Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Stepan Chaloupek 9 | |
![]() Petr Hodous (Kiến tạo: Jan Mikula) 14 | |
![]() Josef Kozeluh 20 | |
![]() Filip Spatenka (Thay: Soliu Afolabi) 46 | |
![]() Muhammed Cham (Thay: Michal Sadilek) 46 | |
![]() Lukas Vorlicky (Thay: David Moses) 46 | |
![]() Ange N'Guessan 58 | |
![]() Aziz Kayondo (Thay: Petr Hodous) 58 | |
![]() Raimonds Krollis (Thay: Lukas Masek) 58 | |
![]() Lukas Provod (Thay: Daiki Hashioka) 59 | |
![]() Ivan Schranz (Thay: Mojmir Chytil) 60 | |
![]() Ondrej Zmrzly (Thay: Youssoupha Mbodji) 60 | |
![]() Ermin Mahmic (Thay: Vojtech Stransky) 69 | |
![]() Ondrej Zmrzly 70 | |
![]() Erik Prekop (Thay: Stepan Chaloupek) 76 | |
![]() Vasil Kusej 79 | |
![]() Marek Icha (Thay: Michal Hlavaty) 81 | |
![]() Dominik Plechaty (Thay: Lukas Masopust) 81 | |
![]() Vasil Kusej (Kiến tạo: Erik Prekop) 87 | |
![]() Aziz Kayondo 90+7' |
Thống kê trận đấu Slovan Liberec vs Slavia Prague


Diễn biến Slovan Liberec vs Slavia Prague

Thẻ vàng cho Aziz Kayondo.
Erik Prekop đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Vasil Kusej ghi bàn!
Lukas Masopust rời sân và được thay thế bởi Dominik Plechaty.
Michal Hlavaty rời sân và được thay thế bởi Marek Icha.

Thẻ vàng cho Vasil Kusej.
Stepan Chaloupek rời sân và được thay thế bởi Erik Prekop.

Thẻ vàng cho Ondrej Zmrzly.
Vojtech Stransky rời sân và được thay thế bởi Ermin Mahmic.
Youssoupha Mbodji rời sân và được thay thế bởi Ondrej Zmrzly.
Mojmir Chytil rời sân và được thay thế bởi Ivan Schranz.
Daiki Hashioka rời sân và được thay thế bởi Lukas Provod.
Lukas Masek rời sân và được thay thế bởi Raimonds Krollis.
Petr Hodous rời sân và được thay thế bởi Aziz Kayondo.

Thẻ vàng cho Ange N'Guessan.
David Moses rời sân và được thay thế bởi Lukas Vorlicky.
Michal Sadilek rời sân và được thay thế bởi Muhammed Cham.
Soliu Afolabi rời sân và được thay thế bởi Filip Spatenka.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Slovan Liberec vs Slavia Prague
Slovan Liberec (4-2-3-1): Tomas Koubek (40), Josef Kozeluh (18), Simon Gabriel (32), Ange Caumenan N'Guessan (16), Jan Mikula (3), Lukas Masopust (26), Michal Hlavaty (19), Petr Hodous (5), Vojtech Stransky (12), Soliu Afolabi (7), Lukas Masek (9)
Slavia Prague (3-4-1-2): Jindřich Staněk (36), David Moses (16), David Zima (4), Stepan Chaloupek (2), Daiki Hashioka (8), Oscar Dorley (19), Christos Zafeiris (10), Youssoupha Mbodji (12), Michal Sadílek (23), Vasil Kusej (9), Mojmír Chytil (13)


Thay người | |||
46’ | Soliu Afolabi Filip Spatenka | 46’ | Michal Sadilek Muhammed Cham |
58’ | Petr Hodous Aziz Abdu Kayondo | 46’ | David Moses Lukas Vorlicky |
58’ | Lukas Masek Raimonds Krollis | 59’ | Daiki Hashioka Lukáš Provod |
69’ | Vojtech Stransky Ermin Mahmic | 60’ | Mojmir Chytil Ivan Schranz |
81’ | Lukas Masopust Dominik Plechaty | 60’ | Youssoupha Mbodji Ondrej Zmrzly |
81’ | Michal Hlavaty Marek Icha | 76’ | Stepan Chaloupek Erik Prekop |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivan Krajcirik | Jakub Markovic | ||
Lukas Pesl | Muhammed Cham | ||
Dominik Plechaty | Youssoupha Sanyang | ||
Marek Icha | Emmanuel Fully | ||
Toumani Diakite | Lukáš Provod | ||
Aziz Abdu Kayondo | David Douděra | ||
Ermin Mahmic | Lukas Vorlicky | ||
Filip Spatenka | Ivan Schranz | ||
Petr Julis | Tomáš Vlček | ||
Raimonds Krollis | Erik Prekop | ||
Lukas Letenay | Ondrej Zmrzly |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Slovan Liberec
Thành tích gần đây Slavia Prague
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 8 | 2 | 1 | 12 | 26 | T B T T H |
2 | ![]() | 11 | 7 | 4 | 0 | 14 | 25 | T T H T H |
3 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 8 | 24 | T T T T B |
4 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 3 | 18 | T B H H T |
5 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 2 | 18 | B H B T H |
6 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 7 | 16 | H T B B H |
7 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 2 | 16 | H T H T H |
8 | ![]() | 11 | 5 | 0 | 6 | 1 | 15 | T B B T B |
9 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | -1 | 15 | H T T H H |
10 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -2 | 13 | H T T B H |
11 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 | H H B T H |
12 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -6 | 9 | B H H H T |
13 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -9 | 9 | B T H B H |
14 | ![]() | 11 | 1 | 4 | 6 | -7 | 7 | B B H B H |
15 | ![]() | 11 | 1 | 4 | 6 | -9 | 7 | H H B B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 4 | 6 | -10 | 7 | B H H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại