Thứ Sáu, 17/10/2025
Petar Stojanovic (Thay: Danijel Sturm)
57
Miro Muheim (Thay: Silvan Widmer)
63
Johan Manzambi (Thay: Djibril Sow)
63
Zan Vipotnik (Thay: Tomi Horvat)
70
Fabian Rieder (Thay: Ruben Vargas)
77
Adrian Bajrami (Thay: Ricardo Rodriguez)
77
Adam Gnezda Cerin
88
Svit Seslar (Thay: Erik Janza)
88

Thống kê trận đấu Slovenia vs Thụy Sĩ

số liệu thống kê
Slovenia
Slovenia
Thụy Sĩ
Thụy Sĩ
43 Kiểm soát bóng 57
10 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
6 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Slovenia vs Thụy Sĩ

Tất cả (13)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

88'

Erik Janza rời sân và được thay thế bởi Svit Seslar.

88' Thẻ vàng cho Adam Gnezda Cerin.

Thẻ vàng cho Adam Gnezda Cerin.

77'

Ricardo Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Adrian Bajrami.

77'

Ruben Vargas rời sân và được thay thế bởi Fabian Rieder.

70'

Tomi Horvat rời sân và anh được thay thế bởi Zan Vipotnik.

63'

Djibril Sow rời sân và được thay thế bởi Johan Manzambi.

63'

Silvan Widmer rời sân và được thay thế bởi Miro Muheim.

57'

Danijel Sturm rời sân và được thay thế bởi Petar Stojanovic.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Chào mừng đến sân vận động Stozice, Ljubljana, trận đấu sẽ bắt đầu sau khoảng 5 phút.

Đội hình xuất phát Slovenia vs Thụy Sĩ

Slovenia (4-4-2): Jan Oblak (1), David Brekalo (23), Jaka Bijol (6), Vanja Drkušić (21), Erik Janža (13), Žan Karničnik (2), Adam Gnezda Čerin (22), Timi Elšnik (10), Tomi Horvat (19), Benjamin Šeško (11), Danijel Sturm (15)

Thụy Sĩ (4-3-3): Gregor Kobel (1), Silvan Widmer (3), Nico Elvedi (4), Manuel Akanji (5), Ricardo Rodriguez (13), Remo Freuler (8), Granit Xhaka (10), Djibril Sow (15), Dan Ndoye (11), Breel Embolo (7), Ruben Vargas (17)

Slovenia
Slovenia
4-4-2
1
Jan Oblak
23
David Brekalo
6
Jaka Bijol
21
Vanja Drkušić
13
Erik Janža
2
Žan Karničnik
22
Adam Gnezda Čerin
10
Timi Elšnik
19
Tomi Horvat
11
Benjamin Šeško
15
Danijel Sturm
17
Ruben Vargas
7
Breel Embolo
11
Dan Ndoye
15
Djibril Sow
10
Granit Xhaka
8
Remo Freuler
13
Ricardo Rodriguez
5
Manuel Akanji
4
Nico Elvedi
3
Silvan Widmer
1
Gregor Kobel
Thụy Sĩ
Thụy Sĩ
4-3-3
Thay người
57’
Danijel Sturm
Petar Stojanović
63’
Silvan Widmer
Miro Muheim
70’
Tomi Horvat
Žan Vipotnik
63’
Djibril Sow
Johan Manzambi
88’
Erik Janza
Svit Seslar
77’
Ricardo Rodriguez
Adrian Bajrami
77’
Ruben Vargas
Fabian Rieder
Cầu thủ dự bị
Zan-Luk Leban
Yvon Mvogo
Igor Vekić
Marvin Keller
Jure Balkovec
Miro Muheim
Dejan Petrovic
Adrian Bajrami
Jon Gorenc Stanković
Johan Manzambi
Svit Seslar
Andi Zeqiri
Sandi Lovrić
Vincent Sierro
Nejc Gradisar
Aurele Amenda
Tamar Svetlin
Cedric Itten
David Zec
Luca Jaquez
Žan Vipotnik
Fabian Rieder
Petar Stojanović
Zachary Athekame
Huấn luyện viên

Matjaz Kek

Murat Yakin

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
09/09 - 2025
14/10 - 2025

Thành tích gần đây Slovenia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
14/10 - 2025
11/10 - 2025
H1: 0-0
09/09 - 2025
06/09 - 2025
Giao hữu
10/06 - 2025
07/06 - 2025
Uefa Nations League
24/03 - 2025
21/03 - 2025
18/11 - 2024
H1: 1-0
15/11 - 2024
H1: 1-2

Thành tích gần đây Thụy Sĩ

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
14/10 - 2025
11/10 - 2025
09/09 - 2025
06/09 - 2025
Giao hữu
11/06 - 2025
H1: 0-4
08/06 - 2025
26/03 - 2025
22/03 - 2025
Uefa Nations League
19/11 - 2024
16/11 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức430159B T T T
2SlovakiaSlovakia430139T T B T
3Northern IrelandNorthern Ireland420216T B T B
4LuxembourgLuxembourg4004-90B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ4310910T T T H
2KosovoKosovo4211-17B T H T
3SloveniaSlovenia4031-33H B H H
4Thụy ĐiểnThụy Điển4013-51H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Đan MạchĐan Mạch43101110H T T T
2ScotlandScotland4310510H T T T
3Hy LạpHy Lạp4103-33T B B B
4BelarusBelarus4004-130B B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp4310610T T T H
2UkraineUkraine421117B H T T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len411224T B B H
4AzerbaijanAzerbaijan4013-91B H B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha44001512T T T T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ430139T B T T
3GeorgiaGeorgia4103-33B T B B
4BulgariaBulgaria4004-150B B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha4310710T T T H
2HungaryHungary412115H B T H
3AilenAilen4112-14H B B T
4ArmeniaArmenia4103-73B T B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan65101916T H T T T
2Ba LanBa Lan6411613T B H T T
3Phần LanPhần Lan7313-510B T B T B
4LithuaniaLithuania7034-53H H B B B
5MaltaMalta6024-152B H B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo65011615T T T T B
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6411813T T T B H
3RomaniaRomania6312510T B T H T
4Đảo SípĐảo Síp722328B B H H T
5San MarinoSan Marino7007-310B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy66002618T T T T T
2ItaliaItalia65011015T T T T T
3IsraelIsrael7304-49T T B B B
4EstoniaEstonia7115-104B B B B H
5MoldovaMoldova6015-221B B B B H
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ64201514T T T H T
2North MacedoniaNorth Macedonia7340913H T T H H
3WalesWales6312310H T B T B
4KazakhstanKazakhstan7214-47B B B T H
5LiechtensteinLiechtenstein6006-230B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh66001818T T T T T
2AlbaniaAlbania6321311T H H T T
3SerbiaSerbia6312010T T B B T
4LatviaLatvia7124-95H B B H B
5AndorraAndorra7016-121B B B H B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia65101916T T T H T
2CH SécCH Séc7412413T B T H B
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe7403412T B T T T
4MontenegroMontenegro6204-96T B B B B
5GibraltarGibraltar6006-180B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow