Thứ Ba, 14/10/2025
Lovro Golic
5
Krystof Danek (VAR check)
6
Martin Suchomel
29
Jost Pisek (Thay: Enrik Ostrc)
46
Dino Kojic (Thay: Tjas Begic)
46
Daniel Fila (Thay: Denis Visinsky)
46
Daniel Fila
48
Vaclav Sejk (Kiến tạo: Adam Karabec)
59
Patrik Vydra
61
Sandro Jovanovic (Thay: Mitja Ilenic)
70
Alexandr Sojka (Thay: Adam Karabec)
70
Daniel Fila
77
Vojtech Stransky (Thay: Daniel Langhamer)
79
Luka Topalovic (Thay: Adrian Zeljkovic)
82
Martin Pecar (Thay: Lovro Golic)
82
Ondrej Kricfalusi (Thay: Krystof Danek)
87
Filip Vecheta (Thay: Vaclav Sejk)
87
Filip Vecheta
89
Srdjan Kuzmic
90+5'
Josef Kozeluh
90+5'

Thống kê trận đấu Slovenia U21 vs Czechia U21

số liệu thống kê
Slovenia U21
Slovenia U21
Czechia U21
Czechia U21
52 Kiểm soát bóng 48
10 Phạm lỗi 18
20 Ném biên 15
0 Việt vị 1
7 Chuyền dài 12
4 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 7
6 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 6
5 Thủ môn cản phá 2
10 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Slovenia U21 vs Czechia U21

Tất cả (378)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Slovenia U21: 52%, Czechia U21: 48%.

90+6'

Zan Jevsenak từ Slovenia U21 đã cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.

90+6'

Có tình huống cản trở khi Zan Jevsenak chặn đường chạy của Daniel Fila. Một quả đá phạt được trao.

90+6'

Đội U21 Cộng hòa Séc thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+6' Sau hành vi bạo lực, Josef Kozeluh đúng là đã bị ghi vào sổ của trọng tài.

Sau hành vi bạo lực, Josef Kozeluh đúng là đã bị ghi vào sổ của trọng tài.

90+5' Sau hành vi bạo lực, Srdjan Kuzmic đúng là đã bị ghi vào sổ của trọng tài.

Sau hành vi bạo lực, Srdjan Kuzmic đúng là đã bị ghi vào sổ của trọng tài.

90+5'

Srdjan Kuzmic thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình.

90+4'

Phạt góc cho U21 Séc.

90+4'

Đội U21 Slovenia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+4'

Đội U21 Czechia thực hiện một pha ném biên ở phần sân của mình.

90+4'

Đội U21 Slovenia thực hiện một pha ném biên ở phần sân đối phương.

90+3'

Filip Prebsl giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+3'

Một cú sút của Tio Cipot bị chặn lại.

90+2'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Filip Vecheta từ U21 Cộng hòa Séc đá ngã Srdjan Kuzmic.

90+2'

Đội U21 Slovenia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+2'

Phạt góc cho đội U21 Czechia.

90+2'

Jost Pisek không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.

90+1'

Đội U21 Slovenia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+1'

Phát bóng lên cho đội tuyển U21 Slovenia.

90+1'

Đội tuyển U21 Séc đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

Đội hình xuất phát Slovenia U21 vs Czechia U21

Slovenia U21 (3-4-2-1): Martin Turk (1), Srdan Kuzmic (3), Lovro Golic (5), Zan Jevsenak (6), Mitja Ilenic (2), Adrian Zeljković (8), Enrik Ostrc (19), Marko Brest (18), Svit Seslar (10), Tjas Begic (7), Tio Cipot (9)

Czechia U21 (4-2-3-1): Jiri Borek (1), Josef Kozeluh (20), Filip Prebsl (18), Stepan Chaloupek (5), Martin Suchomel (4), Daniel Langhamer (17), Patrik Vydra (6), Krystof Danek (13), Adam Karabec (10), Denis Visinsky (15), Vaclav Sejk (9)

Slovenia U21
Slovenia U21
3-4-2-1
1
Martin Turk
3
Srdan Kuzmic
5
Lovro Golic
6
Zan Jevsenak
2
Mitja Ilenic
8
Adrian Zeljković
19
Enrik Ostrc
18
Marko Brest
10
Svit Seslar
7
Tjas Begic
9
Tio Cipot
9
Vaclav Sejk
15
Denis Visinsky
10
Adam Karabec
13
Krystof Danek
6
Patrik Vydra
17
Daniel Langhamer
4
Martin Suchomel
5
Stepan Chaloupek
18
Filip Prebsl
20
Josef Kozeluh
1
Jiri Borek
Czechia U21
Czechia U21
4-2-3-1
Thay người
46’
Tjas Begic
Dino Kojić
46’
Denis Visinsky
Daniel Fila
46’
Enrik Ostrc
Jost Pisek
70’
Adam Karabec
Alexandr Sojka
70’
Mitja Ilenic
Sandro Jovanovic
79’
Daniel Langhamer
Vojtech Stransky
82’
Adrian Zeljkovic
Luka Topalovic
87’
Krystof Danek
Ondrej Kricfalusi
82’
Lovro Golic
Martin Pecar
87’
Vaclav Sejk
Filip Vecheta
Cầu thủ dự bị
Zan-Luk Leban
Lukas Hornicek
Lovro Stubljar
Jan Koutny
Relja Obric
Jan Paluska
Dino Kojić
Ondrej Kricfalusi
Edvin Krupic
Daniel Fila
Marcel Lorber
Denis Halinsky
Sandro Jovanovic
Albert Labik
Luka Topalovic
Alexandr Sojka
Martin Pecar
Vojtech Stransky
Jost Pisek
Karel Spacil
Jaka Cuber Potocnik
Filip Vecheta
Nino Milic
Matej Hadas

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Euro U21
17/11 - 2021
19/06 - 2025

Thành tích gần đây Slovenia U21

U21 Euro
10/10 - 2025
09/09 - 2025
19/06 - 2025
15/06 - 2025
13/06 - 2025
Giao hữu
25/03 - 2025
22/03 - 2025
U21 Euro
12/10 - 2024
10/09 - 2024
06/09 - 2024

Thành tích gần đây Czechia U21

U21 Euro
10/10 - 2025
09/09 - 2025
05/09 - 2025
19/06 - 2025
16/06 - 2025
13/06 - 2025
Giao hữu
24/03 - 2025
22/03 - 2025
U21 Euro
15/10 - 2024
11/10 - 2024

Bảng xếp hạng U21 Euro

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Finland U21Finland U212200126T T
2Spain U21Spain U21220056T T
3Romania U21Romania U21211024H T
4Kosovo U21Kosovo U212011-21H B
5Cyprus U21Cyprus U212002-80B B
6San Marino U21San Marino U212002-90B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Portugal U21Portugal U213300109T T T
2Czechia U21Czechia U21330089T T T
3Bulgaria U21Bulgaria U21311104T H B
4Scotland U21Scotland U21310283B B T
5Azerbaijan U21Azerbaijan U213012-101B H B
6Gibraltar U21Gibraltar U213003-160B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Faroe Islands U21Faroe Islands U214301-39T T T B
2France U21France U212200116T T
3Switzerland U21Switzerland U21211024H H
4Iceland U21Iceland U213021-12B H H
5Estonia U21Estonia U215023-82B H H H B
6Luxembourg U21Luxembourg U212011-11B H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1England U21England U21330079T T T
2Slovakia U21Slovakia U21321047T T H
3Ireland U21Ireland U21321027T T H
4Moldova U21Moldova U214103-33T B B B
5Kazakhstan U21Kazakhstan U213102-23T B B
6Andorra U21Andorra U216105-83B B B T B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Poland U21Poland U21330099T T T
2Italy U21Italy U21330069T T T
3Montenegro U21Montenegro U213102-13B T B
4North Macedonia U21North Macedonia U213102-33B B T
5Sweden U21Sweden U213102-33T B B
6Armenia U21Armenia U213003-80B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Greece U21Greece U21220066T T
2Northern Ireland U21Northern Ireland U21211024H T
3Germany U21Germany U21210143T B
4Georgia U21Georgia U21202002H H
5Latvia U21Latvia U212011-51B H
6Malta U21Malta U212002-70B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Norway U21Norway U21110053T
2Israel U21Israel U21303003H H H
3Netherlands U21Netherlands U21202002H H
4Bosnia and Herzegovina U21Bosnia and Herzegovina U21202002H H
5Slovenia U21Slovenia U212011-51B H
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ukraine U21Ukraine U21211044T H
2Turkiye U21Turkiye U21211024H T
3Hungary U21Hungary U21202002H H
4Croatia U21Croatia U21101001H
5Lithuania U21Lithuania U213012-61B H B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Denmark U21Denmark U21211044T H
2Austria U21Austria U21211014T H
3Belgium U21Belgium U21211074H T
4Belarus U21Belarus U212011-11H B
5Wales U21Wales U212002-110B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow