Thứ Năm, 16/10/2025
Stepan Chaloupek
9
Petr Hodous (Kiến tạo: Jan Mikula)
14
Josef Kozeluh
20
Filip Spatenka (Thay: Soliu Afolabi)
46
Muhammed Cham (Thay: Michal Sadilek)
46
Lukas Vorlicky (Thay: David Moses)
46
Ange N'Guessan
58
Aziz Kayondo (Thay: Petr Hodous)
58
Raimonds Krollis (Thay: Lukas Masek)
58
Lukas Provod (Thay: Daiki Hashioka)
59
Ivan Schranz (Thay: Mojmir Chytil)
60
Ondrej Zmrzly (Thay: Youssoupha Mbodji)
60
Ermin Mahmic (Thay: Vojtech Stransky)
69
Ondrej Zmrzly
70
Erik Prekop (Thay: Stepan Chaloupek)
76
Vasil Kusej
79
Marek Icha (Thay: Michal Hlavaty)
81
Dominik Plechaty (Thay: Lukas Masopust)
81
Vasil Kusej (Kiến tạo: Erik Prekop)
87
Aziz Kayondo
90+7'

Thống kê trận đấu Slovan Liberec vs Slavia Prague

số liệu thống kê
Slovan Liberec
Slovan Liberec
Slavia Prague
Slavia Prague
30 Kiểm soát bóng 70
19 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 11
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 9
1 Cú sút bị chặn 7
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Slovan Liberec vs Slavia Prague

Tất cả (27)
90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+7' Thẻ vàng cho Aziz Kayondo.

Thẻ vàng cho Aziz Kayondo.

87'

Erik Prekop đã kiến tạo cho bàn thắng.

87' V À A A O O O - Vasil Kusej ghi bàn!

V À A A O O O - Vasil Kusej ghi bàn!

81'

Lukas Masopust rời sân và được thay thế bởi Dominik Plechaty.

81'

Michal Hlavaty rời sân và được thay thế bởi Marek Icha.

79' Thẻ vàng cho Vasil Kusej.

Thẻ vàng cho Vasil Kusej.

76'

Stepan Chaloupek rời sân và được thay thế bởi Erik Prekop.

70' Thẻ vàng cho Ondrej Zmrzly.

Thẻ vàng cho Ondrej Zmrzly.

69'

Vojtech Stransky rời sân và được thay thế bởi Ermin Mahmic.

60'

Youssoupha Mbodji rời sân và được thay thế bởi Ondrej Zmrzly.

60'

Mojmir Chytil rời sân và được thay thế bởi Ivan Schranz.

59'

Daiki Hashioka rời sân và được thay thế bởi Lukas Provod.

58'

Lukas Masek rời sân và được thay thế bởi Raimonds Krollis.

58'

Petr Hodous rời sân và được thay thế bởi Aziz Kayondo.

58' Thẻ vàng cho Ange N'Guessan.

Thẻ vàng cho Ange N'Guessan.

46'

David Moses rời sân và được thay thế bởi Lukas Vorlicky.

46'

Michal Sadilek rời sân và được thay thế bởi Muhammed Cham.

46'

Soliu Afolabi rời sân và được thay thế bởi Filip Spatenka.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Đội hình xuất phát Slovan Liberec vs Slavia Prague

Slovan Liberec (4-2-3-1): Tomas Koubek (40), Josef Kozeluh (18), Simon Gabriel (32), Ange Caumenan N'Guessan (16), Jan Mikula (3), Lukas Masopust (26), Michal Hlavaty (19), Petr Hodous (5), Vojtech Stransky (12), Soliu Afolabi (7), Lukas Masek (9)

Slavia Prague (3-4-1-2): Jindřich Staněk (36), David Moses (16), David Zima (4), Stepan Chaloupek (2), Daiki Hashioka (8), Oscar Dorley (19), Christos Zafeiris (10), Youssoupha Mbodji (12), Michal Sadílek (23), Vasil Kusej (9), Mojmír Chytil (13)

Slovan Liberec
Slovan Liberec
4-2-3-1
40
Tomas Koubek
18
Josef Kozeluh
32
Simon Gabriel
16
Ange Caumenan N'Guessan
3
Jan Mikula
26
Lukas Masopust
19
Michal Hlavaty
5
Petr Hodous
12
Vojtech Stransky
7
Soliu Afolabi
9
Lukas Masek
13
Mojmír Chytil
9
Vasil Kusej
23
Michal Sadílek
12
Youssoupha Mbodji
10
Christos Zafeiris
19
Oscar Dorley
8
Daiki Hashioka
2
Stepan Chaloupek
4
David Zima
16
David Moses
36
Jindřich Staněk
Slavia Prague
Slavia Prague
3-4-1-2
Thay người
46’
Soliu Afolabi
Filip Spatenka
46’
Michal Sadilek
Muhammed Cham
58’
Petr Hodous
Aziz Abdu Kayondo
46’
David Moses
Lukas Vorlicky
58’
Lukas Masek
Raimonds Krollis
59’
Daiki Hashioka
Lukáš Provod
69’
Vojtech Stransky
Ermin Mahmic
60’
Mojmir Chytil
Ivan Schranz
81’
Lukas Masopust
Dominik Plechaty
60’
Youssoupha Mbodji
Ondrej Zmrzly
81’
Michal Hlavaty
Marek Icha
76’
Stepan Chaloupek
Erik Prekop
Cầu thủ dự bị
Ivan Krajcirik
Jakub Markovic
Lukas Pesl
Muhammed Cham
Dominik Plechaty
Youssoupha Sanyang
Marek Icha
Emmanuel Fully
Toumani Diakite
Lukáš Provod
Aziz Abdu Kayondo
David Douděra
Ermin Mahmic
Lukas Vorlicky
Filip Spatenka
Ivan Schranz
Petr Julis
Tomáš Vlček
Raimonds Krollis
Erik Prekop
Lukas Letenay
Ondrej Zmrzly

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
17/10 - 2021
13/03 - 2022
03/10 - 2022
19/03 - 2023
08/10 - 2023
17/03 - 2024
02/08 - 2024
01/12 - 2024
21/09 - 2025

Thành tích gần đây Slovan Liberec

VĐQG Séc
04/10 - 2025
Cúp quốc gia Séc
30/09 - 2025
30/09 - 2025
VĐQG Séc
27/09 - 2025
21/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025
Cúp quốc gia Séc
27/08 - 2025
VĐQG Séc
23/08 - 2025

Thành tích gần đây Slavia Prague

VĐQG Séc
05/10 - 2025
Champions League
01/10 - 2025
VĐQG Séc
27/09 - 2025
Cúp quốc gia Séc
23/09 - 2025
VĐQG Séc
21/09 - 2025
Champions League
17/09 - 2025
VĐQG Séc
13/09 - 2025
31/08 - 2025
24/08 - 2025
17/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sparta PragueSparta Prague118211226T B T T H
2Slavia PragueSlavia Prague117401425T T H T H
3JablonecJablonec11731824T T T T B
4SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc11533318T B H H T
5FC ZlinFC Zlin11533218B H B T H
6Viktoria PlzenViktoria Plzen11443716H T B B H
7Slovan LiberecSlovan Liberec11443216H T H T H
8KarvinaKarvina11506115T B B T B
9Bohemians 1905Bohemians 190510433-115H T T H H
10Hradec KraloveHradec Kralove11344-213H T T B H
11Banik OstravaBanik Ostrava11245-510H H B T H
12TepliceTeplice11236-69B H H H T
13Mlada BoleslavMlada Boleslav10235-99B T H B H
14SlovackoSlovacko11146-77B B H B H
15Dukla PrahaDukla Praha11146-97H H B B B
16PardubicePardubice11146-107B H H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow