Thẻ vàng cho Cesar Blackman.
- Nino Marcelli (Kiến tạo: Andraz Sporar)
7 - Andraz Sporar (Kiến tạo: Nino Marcelli)
13 - Vladimir Weiss
30 - Kenan Bajric
40 - Andraz Sporar (Kiến tạo: Kevin Wimmer)
45+2' - Rahim Ibrahim (Thay: Artur Gajdos)
67 - Alasana Yirajang (Thay: Vladimir Weiss)
67 - Robert Mak (Thay: Kelvin Ofori)
79 - Peter Pokorny (Thay: Danylo Ignatenko)
79 - Rahim Ibrahim
85 - Kyriakos Savvidis (Thay: Nino Marcelli)
90 - Cesar Blackman
90+2'
- Ondrej Rudzan
35 - Ganbold Ganbayar (Thay: Adam Krcik)
46 - Dominik Zak
56 - Christian Bayemi (Thay: Martin Gambos)
75 - Jozef Pastorek (Thay: Nandor Tamas)
79 - Martin Boda (Thay: Ondrej Rudzan)
80 - Simon Smehyl
83 - Martin Simko (Kiến tạo: Simon Smehyl)
85
Thống kê trận đấu Slovan Bratislava vs Komarno
Diễn biến Slovan Bratislava vs Komarno
Tất cả (27)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Nino Marcelli rời sân và được thay thế bởi Kyriakos Savvidis.
Simon Smehyl đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Martin Simko đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Rahim Ibrahim.
Thẻ vàng cho Simon Smehyl.
Ondrej Rudzan rời sân và được thay thế bởi Martin Boda.
Danylo Ignatenko rời sân và được thay thế bởi Peter Pokorny.
Nandor Tamas rời sân và được thay thế bởi Jozef Pastorek.
Kelvin Ofori rời sân và được thay thế bởi Robert Mak.
Martin Gambos rời sân và được thay thế bởi Christian Bayemi.
Vladimir Weiss rời sân và được thay thế bởi Alasana Yirajang.
Artur Gajdos rời sân và được thay thế bởi Rahim Ibrahim.
Thẻ vàng cho Dominik Zak.
Adam Krcik rời sân và được thay thế bởi Ganbold Ganbayar.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Kevin Wimmer đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Andraz Sporar đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Kenan Bajric.
V À A A O O O - Ondrej Rudzan đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Vladimir Weiss.
Nino Marcelli đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Andraz Sporar đã ghi bàn!
Andraz Sporar đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Nino Marcelli đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Slovan Bratislava vs Komarno
Slovan Bratislava (4-1-2-3): Matus Macik (44), César Blackman (28), Kenan Bajric (12), Kevin Wimmer (6), Sandro Cruz (57), Danylo Ignatenko (77), Artur Gajdos (8), Vladimir Weiss (7), Kelvin Ofori (97), Andraž Šporar (99), Nino Marcelli (18)
Komarno (4-2-3-1): Benjamin Szaraz (13), Adam Krcik (37), Dominik Spiriak (5), Robert Pillar (21), Ondrej Rudzan (24), Martin Simko (3), Martin Gambos (20), Simon Smehyl (8), Dominik Zak (12), Nandor Karoly Tamas (22), Elvis Mashike Sukisa (99)
| Thay người | |||
| 67’ | Artur Gajdos Rahim Ibrahim | 46’ | Adam Krcik Ganbayar Ganbold |
| 67’ | Vladimir Weiss Alasana Yirajang | 75’ | Martin Gambos Christian Bayemi |
| 79’ | Kelvin Ofori Robert Mak | 79’ | Nandor Tamas Jozef Pastorek |
| 79’ | Danylo Ignatenko Peter Pokorny | 80’ | Ondrej Rudzan Martin Boda |
| 90’ | Nino Marcelli Kyriakos Savvidis | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Martin Trnovsky | Filip Dlubac | ||
Sidoine Fogning | Christian Bayemi | ||
Rahim Ibrahim | Martin Boda | ||
Robert Mak | Balint Csoka | ||
Jurij Medvedev | Ganbayar Ganbold | ||
Alen Mustafic | Tamas Nemeth | ||
Peter Pokorny | Jakub Palan | ||
Kyriakos Savvidis | Jozef Pastorek | ||
Alasana Yirajang | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Slovan Bratislava
Thành tích gần đây Komarno
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 9 | 4 | 1 | 18 | 31 | T T T T T | |
| 2 | 13 | 9 | 3 | 1 | 12 | 30 | T B T T T | |
| 3 | 14 | 8 | 4 | 2 | 15 | 28 | H B T T T | |
| 4 | 13 | 7 | 2 | 4 | 11 | 23 | B H T T B | |
| 5 | 14 | 5 | 4 | 5 | 0 | 19 | T B B H B | |
| 6 | 13 | 5 | 3 | 5 | -2 | 18 | B H T B T | |
| 7 | 14 | 5 | 1 | 8 | -11 | 16 | B H B B T | |
| 8 | 14 | 3 | 6 | 5 | -6 | 15 | H H T B T | |
| 9 | 14 | 4 | 3 | 7 | -7 | 15 | T T B H B | |
| 10 | 13 | 3 | 3 | 7 | -6 | 12 | T B H H B | |
| 11 | 14 | 2 | 6 | 6 | -8 | 12 | H H B H B | |
| 12 | 14 | 2 | 1 | 11 | -16 | 7 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại