Thứ Bảy, 15/11/2025
Daniel Ballard
23
Jamie Reid (Thay: Dion Charles)
46
Trai Hume
57
Lukas Haraslin
65
Leo Sauer (Thay: David Duris)
69
Norbert Gyomber
73
Josh Magennis (Thay: Patrick McNair)
73
Jamie Donley (Thay: Jamie Reid)
78
Lubomir Tupta (Thay: Lukas Haraslin)
84
Laszlo Benes (Thay: Tomas Rigo)
84
Robert Bozenik (Thay: David Strelec)
88
Tomas Bobcek (Thay: Norbert Gyomber)
88
Ciaron Brown (Thay: Trai Hume)
90
Tomas Bobcek (Kiến tạo: Laszlo Benes)
90+1'
George Saville
90+8'
Daniel Ballard
90+9'

Thống kê trận đấu Slovakia vs Northern Ireland

số liệu thống kê
Slovakia
Slovakia
Northern Ireland
Northern Ireland
60 Kiểm soát bóng 40
14 Phạm lỗi 20
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
11 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Slovakia vs Northern Ireland

Tất cả (22)
90+10'

Đó là hết! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+9' THẺ ĐỎ! - Daniel Ballard nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

THẺ ĐỎ! - Daniel Ballard nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

90+8' Thẻ vàng cho George Saville.

Thẻ vàng cho George Saville.

90+7'

Trai Hume rời sân và được thay thế bởi Ciaron Brown.

90+1'

Laszlo Benes đã kiến tạo cho bàn thắng này.

90+1' V À A A O O O - Tomas Bobcek đã ghi bàn!

V À A A O O O - Tomas Bobcek đã ghi bàn!

88'

Norbert Gyomber rời sân và được thay thế bởi Tomas Bobcek.

88'

David Strelec rời sân và được thay thế bởi Robert Bozenik.

84'

Tomas Rigo rời sân và được thay thế bởi Laszlo Benes.

84'

Lukas Haraslin rời sân và được thay thế bởi Lubomir Tupta.

78'

Jamie Reid rời sân và được thay thế bởi Jamie Donley.

73'

Patrick McNair rời sân và được thay thế bởi Josh Magennis.

73' Thẻ vàng cho Norbert Gyomber.

Thẻ vàng cho Norbert Gyomber.

69'

David Duris rời sân và Leo Sauer vào thay thế.

65' V À A A O O O - Lukas Haraslin đã ghi bàn!

V À A A O O O - Lukas Haraslin đã ghi bàn!

57' Thẻ vàng cho Trai Hume.

Thẻ vàng cho Trai Hume.

46'

Dion Charles rời sân và được thay thế bởi Jamie Reid.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

23' Thẻ vàng cho Daniel Ballard.

Thẻ vàng cho Daniel Ballard.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Slovakia vs Northern Ireland

Slovakia (4-3-3): Martin Dúbravka (1), Norbert Gyömbér (6), Milan Škriniar (14), Adam Obert (4), Dávid Hancko (16), Matúš Bero (21), Stanislav Lobotka (22), Tomáš Rigo (19), Dávid Ďuriš (20), David Strelec (15), Lukáš Haraslin (17)

Northern Ireland (3-4-2-1): Bailey Peacock-Farrell (1), Ruairi McConville (13), Daniel Ballard (4), Paddy McNair (17), Trai Hume (5), Conor Bradley (2), George Saville (6), Justin Devenny (15), Brad Lyons (16), Isaac Price (14), Dion Charles (9)

Slovakia
Slovakia
4-3-3
1
Martin Dúbravka
6
Norbert Gyömbér
14
Milan Škriniar
4
Adam Obert
16
Dávid Hancko
21
Matúš Bero
22
Stanislav Lobotka
19
Tomáš Rigo
20
Dávid Ďuriš
15
David Strelec
17
Lukáš Haraslin
9
Dion Charles
14
Isaac Price
16
Brad Lyons
15
Justin Devenny
6
George Saville
2
Conor Bradley
5
Trai Hume
17
Paddy McNair
4
Daniel Ballard
13
Ruairi McConville
1
Bailey Peacock-Farrell
Northern Ireland
Northern Ireland
3-4-2-1
Thay người
69’
David Duris
Leo Sauer
46’
Jamie Donley
Jamie Reid
84’
Tomas Rigo
László Bénes
73’
Patrick McNair
Josh Magennis
84’
Lukas Haraslin
Ľubomír Tupta
78’
Jamie Reid
Jamie Donley
88’
Norbert Gyomber
Tomas Bobcek
90’
Trai Hume
Ciaron Brown
88’
David Strelec
Róbert Boženík
Cầu thủ dự bị
Marek Rodák
Conor Hazard
Dominik Takac
Luke Southwood
Peter Pekarík
Terry Devlin
Denis Vavro
Callum Marshall
Ivan Mesik
Jamie Donley
Leo Sauer
Paul Smyth
Tomas Bobcek
Jamie Reid
Róbert Boženík
Patrick Kelly
László Bénes
Jamie McDonnell
Ľubomír Tupta
Josh Magennis
Patrik Hrošovský
Ciaron Brown
Ivan Schranz
Jamal Lewis

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
11/10 - 2025
15/11 - 2025

Thành tích gần đây Slovakia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
15/11 - 2025
14/10 - 2025
11/10 - 2025
08/09 - 2025
05/09 - 2025
H1: 1-0
Giao hữu
11/06 - 2025
H1: 0-0
08/06 - 2025
Uefa Nations League
24/03 - 2025
21/03 - 2025
20/11 - 2024

Thành tích gần đây Northern Ireland

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
15/11 - 2025
14/10 - 2025
11/10 - 2025
08/09 - 2025
05/09 - 2025
Giao hữu
11/06 - 2025
08/06 - 2025
26/03 - 2025
22/03 - 2025
Uefa Nations League
19/11 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức5401712B T T T T
2SlovakiaSlovakia5401412T T B T T
3Northern IrelandNorthern Ireland520306T B T B B
4LuxembourgLuxembourg5005-110B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ4310910T T T H
2KosovoKosovo4211-17B T H T
3SloveniaSlovenia4031-33H B H H
4Thụy ĐiểnThụy Điển4013-51H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Đan MạchĐan Mạch43101110H T T T
2ScotlandScotland4310510H T T T
3Hy LạpHy Lạp4103-33T B B B
4BelarusBelarus4004-130B B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp54101013T T T H T
2Ai-xơ-lenAi-xơ-len521247T B B H T
3UkraineUkraine5212-37B H T T B
4AzerbaijanAzerbaijan5014-111B H B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha44001512T T T T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ430139T B T T
3GeorgiaGeorgia4103-33B T B B
4BulgariaBulgaria4004-150B B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha5311510T T T H B
2HungaryHungary522128H B T H T
3AilenAilen521217H B B T T
4ArmeniaArmenia5104-83B T B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan75201917H T T T H
2Ba LanBa Lan7421614B H T T H
3Phần LanPhần Lan8314-610T B T B B
4MaltaMalta7124-145H B H B T
5LithuaniaLithuania7034-53H H B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo65011615T T T T B
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6411813T T T B H
3RomaniaRomania6312510T B T H T
4Đảo SípĐảo Síp722328B B H H T
5San MarinoSan Marino7007-310B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy77002921T T T T T
2ItaliaItalia76011218T T T T T
3IsraelIsrael7304-49T T B B B
4EstoniaEstonia8116-134B B B H B
5MoldovaMoldova7016-241B B B H B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ64201514T T T H T
2North MacedoniaNorth Macedonia7340913H T T H H
3WalesWales6312310H T B T B
4KazakhstanKazakhstan7214-47B B B T H
5LiechtensteinLiechtenstein6006-230B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh77002021T T T T T
2AlbaniaAlbania7421414H H T T T
3SerbiaSerbia7313-210T B B T B
4LatviaLatvia7124-95H B B H B
5AndorraAndorra8017-131B B H B B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia76102119T T H T T
2CH SécCH Séc7412413T B T H B
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe8404212B T T T B
4MontenegroMontenegro7304-89B B B B T
5GibraltarGibraltar7007-190B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow