Thứ Tư, 15/10/2025

Trực tiếp kết quả Slovan Liberec vs Bohemians 1905 hôm nay 04-10-2025

Giải VĐQG Séc - Th 7, 04/10

Kết thúc

Slovan Liberec

Slovan Liberec

0 : 0

Bohemians 1905

Bohemians 1905

Hiệp một: 0-0
T7, 23:00 04/10/2025
Vòng 11 - VĐQG Séc
Stadion U Nisy
 
Jan Vondra
13
Petr Julis (Thay: Soliu Afolabi)
57
Vladimir Zeman (Thay: Vaclav Drchal)
62
Adam Kadlec
70
Raimonds Krollis (Thay: Lukas Masek)
77
Vojtech Stransky (Thay: Lukas Masopust)
78
Eric Ramirez (Thay: Milan Ristovski)
78
Peter Kareem (Thay: Adam Kadlec)
78
Nelson Okeke
82
Daniel Rus (Thay: Filip Spatenka)
85
Matej Hybs (Thay: Vladimir Zeman)
89

Thống kê trận đấu Slovan Liberec vs Bohemians 1905

số liệu thống kê
Slovan Liberec
Slovan Liberec
Bohemians 1905
Bohemians 1905
63 Kiểm soát bóng 37
10 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 1
7 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Slovan Liberec vs Bohemians 1905

Tất cả (14)
89'

Vladimir Zeman rời sân và được thay thế bởi Matej Hybs.

85'

Filip Spatenka rời sân và được thay thế bởi Daniel Rus.

82' Thẻ vàng cho Nelson Okeke.

Thẻ vàng cho Nelson Okeke.

78'

Adam Kadlec rời sân và được thay thế bởi Peter Kareem.

78'

Milan Ristovski rời sân và được thay thế bởi Eric Ramirez.

78'

Lukas Masopust rời sân và được thay thế bởi Vojtech Stransky.

77'

Lukas Masek rời sân và được thay thế bởi Raimonds Krollis.

70' Thẻ vàng cho Adam Kadlec.

Thẻ vàng cho Adam Kadlec.

62'

Vaclav Drchal rời sân và được thay thế bởi Vladimir Zeman.

57'

Soliu Afolabi rời sân và được thay thế bởi Petr Julis.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

13' Thẻ vàng cho Jan Vondra.

Thẻ vàng cho Jan Vondra.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Slovan Liberec vs Bohemians 1905

Slovan Liberec (4-2-3-1): Tomas Koubek (40), Jan Mikula (3), Simon Gabriel (32), Ange Caumenan N'Guessan (16), Aziz Abdu Kayondo (27), Michal Hlavaty (19), Lukas Masopust (26), Soliu Afolabi (7), Ermin Mahmic (20), Filip Spatenka (11), Lukas Masek (9)

Bohemians 1905 (4-2-3-1): Michal Reichl (12), Adam Kladec (27), Lukas Hulka (28), Jan Vondra (22), Vlasiy Sinyavskiy (99), Benson Sakala (6), Ales Cermak (47), Vaclav Drchal (20), Milan Ristovski (77), Nelson Okeke (41), Yusuf (9)

Slovan Liberec
Slovan Liberec
4-2-3-1
40
Tomas Koubek
3
Jan Mikula
32
Simon Gabriel
16
Ange Caumenan N'Guessan
27
Aziz Abdu Kayondo
19
Michal Hlavaty
26
Lukas Masopust
7
Soliu Afolabi
20
Ermin Mahmic
11
Filip Spatenka
9
Lukas Masek
9
Yusuf
41
Nelson Okeke
77
Milan Ristovski
20
Vaclav Drchal
47
Ales Cermak
6
Benson Sakala
99
Vlasiy Sinyavskiy
22
Jan Vondra
28
Lukas Hulka
27
Adam Kladec
12
Michal Reichl
Bohemians 1905
Bohemians 1905
4-2-3-1
Thay người
57’
Soliu Afolabi
Petr Julis
62’
Matej Hybs
Vladimir Zeman
77’
Lukas Masek
Raimonds Krollis
78’
Adam Kadlec
Peter Oluwajuwonlo Kareem
78’
Lukas Masopust
Vojtech Stransky
78’
Milan Ristovski
Eric Ramirez
85’
Filip Spatenka
Daniel Rus
89’
Vladimir Zeman
Matej Hybs
Cầu thủ dự bị
Ivan Krajcirik
Tomas Fruhwald
Lukas Pesl
Jakub Siman
Dominik Plechaty
Simon Cerny
Marek Icha
Matej Hybs
Toumani Diakite
Peter Oluwajuwonlo Kareem
Josef Kozeluh
Jan Kovarik
Vojtech Stransky
Ondrej Kukucka
Petr Julis
Oliver Mikuda
Daniel Rus
Eric Ramirez
Raimonds Krollis
Vojtech Smrz
Vladimir Zeman

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
06/11 - 2021
09/04 - 2022
11/09 - 2022
05/03 - 2023
06/08 - 2023
14/12 - 2023
22/09 - 2024
04/10 - 2025

Thành tích gần đây Slovan Liberec

VĐQG Séc
04/10 - 2025
Cúp quốc gia Séc
30/09 - 2025
30/09 - 2025
VĐQG Séc
27/09 - 2025
21/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025
Cúp quốc gia Séc
27/08 - 2025
VĐQG Séc
23/08 - 2025

Thành tích gần đây Bohemians 1905

VĐQG Séc
04/10 - 2025
27/09 - 2025
Cúp quốc gia Séc
24/09 - 2025
VĐQG Séc
21/09 - 2025
14/09 - 2025
30/08 - 2025
Cúp quốc gia Séc
27/08 - 2025
VĐQG Séc
17/08 - 2025
02/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sparta PragueSparta Prague118211226T B T T H
2Slavia PragueSlavia Prague117401425T T H T H
3JablonecJablonec11731824T T T T B
4SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc11533318T B H H T
5FC ZlinFC Zlin11533218B H B T H
6Viktoria PlzenViktoria Plzen11443716H T B B H
7Slovan LiberecSlovan Liberec11443216H T H T H
8KarvinaKarvina11506115T B B T B
9Bohemians 1905Bohemians 190510433-115H T T H H
10Hradec KraloveHradec Kralove11344-213H T T B H
11Banik OstravaBanik Ostrava11245-510H H B T H
12TepliceTeplice11236-69B H H H T
13Mlada BoleslavMlada Boleslav10235-99B T H B H
14SlovackoSlovacko11146-77B B H B H
15Dukla PrahaDukla Praha11146-97H H B B B
16PardubicePardubice11146-107B H H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow