Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (og) Alasana Yirajang 26 | |
![]() Abdoul Ouattara (Kiến tạo: Martial Godo) 41 | |
![]() Valentin Barco (Thay: Rafael Luis) 46 | |
![]() Felix Lemarechal (Thay: Mathis Amougou) 46 | |
![]() Samuel Amo-Ameyaw 49 | |
![]() Marko Tolic 53 | |
![]() Rahim Ibrahim (Kiến tạo: Tigran Barseghyan) 64 | |
![]() Mykola Kukharevych (Thay: Alasana Yirajang) 64 | |
![]() Danylo Ignatenko (Thay: Kyriakos Savvidis) 64 | |
![]() Diego Moreira (Thay: Samuel Amo-Ameyaw) 68 | |
![]() Guela Doue (Thay: Martial Godo) 68 | |
![]() Guela Doue 71 | |
![]() Robert Mak (Thay: Guram Kashia) 83 | |
![]() Soumaila Coulibaly (Thay: Kendry Paez) 87 | |
![]() Kendry Paez 88 | |
![]() Sidoine Fogning (Thay: Sandro Cruz) 90 |
Thống kê trận đấu Slovan Bratislava vs Strasbourg


Diễn biến Slovan Bratislava vs Strasbourg
Sandro Cruz rời sân và được thay thế bởi Sidoine Fogning.

Thẻ vàng cho Kendry Paez.
Kendry Paez rời sân và được thay thế bởi Soumaila Coulibaly.
Guram Kashia rời sân và được thay thế bởi Robert Mak.

Thẻ vàng cho Guela Doue.

Thẻ vàng cho Guela Doue.
Martial Godo rời sân và được thay thế bởi Guela Doue.
Samuel Amo-Ameyaw rời sân và được thay thế bởi Diego Moreira.
Tigran Barseghyan đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Rahim Ibrahim đã ghi bàn!
Kyriakos Savvidis rời sân và được thay thế bởi Danylo Ignatenko.
Alasana Yirajang rời sân và được thay thế bởi Mykola Kukharevych.

Thẻ vàng cho Marko Tolic.

Thẻ vàng cho Samuel Amo-Ameyaw.
Mathis Amougou rời sân và được thay thế bởi Felix Lemarechal.
Rafael Luis rời sân và được thay thế bởi Valentin Barco.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi hết hiệp một
Martial Godo đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Abdoul Ouattara đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Slovan Bratislava vs Strasbourg
Slovan Bratislava (4-2-3-1): Dominik Takac (71), César Blackman (28), Kenan Bajric (12), Guram Kashia (4), Sandro Cruz (57), Rahim Ibrahim (5), Kyriakos Savvidis (88), Tigran Barseghyan (11), Marko Tolic (10), Alasana Yirajang (14), Nino Marcelli (18)
Strasbourg (4-2-3-1): Mike Penders (39), Mathis Amougou (17), Lucas Hogsberg (24), Andrew Omobamidele (2), Ismael Doukoure (6), Samir El Mourabet (29), Rafael Luis (83), Kendry Páez (16), Abdoul Ouattara (42), Samuel Amo-Ameyaw (27), Martial Godo (20)


Thay người | |||
64’ | Alasana Yirajang Mykola Kukharevych | 46’ | Rafael Luis Valentín Barco |
64’ | Kyriakos Savvidis Danylo Ignatenko | 46’ | Mathis Amougou Felix Lemarechal |
83’ | Guram Kashia Robert Mak | 68’ | Samuel Amo-Ameyaw Diego Moreira |
90’ | Sandro Cruz Sidoine Fogning | 68’ | Martial Godo Guela Doué |
87’ | Kendry Paez Soumaïla Coulibaly |
Cầu thủ dự bị | |||
Martin Trnovsky | Karl-Johan Johnsson | ||
Matus Macik | Gabriel Kerckaert | ||
Artur Gajdos | Diego Moreira | ||
Mykola Kukharevych | Guela Doué | ||
Sidoine Fogning | Valentín Barco | ||
Robert Mak | Sacha Lung | ||
Filip Lichy | Soumaïla Coulibaly | ||
Danylo Ignatenko | Felix Lemarechal | ||
Matus Tomasko | Ghianny Kodia Ladji | ||
Soumaïla Coulibaly |
Nhận định Slovan Bratislava vs Strasbourg
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Slovan Bratislava
Thành tích gần đây Strasbourg
Bảng xếp hạng Europa Conference League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | |
4 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | |
5 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | |
6 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
7 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
8 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
9 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
10 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
11 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
12 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
13 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
14 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
15 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
16 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
17 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
18 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
19 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
20 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
21 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
22 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
23 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
24 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
25 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
26 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
27 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | |
28 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | |
29 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | |
30 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | |
31 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | |
32 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | |
33 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | |
34 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | |
35 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 | |
36 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -5 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại