Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Tigran Barseghyan (Kiến tạo: Cesar Blackman) 10 | |
![]() Ammar Ramadan (Kiến tạo: Alejandro Mendez) 41 | |
![]() Marko Tolic 48 | |
![]() Viktor Djukanovic (Kiến tạo: Ammar Ramadan) 64 | |
![]() Rahim Ibrahim (Thay: Peter Pokorny) 68 | |
![]() Alasana Yirajang (Thay: Vladimir Weiss) 74 | |
![]() Robert Mak (Thay: Mykola Kukharevych) 74 | |
![]() Cesar Blackman (Kiến tạo: Alasana Yirajang) 76 | |
![]() (Pen) Ammar Ramadan 82 | |
![]() Alioune Sylla (Thay: Alejandro Mendez) 86 | |
![]() Abdoulaye Gueye (Thay: Mate Tuboly) 86 | |
![]() Christian Herc (Thay: Andreas Gruber) 86 | |
![]() Giorgi Gagua (Thay: Samsondin Ouro) 90 | |
![]() Nino Marcelli (Thay: Tigran Barseghyan) 90 | |
![]() Marko Tolic 90+3' |
Thống kê trận đấu Slovan Bratislava vs DAC 1904 Dunajska Streda


Diễn biến Slovan Bratislava vs DAC 1904 Dunajska Streda

Thẻ vàng cho Marko Tolic.
Tigran Barseghyan rời sân và được thay thế bởi Nino Marcelli.
Samsondin Ouro rời sân và được thay thế bởi Giorgi Gagua.
Andreas Gruber rời sân và được thay thế bởi Christian Herc.
Mate Tuboly rời sân và được thay thế bởi Abdoulaye Gueye.
Alejandro Mendez rời sân và được thay thế bởi Alioune Sylla.

ANH ẤY BỎ LỠ - Ammar Ramadan thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!
Alasana Yirajang đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Cesar Blackman đã ghi bàn!
Mykola Kukharevych rời sân và được thay thế bởi Robert Mak.
Vladimir Weiss rời sân và được thay thế bởi Alasana Yirajang.
Peter Pokorny rời sân và được thay thế bởi Rahim Ibrahim.
Ammar Ramadan đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Viktor Djukanovic đã ghi bàn!

V À A A O O O - Marko Tolic đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Alejandro Mendez đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ammar Ramadan đã ghi bàn!
Cesar Blackman đã kiến tạo cho bàn thắng này.
Đội hình xuất phát Slovan Bratislava vs DAC 1904 Dunajska Streda
Slovan Bratislava (4-2-3-1): Dominik Takac (71), César Blackman (28), Guram Kashia (4), Kenan Bajric (12), Sandro Cruz (57), Peter Pokorny (3), Kyriakos Savvidis (88), Tigran Barseghyan (11), Marko Tolic (10), Vladimir Weiss (7), Mykola Kukharevych (9)
DAC 1904 Dunajska Streda (4-1-2-3): Aleksandar Popovic (41), Tsotne Kapanadze (22), Filip Blazek (26), Klemen Nemanic (81), Alex Mendez (18), Mate Tuboly (68), Samsondin Ouro (44), Andreas Gruber (9), Damir Redzic (23), Viktor Djukanovic (7), Ammar Ramadan (10)


Thay người | |||
68’ | Peter Pokorny Rahim Ibrahim | 86’ | Andreas Gruber Christian Herc |
74’ | Mykola Kukharevych Robert Mak | 86’ | Alejandro Mendez Alioune Sylla |
74’ | Vladimir Weiss Alasana Yirajang | 86’ | Mate Tuboly Abdoulaye Gueye |
90’ | Tigran Barseghyan Nino Marcelli | 90’ | Samsondin Ouro Giorgi Gagua |
Cầu thủ dự bị | |||
Martin Trnovsky | Jan-Christoph Bartels | ||
Sidoine Fogning | Taras Kacharaba | ||
Rahim Ibrahim | Rhyan Modesto | ||
Alen Mustafic | Nathan Udvaros | ||
Robert Mak | Christian Herc | ||
Kelvin Ofori | Karol Blasko | ||
Filip Lichy | Giorgi Gagua | ||
Nino Marcelli | Alioune Sylla | ||
Alasana Yirajang | Abdoulaye Gueye |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Slovan Bratislava
Thành tích gần đây DAC 1904 Dunajska Streda
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 5 | 4 | 1 | 11 | 19 | T B H T H |
2 | ![]() | 10 | 5 | 4 | 1 | 10 | 19 | H H T H T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 7 | 18 | H T H T T |
4 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 5 | 18 | H B T T T |
5 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 8 | 16 | T B T B H |
6 | ![]() | 10 | 4 | 0 | 6 | -8 | 12 | T B B B B |
7 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -4 | 11 | B H B T B |
8 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -4 | 10 | B H T T T |
9 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -5 | 10 | B B T B H |
10 | ![]() | 10 | 1 | 5 | 4 | -4 | 8 | B T B H H |
11 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -7 | 8 | T T B H H |
12 | ![]() | 9 | 1 | 1 | 7 | -9 | 4 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại