Ném biên 16
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
14 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sochaux vs St.Etienne
Sochaux (4-4-1-1): Maxence Prevot (16), Julien Faussurier (28), Ismael Aaneba (22), Saad Agouzoul (5), Abdallah N`Dour (4), Tony Mauricio (7), Franck Kanoute (77), Rassoul N'Diaye (14), Moussa Doumbia (70), Gaetan Weissbeck (10), Ibrahim Sissoko (9)
St.Etienne (5-3-2): Etienne Green (42), Sergi Palencia (13), Abdoulaye Bakayoko (36), Jimmy Giraudon (5), Anthony Briancon (23), Yvann Macon (27), Victor Lobry (22), Thomas Monconduit (7), Dylan Chambost (14), Jean-Philippe Krasso (17), Ibrahima Wadji (25)

Sochaux
4-4-1-1
16
Maxence Prevot
28
Julien Faussurier
22
Ismael Aaneba
5
Saad Agouzoul
4
Abdallah N`Dour
7
Tony Mauricio
77
Franck Kanoute
14
Rassoul N'Diaye
70
Moussa Doumbia
10
Gaetan Weissbeck
9
Ibrahim Sissoko
25
Ibrahima Wadji
17
Jean-Philippe Krasso
14
Dylan Chambost
7
Thomas Monconduit
22
Victor Lobry
27
Yvann Macon
23
Anthony Briancon
5
Jimmy Giraudon
36
Abdoulaye Bakayoko
13
Sergi Palencia
42
Etienne Green

St.Etienne
5-3-2
| Thay người | |||
| 73’ | Ibrahim Sissoko Aldo Kalulu | 56’ | Sergi Palencia Lenny Pintor |
| 79’ | Moussa Doumbia Skelly Alvero | 78’ | Dylan Chambost Benjamin Bouchouari |
| 86’ | Franck Kanoute Roli Pereira De Sa | 78’ | Abdoulaye Bakayoko Mathieu Cafaro |
| 87’ | Tony Mauricio Hermann Tebily | 84’ | Yvann Macon Aimen Moueffek |
| Cầu thủ dự bị | |||
Manu Agro | Matthieu Dreyer | ||
Roli Pereira De Sa | Mickael Nade | ||
Aldo Kalulu | Benjamin Bouchouari | ||
Hermann Tebily | Aimen Moueffek | ||
Valentin Henry | Louis Mouton | ||
Skelly Alvero | Mathieu Cafaro | ||
Yoel Armougom | Lenny Pintor | ||
Nhận định Sochaux vs St.Etienne
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Ligue 1
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Thành tích gần đây Sochaux
Cúp quốc gia Pháp
Giao hữu
Thành tích gần đây St.Etienne
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Bảng xếp hạng Ligue 2
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 9 | 4 | 2 | 13 | 31 | H T H B T | |
| 2 | 15 | 9 | 2 | 4 | 11 | 29 | B T B T T | |
| 3 | 15 | 8 | 4 | 3 | 6 | 28 | T B T H H | |
| 4 | 15 | 7 | 4 | 4 | 8 | 25 | H T B T T | |
| 5 | 15 | 7 | 3 | 5 | 3 | 24 | T H T T B | |
| 6 | 15 | 6 | 6 | 3 | 3 | 24 | T H T H T | |
| 7 | 15 | 6 | 5 | 4 | -1 | 23 | B H T H T | |
| 8 | 15 | 6 | 5 | 4 | -2 | 23 | B B H H B | |
| 9 | 15 | 5 | 6 | 4 | 8 | 21 | T T T H H | |
| 10 | 15 | 5 | 4 | 6 | 1 | 19 | T B H B T | |
| 11 | 15 | 4 | 6 | 5 | -4 | 18 | T H B T H | |
| 12 | 15 | 4 | 5 | 6 | -3 | 17 | B H T T B | |
| 13 | 15 | 4 | 5 | 6 | -6 | 17 | B T B B H | |
| 14 | 15 | 3 | 6 | 6 | -4 | 15 | H B T B T | |
| 15 | 15 | 4 | 3 | 8 | -5 | 15 | T B B B B | |
| 16 | 15 | 4 | 3 | 8 | -7 | 15 | B T B B B | |
| 17 | 15 | 4 | 3 | 8 | -7 | 15 | B B H H T | |
| 18 | 15 | 1 | 4 | 10 | -14 | 7 | B T B B B | |
| 19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
