Vladimir Zeman rời sân và được thay thế bởi Matej Hybs.
![]() Jan Vondra 13 | |
![]() Petr Julis (Thay: Soliu Afolabi) 57 | |
![]() Vladimir Zeman (Thay: Vaclav Drchal) 62 | |
![]() Adam Kadlec 70 | |
![]() Raimonds Krollis (Thay: Lukas Masek) 77 | |
![]() Vojtech Stransky (Thay: Lukas Masopust) 78 | |
![]() Eric Ramirez (Thay: Milan Ristovski) 78 | |
![]() Peter Kareem (Thay: Adam Kadlec) 78 | |
![]() Nelson Okeke 82 | |
![]() Daniel Rus (Thay: Filip Spatenka) 85 | |
![]() Matej Hybs (Thay: Vladimir Zeman) 89 |
Thống kê trận đấu Slovan Liberec vs Bohemians 1905


Diễn biến Slovan Liberec vs Bohemians 1905
Filip Spatenka rời sân và được thay thế bởi Daniel Rus.

Thẻ vàng cho Nelson Okeke.
Adam Kadlec rời sân và được thay thế bởi Peter Kareem.
Milan Ristovski rời sân và được thay thế bởi Eric Ramirez.
Lukas Masopust rời sân và được thay thế bởi Vojtech Stransky.
Lukas Masek rời sân và được thay thế bởi Raimonds Krollis.

Thẻ vàng cho Adam Kadlec.
Vaclav Drchal rời sân và được thay thế bởi Vladimir Zeman.
Soliu Afolabi rời sân và được thay thế bởi Petr Julis.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Jan Vondra.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Slovan Liberec vs Bohemians 1905
Slovan Liberec (4-2-3-1): Tomas Koubek (40), Jan Mikula (3), Simon Gabriel (32), Ange Caumenan N'Guessan (16), Aziz Abdu Kayondo (27), Michal Hlavaty (19), Lukas Masopust (26), Soliu Afolabi (7), Ermin Mahmic (20), Filip Spatenka (11), Lukas Masek (9)
Bohemians 1905 (4-2-3-1): Michal Reichl (12), Adam Kladec (27), Lukas Hulka (28), Jan Vondra (22), Vlasiy Sinyavskiy (99), Benson Sakala (6), Ales Cermak (47), Vaclav Drchal (20), Milan Ristovski (77), Nelson Okeke (41), Yusuf (9)


Thay người | |||
57’ | Soliu Afolabi Petr Julis | 62’ | Matej Hybs Vladimir Zeman |
77’ | Lukas Masek Raimonds Krollis | 78’ | Adam Kadlec Peter Oluwajuwonlo Kareem |
78’ | Lukas Masopust Vojtech Stransky | 78’ | Milan Ristovski Eric Ramirez |
85’ | Filip Spatenka Daniel Rus | 89’ | Vladimir Zeman Matej Hybs |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivan Krajcirik | Tomas Fruhwald | ||
Lukas Pesl | Jakub Siman | ||
Dominik Plechaty | Simon Cerny | ||
Marek Icha | Matej Hybs | ||
Toumani Diakite | Peter Oluwajuwonlo Kareem | ||
Josef Kozeluh | Jan Kovarik | ||
Vojtech Stransky | Ondrej Kukucka | ||
Petr Julis | Oliver Mikuda | ||
Daniel Rus | Eric Ramirez | ||
Raimonds Krollis | Vojtech Smrz | ||
Vladimir Zeman |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Slovan Liberec
Thành tích gần đây Bohemians 1905
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 8 | 2 | 1 | 12 | 26 | T B T T H |
2 | ![]() | 11 | 7 | 4 | 0 | 14 | 25 | T T H T H |
3 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 8 | 24 | T T T T B |
4 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 3 | 18 | T B H H T |
5 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 2 | 18 | B H B T H |
6 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 7 | 16 | H T B B H |
7 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 2 | 16 | H T H T H |
8 | ![]() | 11 | 5 | 0 | 6 | 1 | 15 | T B B T B |
9 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | -1 | 15 | H T T H H |
10 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -2 | 13 | H T T B H |
11 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 | H H B T H |
12 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -6 | 9 | B H H H T |
13 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -9 | 9 | B T H B H |
14 | ![]() | 11 | 1 | 4 | 6 | -7 | 7 | B B H B H |
15 | ![]() | 11 | 1 | 4 | 6 | -9 | 7 | H H B B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 4 | 6 | -10 | 7 | B H H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại