Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- (VAR check)
11 - Kenan Bajric
34 - Danylo Ignatenko
45+1' - Alasana Yirajang (Thay: Andraz Sporar)
46 - Guram Kashia (Kiến tạo: Robert Mak)
49 - Alasana Yirajang (Kiến tạo: Nino Marcelli)
52 - Robert Mak
63 - Peter Pokorny
73 - Marko Tolic (Thay: Robert Mak)
79 - Rahim Ibrahim (Thay: Vladimir Weiss)
83 - Marko Tolic
87 - Kyriakos Savvidis (Thay: Nino Marcelli)
90
- Isi Palazon
15 - Gerard Gumbau
23 - Fran Perez (Kiến tạo: Augusto Batalla)
24 - Andrei Ratiu (Thay: Ivan Balliu)
32 - Pathe Ciss
39 - Unai Lopez (Thay: Gerard Gumbau)
46 - Alvaro Garcia (Thay: Isi Palazon)
57 - Oscar Valentin (Thay: Pathe Ciss)
57 - Oscar Valentin
77 - Sergio Camello (Thay: Jozhua Vertrouwd)
83
Thống kê trận đấu Slovan Bratislava vs Vallecano
Diễn biến Slovan Bratislava vs Vallecano
Tất cả (31)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Nino Marcelli rời sân và được thay thế bởi Kyriakos Savvidis.
Thẻ vàng cho Marko Tolic.
Jozhua Vertrouwd rời sân và được thay thế bởi Sergio Camello.
Vladimir Weiss rời sân và được thay thế bởi Rahim Ibrahim.
Robert Mak rời sân và được thay thế bởi Marko Tolic.
Thẻ vàng cho Oscar Valentin.
Thẻ vàng cho Peter Pokorny.
Thẻ vàng cho Robert Mak.
Pathe Ciss rời sân và được thay thế bởi Oscar Valentin.
Isi Palazon rời sân và được thay thế bởi Alvaro Garcia.
Nino Marcelli đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Alasana Yirajang đã ghi bàn!
Robert Mak đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Guram Kashia đã ghi bàn!
Andraz Sporar rời sân và được thay thế bởi Alasana Yirajang.
Gerard Gumbau rời sân và được thay thế bởi Unai Lopez.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Danylo Ignatenko.
Thẻ vàng cho Pathe Ciss.
Thẻ vàng cho Kenan Bajric.
Ivan Balliu rời sân và được thay thế bởi Andrei Ratiu.
Augusto Batalla đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Fran Perez đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Gerard Gumbau.
Thẻ vàng cho Isi Palazon.
Vladimir Weiss đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Andraz Sporar đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với Sân vận động Bóng đá Quốc gia, trận đấu sẽ bắt đầu sau khoảng 5 phút.
Đội hình xuất phát Slovan Bratislava vs Vallecano
Slovan Bratislava (4-2-3-1): Dominik Takac (71), César Blackman (28), Guram Kashia (4), Kenan Bajric (12), Kevin Wimmer (6), Peter Pokorny (3), Danylo Ignatenko (77), Robert Mak (21), Vladimir Weiss (7), Nino Marcelli (18), Andraž Šporar (99)
Vallecano (4-3-3): Augusto Batalla (13), Iván Balliu (20), Florian Lejeune (24), Jozhua Vertrouwd (33), Alfonso Espino (22), Isi Palazón (7), Pathé Ciss (6), Gerard Gumbau (15), Jorge de Frutos (19), Alemao (9), Fran Pérez (21)
| Thay người | |||
| 46’ | Andraz Sporar Alasana Yirajang | 32’ | Ivan Balliu Andrei Rațiu |
| 79’ | Robert Mak Marko Tolic | 46’ | Gerard Gumbau Unai López |
| 83’ | Vladimir Weiss Rahim Ibrahim | 57’ | Isi Palazon Alvaro Garcia |
| 90’ | Nino Marcelli Kyriakos Savvidis | 57’ | Pathe Ciss Oscar Valentin |
| 83’ | Jozhua Vertrouwd Sergio Camello | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Martin Trnovsky | Dani Cárdenas | ||
Matus Macik | Adrian Molina | ||
Rahim Ibrahim | Andrei Rațiu | ||
Artur Gajdos | Pep Chavarría | ||
Marko Tolic | Luiz Felipe | ||
Alasana Yirajang | Sergio Camello | ||
Sidoine Fogning | Unai López | ||
Alen Mustafic | Alvaro Garcia | ||
Filip Lichy | Oscar Valentin | ||
Kyriakos Savvidis | Marco de las Sias | ||
Alexej Maros | Samu Becerra Gomez | ||
Nhận định Slovan Bratislava vs Vallecano
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Slovan Bratislava
Thành tích gần đây Vallecano
Bảng xếp hạng Europa Conference League
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | |
| 2 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 10 | |
| 3 | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | ||
| 4 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | |
| 5 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | |
| 6 | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8 | ||
| 7 | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8 | ||
| 8 | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | ||
| 9 | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | ||
| 10 | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 7 | ||
| 11 | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | ||
| 12 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | |
| 13 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | ||
| 14 | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | ||
| 15 | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | ||
| 16 | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | ||
| 17 | | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | |
| 18 | | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | |
| 19 | | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | |
| 20 | | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | |
| 21 | | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | |
| 22 | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | ||
| 23 | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | ||
| 24 | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | ||
| 25 | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | ||
| 26 | 4 | 1 | 1 | 2 | -6 | 4 | ||
| 27 | 4 | 1 | 0 | 3 | -1 | 3 | ||
| 28 | 4 | 1 | 0 | 3 | -2 | 3 | ||
| 29 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | ||
| 30 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | ||
| 31 | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | ||
| 32 | 4 | 0 | 2 | 2 | -5 | 2 | ||
| 33 | 4 | 0 | 2 | 2 | -7 | 2 | ||
| 34 | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | ||
| 35 | 4 | 0 | 1 | 3 | -6 | 1 | ||
| 36 | 4 | 0 | 0 | 4 | -10 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại