Thứ Hai, 01/12/2025
Petar Stojanovic (Thay: Danijel Sturm)
57
Miro Muheim (Thay: Silvan Widmer)
63
Johan Manzambi (Thay: Djibril Sow)
63
Zan Vipotnik (Thay: Tomi Horvat)
70
Fabian Rieder (Thay: Ruben Vargas)
77
Adrian Bajrami (Thay: Ricardo Rodriguez)
77
Adam Gnezda Cerin
88
Svit Seslar (Thay: Erik Janza)
88

Thống kê trận đấu Slovenia vs Thụy Sĩ

số liệu thống kê
Slovenia
Slovenia
Thụy Sĩ
Thụy Sĩ
43 Kiểm soát bóng 57
10 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
6 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Slovenia vs Thụy Sĩ

Tất cả (13)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

88'

Erik Janza rời sân và được thay thế bởi Svit Seslar.

88' Thẻ vàng cho Adam Gnezda Cerin.

Thẻ vàng cho Adam Gnezda Cerin.

77'

Ricardo Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Adrian Bajrami.

77'

Ruben Vargas rời sân và được thay thế bởi Fabian Rieder.

70'

Tomi Horvat rời sân và anh được thay thế bởi Zan Vipotnik.

63'

Djibril Sow rời sân và được thay thế bởi Johan Manzambi.

63'

Silvan Widmer rời sân và được thay thế bởi Miro Muheim.

57'

Danijel Sturm rời sân và được thay thế bởi Petar Stojanovic.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Chào mừng đến sân vận động Stozice, Ljubljana, trận đấu sẽ bắt đầu sau khoảng 5 phút.

Đội hình xuất phát Slovenia vs Thụy Sĩ

Slovenia (4-4-2): Jan Oblak (1), David Brekalo (23), Jaka Bijol (6), Vanja Drkušić (21), Erik Janža (13), Žan Karničnik (2), Adam Gnezda Čerin (22), Timi Elšnik (10), Tomi Horvat (19), Benjamin Šeško (11), Danijel Sturm (15)

Thụy Sĩ (4-3-3): Gregor Kobel (1), Silvan Widmer (3), Nico Elvedi (4), Manuel Akanji (5), Ricardo Rodriguez (13), Remo Freuler (8), Granit Xhaka (10), Djibril Sow (15), Dan Ndoye (11), Breel Embolo (7), Ruben Vargas (17)

Slovenia
Slovenia
4-4-2
1
Jan Oblak
23
David Brekalo
6
Jaka Bijol
21
Vanja Drkušić
13
Erik Janža
2
Žan Karničnik
22
Adam Gnezda Čerin
10
Timi Elšnik
19
Tomi Horvat
11
Benjamin Šeško
15
Danijel Sturm
17
Ruben Vargas
7
Breel Embolo
11
Dan Ndoye
15
Djibril Sow
10
Granit Xhaka
8
Remo Freuler
13
Ricardo Rodriguez
5
Manuel Akanji
4
Nico Elvedi
3
Silvan Widmer
1
Gregor Kobel
Thụy Sĩ
Thụy Sĩ
4-3-3
Thay người
57’
Danijel Sturm
Petar Stojanović
63’
Silvan Widmer
Miro Muheim
70’
Tomi Horvat
Žan Vipotnik
63’
Djibril Sow
Johan Manzambi
88’
Erik Janza
Svit Seslar
77’
Ricardo Rodriguez
Adrian Bajrami
77’
Ruben Vargas
Fabian Rieder
Cầu thủ dự bị
Zan-Luk Leban
Yvon Mvogo
Igor Vekić
Marvin Keller
Jure Balkovec
Miro Muheim
Dejan Petrovic
Adrian Bajrami
Jon Gorenc Stanković
Johan Manzambi
Svit Seslar
Andi Zeqiri
Sandi Lovrić
Vincent Sierro
Nejc Gradisar
Aurele Amenda
Tamar Svetlin
Cedric Itten
David Zec
Luca Jaquez
Žan Vipotnik
Fabian Rieder
Petar Stojanović
Zachary Athekame
Huấn luyện viên

Matjaz Kek

Murat Yakin

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
09/09 - 2025
14/10 - 2025

Thành tích gần đây Slovenia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
19/11 - 2025
16/11 - 2025
H1: 0-1
14/10 - 2025
11/10 - 2025
H1: 0-0
09/09 - 2025
06/09 - 2025
Giao hữu
10/06 - 2025
07/06 - 2025
Uefa Nations League
24/03 - 2025
21/03 - 2025

Thành tích gần đây Thụy Sĩ

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
19/11 - 2025
16/11 - 2025
14/10 - 2025
11/10 - 2025
09/09 - 2025
06/09 - 2025
Giao hữu
11/06 - 2025
H1: 0-4
08/06 - 2025
26/03 - 2025
22/03 - 2025

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức65011315T T T T T
2SlovakiaSlovakia6402-212T B T T B
3Northern IrelandNorthern Ireland630319B T B B T
4LuxembourgLuxembourg6006-120B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ64201214T T H T H
2KosovoKosovo6321111T H T T H
3SloveniaSlovenia6042-54B H H B H
4Thụy ĐiểnThụy Điển6024-82B B B B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ScotlandScotland6411613T T T B T
2Đan MạchĐan Mạch6321911T T T H B
3Hy LạpHy Lạp6213-27B B B T H
4BelarusBelarus6024-132B B B H H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp65101216T T H T T
2UkraineUkraine6312-110H T T B T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len621327B B H T B
4AzerbaijanAzerbaijan6015-131H B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha65101916T T T T H
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ6411513B T T T H
3GeorgiaGeorgia6105-83T B B B B
4BulgariaBulgaria6105-163B B B B T
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha64111313T T H B T
2AilenAilen6312210B B T T T
3HungaryHungary622218B T H T B
4ArmeniaArmenia6105-163T B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan86202320T T T H T
2Ba LanBa Lan8521717H T T H T
3Phần LanPhần Lan8314-610T B T B B
4MaltaMalta8125-155B H B T B
5LithuaniaLithuania8035-93H B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo86111819T T B T H
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina85211017T B H T H
3RomaniaRomania8413913T H T B T
4Đảo SípĐảo Síp822408B H H T B
5San MarinoSan Marino8008-370B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy88003224T T T T T
2ItaliaItalia8602918T T T T B
3IsraelIsrael8404-112T B B B T
4EstoniaEstonia8116-134B B B H B
5MoldovaMoldova8017-271B B H B B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ85302218T H T H T
2WalesWales85121016B T B T T
3North MacedoniaNorth Macedonia8341313T T H H B
4KazakhstanKazakhstan8224-48B B T H H
5LiechtensteinLiechtenstein8008-310B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh88002224T T T T T
2AlbaniaAlbania8422214H T T T B
3SerbiaSerbia8413-113B B T B T
4LatviaLatvia8125-105B B H B B
5AndorraAndorra8017-131B B H B B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia87102222T H T T T
2CH SécCH Séc85121016B T H B T
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe8404212B T T T B
4MontenegroMontenegro8305-99B B B T B
5GibraltarGibraltar8008-250B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow