Thẻ vàng cho Jan Paluska.
- Josef Kozeluh
11 - Filip Spatenka (Thay: Soliu Afolabi)
59 - Simon Gabriel (Kiến tạo: Michal Hlavaty)
65 - Ermin Mahmic (Thay: Vojtech Stransky)
66 - Lukas Masopust (Thay: Aziz Kayondo)
66 - Lukas Letenay (Thay: Lukas Masek)
78 - Petr Julis (Thay: Petr Hodous)
78 - Lukas Masopust
85
- Tomas Ladra
13 - Matej Valenta (Thay: Denis Visinsky)
23 - Tomas Ladra (Kiến tạo: Matej Vydra)
28 - Svetozar Markovic
47 - Prince Adu (Thay: Christophe Kabongo)
59 - Adrian Zeljkovic (Thay: Tomas Ladra)
67 - Merchas Doski (Thay: Cheick Souare)
68 - James Bello (Thay: Matej Vydra)
78 - Milan Havel (Thay: Amar Memic)
78 - Jan Paluska
89
Thống kê trận đấu Slovan Liberec vs Viktoria Plzen
Diễn biến Slovan Liberec vs Viktoria Plzen
Tất cả (23)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Lukas Masopust.
Petr Hodous rời sân và được thay thế bởi Petr Julis.
Lukas Masek rời sân và được thay thế bởi Lukas Letenay.
Amar Memic rời sân và được thay thế bởi Milan Havel.
Matej Vydra rời sân và được thay thế bởi James Bello.
Cheick Souare rời sân và được thay thế bởi Merchas Doski.
Tomas Ladra rời sân và được thay thế bởi Adrian Zeljkovic.
Aziz Kayondo rời sân và được thay thế bởi Lukas Masopust.
Vojtech Stransky rời sân và được thay thế bởi Ermin Mahmic.
Michal Hlavaty đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Simon Gabriel đã ghi bàn!
Soliu Afolabi rời sân và được thay thế bởi Filip Spatenka.
Christophe Kabongo rời sân và được thay thế bởi Prince Adu.
Thẻ vàng cho Svetozar Markovic.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Matej Vydra đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Tomas Ladra đã ghi bàn!
Denis Visinsky rời sân và được thay thế bởi Matej Valenta.
Thẻ vàng cho Tomas Ladra.
Thẻ vàng cho Josef Kozeluh.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Slovan Liberec vs Viktoria Plzen
Slovan Liberec (4-4-2): Tomas Koubek (40), Petr Hodous (5), Josef Kozeluh (18), Vojtech Stransky (12), Simon Gabriel (32), Ange Caumenan N'Guessan (16), Aziz Abdu Kayondo (27), Michal Hlavaty (19), Lukas Masek (9), Marek Icha (8), Soliu Afolabi (7)
Viktoria Plzen (3-4-1-2): Martin Jedlička (23), Amar Memic (99), Cheick Souaré (19), Svetozar Marković (3), Vaclav Jemelka (21), Jan Paluska (22), Denis Visinsky (9), Lukáš Červ (6), Tomas Ladra (18), Christopher Kabongo (7), Matěj Vydra (11)
Thay người | |||
59’ | Soliu Afolabi Filip Spatenka | 23’ | Denis Visinsky Matej Valenta |
66’ | Aziz Kayondo Lukas Masopust | 59’ | Christophe Kabongo Prince Kwabena Adu |
66’ | Vojtech Stransky Ermin Mahmic | 67’ | Tomas Ladra Adrian Zeljković |
78’ | Petr Hodous Petr Julis | 68’ | Cheick Souare Merchas Doski |
78’ | Lukas Masek Lukas Letenay | 78’ | Amar Memic Milan Havel |
78’ | Matej Vydra James Bello |
Cầu thủ dự bị | |||
Lukas Pesl | Marián Tvrdoň | ||
Jindrich Musil | Merchas Doski | ||
Dominik Plechaty | Florian Wiegele | ||
Jan Mikula | Jiri Panos | ||
Lukas Masopust | Milan Havel | ||
Ermin Mahmic | Matej Valenta | ||
Filip Spatenka | James Bello | ||
Petr Julis | Prince Kwabena Adu | ||
Patrik Dulay | Adrian Zeljković | ||
Abubakar Ghali | |||
Lukas Letenay |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Slovan Liberec
Thành tích gần đây Viktoria Plzen
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 8 | 2 | 1 | 12 | 26 | T B T T H | |
2 | | 11 | 7 | 4 | 0 | 14 | 25 | T T H T H |
3 | 11 | 7 | 3 | 1 | 8 | 24 | T T T T B | |
4 | 11 | 5 | 3 | 3 | 3 | 18 | T B H H T | |
5 | 11 | 5 | 3 | 3 | 2 | 18 | B H B T H | |
6 | | 11 | 4 | 4 | 3 | 7 | 16 | H T B B H |
7 | 11 | 4 | 4 | 3 | 2 | 16 | H T H T H | |
8 | 11 | 5 | 0 | 6 | 1 | 15 | T B B T B | |
9 | 10 | 4 | 3 | 3 | -1 | 15 | H T T H H | |
10 | 11 | 3 | 4 | 4 | -2 | 13 | H T T B H | |
11 | 11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 | H H B T H | |
12 | 11 | 2 | 3 | 6 | -6 | 9 | B H H H T | |
13 | 10 | 2 | 3 | 5 | -9 | 9 | B T H B H | |
14 | 11 | 1 | 4 | 6 | -7 | 7 | B B H B H | |
15 | 11 | 1 | 4 | 6 | -9 | 7 | H H B B B | |
16 | 11 | 1 | 4 | 6 | -10 | 7 | B H H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại