Alen Mustafic rời sân và được thay thế bởi Alasana Yirajang.
Danylo Ignatenko 27 | |
Alen Mustafic 34 | |
Vladimir Weiss 35 | |
Kevin Wimmer 36 | |
Jozef Menich 41 | |
Rahim Ibrahim (Thay: Kelvin Ofori) 45 | |
Helder Morim (Thay: Glebs Patika) 45 | |
Pokorny, Peter 45+1' | |
Peter Pokorny 45+1' | |
Rahim Ibrahim 51 | |
Tigran Barseghyan (Thay: Vladimir Weiss) 63 | |
Ioan-Calin Revenco (Thay: Jozef Menich) 63 | |
Cesar Blackman (Thay: Robert Mak) 64 | |
Andy Masaryk (Thay: Stanislav Olejnik) 73 | |
Nino Marcelli (Thay: Sharani Zuberu) 82 | |
Roman Begala (Kiến tạo: Daniels Balodis) 86 | |
Boris Gall (Thay: Martin Regali) 90 | |
Alasana Yirajang (Thay: Alen Mustafic) 90 |
Thống kê trận đấu Slovan Bratislava vs Tatran Presov


Diễn biến Slovan Bratislava vs Tatran Presov
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Martin Regali rời sân và được thay thế bởi Boris Gall.
Daniels Balodis đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Roman Begala đã ghi bàn!
Sharani Zuberu rời sân và được thay thế bởi Nino Marcelli.
Stanislav Olejnik rời sân và được thay thế bởi Andy Masaryk.
Robert Mak rời sân và được thay thế bởi Cesar Blackman.
Jozef Menich rời sân và được thay thế bởi Ioan-Calin Revenco.
Vladimir Weiss rời sân và được thay thế bởi Tigran Barseghyan.
Thẻ vàng cho Rahim Ibrahim.
Thẻ vàng cho [player1].
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
ANH ẤY RA SÂN! - Peter Pokorny nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh phản đối dữ dội!
Glebs Patika rời sân và được thay thế bởi Helder Morim.
Kelvin Ofori rời sân và được thay thế bởi Rahim Ibrahim.
Thẻ vàng cho Jozef Menich.
Thẻ vàng cho Kevin Wimmer.
Thẻ vàng cho Vladimir Weiss.
Thẻ vàng cho Alen Mustafic.
Đội hình xuất phát Slovan Bratislava vs Tatran Presov
Slovan Bratislava (4-2-3-1): Dominik Takac (71), Alen Mustafic (20), Kenan Bajric (12), Kevin Wimmer (6), Sharani Zuberu (23), Danylo Ignatenko (77), Peter Pokorny (3), Kelvin Ofori (97), Vladimir Weiss (7), Robert Mak (21), Andraž Šporar (99)
Tatran Presov (3-4-3): Pavol Bajza (91), Jozef Menich (31), Taras Bondarenko (55), Daniels Balodis (22), Juraj Kotula (28), Patrik Simko (4), Roman Begala (5), Michal Siplak (3), Stanislav Olejnik (11), Glebs Patika (19), Martin Regali (9)


| Thay người | |||
| 45’ | Kelvin Ofori Rahim Ibrahim | 45’ | Glebs Patika Helder Morim |
| 63’ | Vladimir Weiss Tigran Barseghyan | 63’ | Jozef Menich Ioan-Calin Revenco |
| 64’ | Robert Mak César Blackman | 73’ | Stanislav Olejnik Andy Masaryk |
| 82’ | Sharani Zuberu Nino Marcelli | 90’ | Martin Regali Boris Gall |
| 90’ | Alen Mustafic Alasana Yirajang | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Matus Macik | Adrian Knurovsky | ||
Rahim Ibrahim | Boris Gall | ||
Artur Gajdos | Peter Juritka | ||
Tigran Barseghyan | Andy Masaryk | ||
Alasana Yirajang | Helder Morim | ||
Nino Marcelli | Ioan-Calin Revenco | ||
Filip Lichy | Kyrylo Siheiev | ||
César Blackman | Dominique Simon | ||
Sandro Cruz | Artur Ukhan | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Slovan Bratislava
Thành tích gần đây Tatran Presov
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 12 | 7 | 4 | 1 | 12 | 25 | T H T T T | |
| 2 | 12 | 6 | 4 | 2 | 12 | 22 | H T H B T | |
| 3 | 10 | 6 | 3 | 1 | 8 | 21 | H T T T B | |
| 4 | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | T T T B B | |
| 5 | 10 | 5 | 2 | 3 | 6 | 17 | T B H B H | |
| 6 | 11 | 4 | 3 | 4 | -2 | 15 | B T B H T | |
| 7 | 11 | 4 | 2 | 5 | -5 | 14 | B H H T T | |
| 8 | 12 | 4 | 1 | 7 | -9 | 13 | B B B H B | |
| 9 | 12 | 2 | 6 | 4 | -3 | 12 | B H H H T | |
| 10 | 11 | 3 | 2 | 6 | -5 | 11 | T T T B H | |
| 11 | 12 | 2 | 5 | 5 | -6 | 11 | T B H H B | |
| 12 | 11 | 2 | 1 | 8 | -10 | 7 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch