Thứ Sáu, 28/11/2025
Lovro Golic
5
Krystof Danek (VAR check)
6
Martin Suchomel
29
Jost Pisek (Thay: Enrik Ostrc)
46
Dino Kojic (Thay: Tjas Begic)
46
Daniel Fila (Thay: Denis Visinsky)
46
Daniel Fila
48
Vaclav Sejk (Kiến tạo: Adam Karabec)
59
Patrik Vydra
61
Sandro Jovanovic (Thay: Mitja Ilenic)
70
Alexandr Sojka (Thay: Adam Karabec)
70
Daniel Fila
77
Vojtech Stransky (Thay: Daniel Langhamer)
79
Luka Topalovic (Thay: Adrian Zeljkovic)
82
Martin Pecar (Thay: Lovro Golic)
82
Ondrej Kricfalusi (Thay: Krystof Danek)
87
Filip Vecheta (Thay: Vaclav Sejk)
87
Filip Vecheta
89
Srdjan Kuzmic
90+5'
Josef Kozeluh
90+5'

Thống kê trận đấu Slovenia U21 vs Czechia U21

số liệu thống kê
Slovenia U21
Slovenia U21
Czechia U21
Czechia U21
52 Kiểm soát bóng 48
10 Phạm lỗi 18
20 Ném biên 15
0 Việt vị 1
7 Chuyền dài 12
4 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 7
6 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 6
5 Thủ môn cản phá 2
10 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Slovenia U21 vs Czechia U21

Tất cả (378)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Slovenia U21: 52%, Czechia U21: 48%.

90+6'

Zan Jevsenak từ Slovenia U21 đã cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.

90+6'

Có tình huống cản trở khi Zan Jevsenak chặn đường chạy của Daniel Fila. Một quả đá phạt được trao.

90+6'

Đội U21 Cộng hòa Séc thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+6' Sau hành vi bạo lực, Josef Kozeluh đúng là đã bị ghi vào sổ của trọng tài.

Sau hành vi bạo lực, Josef Kozeluh đúng là đã bị ghi vào sổ của trọng tài.

90+5' Sau hành vi bạo lực, Srdjan Kuzmic đúng là đã bị ghi vào sổ của trọng tài.

Sau hành vi bạo lực, Srdjan Kuzmic đúng là đã bị ghi vào sổ của trọng tài.

90+5'

Srdjan Kuzmic thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình.

90+4'

Phạt góc cho U21 Séc.

90+4'

Đội U21 Slovenia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+4'

Đội U21 Czechia thực hiện một pha ném biên ở phần sân của mình.

90+4'

Đội U21 Slovenia thực hiện một pha ném biên ở phần sân đối phương.

90+3'

Filip Prebsl giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+3'

Một cú sút của Tio Cipot bị chặn lại.

90+2'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Filip Vecheta từ U21 Cộng hòa Séc đá ngã Srdjan Kuzmic.

90+2'

Đội U21 Slovenia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+2'

Phạt góc cho đội U21 Czechia.

90+2'

Jost Pisek không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.

90+1'

Đội U21 Slovenia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+1'

Phát bóng lên cho đội tuyển U21 Slovenia.

90+1'

Đội tuyển U21 Séc đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

Đội hình xuất phát Slovenia U21 vs Czechia U21

Slovenia U21 (3-4-2-1): Martin Turk (1), Srdan Kuzmic (3), Lovro Golic (5), Zan Jevsenak (6), Mitja Ilenic (2), Adrian Zeljković (8), Enrik Ostrc (19), Marko Brest (18), Svit Seslar (10), Tjas Begic (7), Tio Cipot (9)

Czechia U21 (4-2-3-1): Jiri Borek (1), Josef Kozeluh (20), Filip Prebsl (18), Stepan Chaloupek (5), Martin Suchomel (4), Daniel Langhamer (17), Patrik Vydra (6), Krystof Danek (13), Adam Karabec (10), Denis Visinsky (15), Vaclav Sejk (9)

Slovenia U21
Slovenia U21
3-4-2-1
1
Martin Turk
3
Srdan Kuzmic
5
Lovro Golic
6
Zan Jevsenak
2
Mitja Ilenic
8
Adrian Zeljković
19
Enrik Ostrc
18
Marko Brest
10
Svit Seslar
7
Tjas Begic
9
Tio Cipot
9
Vaclav Sejk
15
Denis Visinsky
10
Adam Karabec
13
Krystof Danek
6
Patrik Vydra
17
Daniel Langhamer
4
Martin Suchomel
5
Stepan Chaloupek
18
Filip Prebsl
20
Josef Kozeluh
1
Jiri Borek
Czechia U21
Czechia U21
4-2-3-1
Thay người
46’
Tjas Begic
Dino Kojić
46’
Denis Visinsky
Daniel Fila
46’
Enrik Ostrc
Jost Pisek
70’
Adam Karabec
Alexandr Sojka
70’
Mitja Ilenic
Sandro Jovanovic
79’
Daniel Langhamer
Vojtech Stransky
82’
Adrian Zeljkovic
Luka Topalovic
87’
Krystof Danek
Ondrej Kricfalusi
82’
Lovro Golic
Martin Pecar
87’
Vaclav Sejk
Filip Vecheta
Cầu thủ dự bị
Zan-Luk Leban
Lukas Hornicek
Lovro Stubljar
Jan Koutny
Relja Obric
Jan Paluska
Dino Kojić
Ondrej Kricfalusi
Edvin Krupic
Daniel Fila
Marcel Lorber
Denis Halinsky
Sandro Jovanovic
Albert Labik
Luka Topalovic
Alexandr Sojka
Martin Pecar
Vojtech Stransky
Jost Pisek
Karel Spacil
Jaka Cuber Potocnik
Filip Vecheta
Nino Milic
Matej Hadas

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Euro U21
17/11 - 2021
19/06 - 2025

Thành tích gần đây Slovenia U21

U21 Euro
15/11 - 2025
10/10 - 2025
09/09 - 2025
19/06 - 2025
15/06 - 2025
13/06 - 2025
Giao hữu
25/03 - 2025
22/03 - 2025
U21 Euro
12/10 - 2024

Thành tích gần đây Czechia U21

U21 Euro
19/11 - 2025
Giao hữu
15/11 - 2025
U21 Euro
14/10 - 2025
10/10 - 2025
09/09 - 2025
05/09 - 2025
19/06 - 2025
16/06 - 2025
13/06 - 2025
Giao hữu
24/03 - 2025

Bảng xếp hạng U21 Euro

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Spain U21Spain U2155001515T T T T T
2Finland U21Finland U2153111310T T B T H
3Kosovo U21Kosovo U21522198H B T T H
4Romania U21Romania U21521207H T T B B
5Cyprus U21Cyprus U215104-93B B B B T
6San Marino U21San Marino U215005-280B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Portugal U21Portugal U2154102113T T T T H
2Czechia U21Czechia U215311710T T T B H
3Scotland U21Scotland U2163121110B T H T T
4Bulgaria U21Bulgaria U21521207T H B T B
5Azerbaijan U21Azerbaijan U215122-95B H B H T
6Gibraltar U21Gibraltar U216006-300B B B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1France U21France U2143101210T T H T
2Faroe Islands U21Faroe Islands U216303-69T T B B B
3Switzerland U21Switzerland U21522138T H T H B
4Iceland U21Iceland U21522128B H H T T
5Luxembourg U21Luxembourg U215113-34B H B B T
6Estonia U21Estonia U215023-82B B H H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1England U21England U2155001315T T T T T
2Slovakia U21Slovakia U216411313T H T T B
3Ireland U21Ireland U215212-47T T H B B
4Andorra U21Andorra U217205-46B B T B T
5Kazakhstan U21Kazakhstan U215113-34T B B B H
6Moldova U21Moldova U216114-54B B B B H
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Poland U21Poland U2166001718T T T T T
2Italy U21Italy U2165011215T T T B T
3Montenegro U21Montenegro U216303-29T B T T B
4Sweden U21Sweden U216303-59B B B T T
5North Macedonia U21North Macedonia U216105-83B T B B B
6Armenia U21Armenia U216006-140B B B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Greece U21Greece U2155001415T T T T T
2Germany U21Germany U2154011312T B T T T
3Northern Ireland U21Northern Ireland U215212-27H T B T B
4Georgia U21Georgia U21512205H H T B B
5Latvia U21Latvia U215113-64B H B B T
6Malta U21Malta U215005-190B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Norway U21Norway U21330099T T T
2Israel U21Israel U215131-16H H H B T
3Bosnia and Herzegovina U21Bosnia and Herzegovina U21412115H H T B
4Netherlands U21Netherlands U21412105H H T B
5Slovenia U21Slovenia U214013-91B H B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Turkiye U21Turkiye U215320411H T H T T
2Croatia U21Croatia U214310710H T T T
3Ukraine U21Ukraine U21411224T H B B
4Hungary U21Hungary U214031-23H H H B
5Lithuania U21Lithuania U215014-111B H B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Austria U21Austria U21421107T H B T
2Belgium U21Belgium U21421187H T T B
3Denmark U21Denmark U21421137T H B T
4Belarus U21Belarus U21411214H B T B
5Wales U21Wales U214103-123B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow