V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
- Mykola Kukharevych (Kiến tạo: Kenan Bajric)
7 - Mykola Kukharevych (Kiến tạo: Kelvin Ofori)
20 - Tigran Barseghyan (Thay: Kelvin Ofori)
61 - Peter Pokorny (Thay: Rahim Ibrahim)
62 - Mykola Kukharevych (Kiến tạo: Tigran Barseghyan)
66 - Alasana Yirajang (Thay: Vladimir Weiss)
82 - Danylo Ignatenko (Thay: Robert Mak)
82 - Nino Marcelli (Thay: Mykola Kukharevych)
87
- Jones Zyen (Thay: Karlo Miljanic)
46 - Vladimir Perisic (Thay: Michal Domik)
46 - Zyen Jones (Thay: Karlo Miljanic)
46 - Roman Cerepkai (Kiến tạo: Vladimir Perisic)
47 - Matej Jakubek
57 - Matyas Kovacs
59 - Matej Madlenak (Thay: Matyas Kovacs)
71 - Zyen Jones
74 - Miroslav Sovic (Thay: Marek Zsigmund)
80
Thống kê trận đấu Slovan Bratislava vs FC Kosice
Diễn biến Slovan Bratislava vs FC Kosice
Tất cả (24)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Mykola Kukharevych rời sân và được thay thế bởi Nino Marcelli.
Robert Mak rời sân và được thay thế bởi Danylo Ignatenko.
Vladimir Weiss rời sân và được thay thế bởi Alasana Yirajang.
Marek Zsigmund rời sân và được thay thế bởi Miroslav Sovic.
Thẻ vàng cho Zyen Jones.
Matyas Kovacs rời sân và được thay thế bởi Matej Madlenak.
Tigran Barseghyan đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Mykola Kukharevych đã ghi bàn!
Rahim Ibrahim rời sân và được thay thế bởi Peter Pokorny.
Kelvin Ofori rời sân và được thay thế bởi Tigran Barseghyan.
V À A A O O O - Matyas Kovacs đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Matej Jakubek.
Vladimir Perisic đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Roman Cerepkai đã ghi bàn!
Michal Domik rời sân và được thay thế bởi Vladimir Perisic.
Karlo Miljanic rời sân và được thay thế bởi Zyen Jones.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Kelvin Ofori đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Mykola Kukharevych đã ghi bàn!
Kenan Bajric đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Mykola Kukharevych đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Slovan Bratislava vs FC Kosice
Slovan Bratislava (4-2-3-1): Dominik Takac (71), César Blackman (28), Kenan Bajric (12), Sidoine Fogning (19), Sandro Cruz (57), Rahim Ibrahim (5), Kyriakos Savvidis (88), Kelvin Ofori (97), Vladimir Weiss (7), Robert Mak (21), Mykola Kukharevych (9)
FC Kosice (3-5-2): David Sipos (1), Osman Kakay (29), Jan Krivak (20), Matej Jakubek (13), Matyas Kovacs (17), Michal Domik (16), David Gallovic (8), Marek Zsigmund (25), Daniel Magda (21), Roman Cerepkai (9), Karlo Miljanic (27)
Thay người | |||
61’ | Kelvin Ofori Tigran Barseghyan | 46’ | Karlo Miljanic Zyen Jones |
62’ | Rahim Ibrahim Peter Pokorny | 46’ | Michal Domik Vladimir Perisic |
82’ | Robert Mak Danylo Ignatenko | 71’ | Matyas Kovacs Matej Madleňák |
82’ | Vladimir Weiss Alasana Yirajang | 80’ | Marek Zsigmund Miroslav Sovic |
87’ | Mykola Kukharevych Nino Marcelli |
Cầu thủ dự bị | |||
Matus Macik | Matus Kira | ||
Sharani Zuberu | Matej Madleňák | ||
Peter Pokorny | Emilian Metu | ||
Tigran Barseghyan | Miroslav Sovic | ||
Alen Mustafic | Juraj Teplan | ||
Filip Lichy | Zyen Jones | ||
Danylo Ignatenko | Vladimir Perisic | ||
Nino Marcelli | |||
Alasana Yirajang |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Slovan Bratislava
Thành tích gần đây FC Kosice
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 10 | 5 | 4 | 1 | 11 | 19 | T B H T H | |
2 | 10 | 5 | 4 | 1 | 10 | 19 | H H T H T | |
3 | 8 | 5 | 3 | 0 | 7 | 18 | H T H T T | |
4 | 10 | 5 | 3 | 2 | 5 | 18 | H B T T T | |
5 | 8 | 5 | 1 | 2 | 8 | 16 | T B T B H | |
6 | 10 | 4 | 0 | 6 | -8 | 12 | T B B B B | |
7 | 9 | 3 | 2 | 4 | -4 | 11 | B H B T B | |
8 | 9 | 3 | 1 | 5 | -4 | 10 | B H T T T | |
9 | 10 | 2 | 4 | 4 | -5 | 10 | B B T B H | |
10 | 10 | 1 | 5 | 4 | -4 | 8 | B T B H H | |
11 | 9 | 2 | 2 | 5 | -7 | 8 | T T B H H | |
12 | 9 | 1 | 1 | 7 | -9 | 4 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại