Đó là hết! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Lukas Haraslin
65 - Leo Sauer (Thay: David Duris)
69 - Norbert Gyomber
73 - Lubomir Tupta (Thay: Lukas Haraslin)
84 - Laszlo Benes (Thay: Tomas Rigo)
84 - Robert Bozenik (Thay: David Strelec)
88 - Tomas Bobcek (Thay: Norbert Gyomber)
88 - Tomas Bobcek (Kiến tạo: Laszlo Benes)
90+1'
- Daniel Ballard
23 - Jamie Reid (Thay: Dion Charles)
46 - Trai Hume
57 - Josh Magennis (Thay: Patrick McNair)
73 - Jamie Donley (Thay: Jamie Reid)
78 - Ciaron Brown (Thay: Trai Hume)
90 - George Saville
90+8' - Daniel Ballard
90+9'
Thống kê trận đấu Slovakia vs Northern Ireland
Diễn biến Slovakia vs Northern Ireland
Tất cả (22)
Mới nhất
|
Cũ nhất
THẺ ĐỎ! - Daniel Ballard nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Thẻ vàng cho George Saville.
Trai Hume rời sân và được thay thế bởi Ciaron Brown.
Laszlo Benes đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Tomas Bobcek đã ghi bàn!
Norbert Gyomber rời sân và được thay thế bởi Tomas Bobcek.
David Strelec rời sân và được thay thế bởi Robert Bozenik.
Tomas Rigo rời sân và được thay thế bởi Laszlo Benes.
Lukas Haraslin rời sân và được thay thế bởi Lubomir Tupta.
Jamie Reid rời sân và được thay thế bởi Jamie Donley.
Patrick McNair rời sân và được thay thế bởi Josh Magennis.
Thẻ vàng cho Norbert Gyomber.
David Duris rời sân và Leo Sauer vào thay thế.
V À A A O O O - Lukas Haraslin đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Trai Hume.
Dion Charles rời sân và được thay thế bởi Jamie Reid.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Daniel Ballard.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với Sân vận động Kosice, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.
Đội hình xuất phát Slovakia vs Northern Ireland
Slovakia (4-3-3): Martin Dúbravka (1), Norbert Gyömbér (6), Milan Škriniar (14), Adam Obert (4), Dávid Hancko (16), Matúš Bero (21), Stanislav Lobotka (22), Tomáš Rigo (19), Dávid Ďuriš (20), David Strelec (15), Lukáš Haraslin (17)
Northern Ireland (3-4-2-1): Bailey Peacock-Farrell (1), Ruairi McConville (13), Daniel Ballard (4), Paddy McNair (17), Trai Hume (5), Conor Bradley (2), George Saville (6), Justin Devenny (15), Brad Lyons (16), Isaac Price (14), Dion Charles (9)
| Thay người | |||
| 69’ | David Duris Leo Sauer | 46’ | Jamie Donley Jamie Reid |
| 84’ | Tomas Rigo László Bénes | 73’ | Patrick McNair Josh Magennis |
| 84’ | Lukas Haraslin Ľubomír Tupta | 78’ | Jamie Reid Jamie Donley |
| 88’ | Norbert Gyomber Tomas Bobcek | 90’ | Trai Hume Ciaron Brown |
| 88’ | David Strelec Róbert Boženík | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Marek Rodák | Conor Hazard | ||
Dominik Takac | Luke Southwood | ||
Peter Pekarík | Terry Devlin | ||
Denis Vavro | Callum Marshall | ||
Ivan Mesik | Jamie Donley | ||
Leo Sauer | Paul Smyth | ||
Tomas Bobcek | Jamie Reid | ||
Róbert Boženík | Patrick Kelly | ||
László Bénes | Jamie McDonnell | ||
Ľubomír Tupta | Josh Magennis | ||
Patrik Hrošovský | Ciaron Brown | ||
Ivan Schranz | Jamal Lewis | ||
Nhận định Slovakia vs Northern Ireland
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Slovakia
Thành tích gần đây Northern Ireland
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
| A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 5 | 4 | 0 | 1 | 7 | 12 | B T T T T |
| 2 | | 5 | 4 | 0 | 1 | 4 | 12 | T T B T T |
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | 0 | 6 | T B T B B | |
| 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -11 | 0 | B B B B B | |
| B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 | T T T H |
| 2 | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | B T H T | |
| 3 | | 4 | 0 | 3 | 1 | -3 | 3 | H B H H |
| 4 | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | H B B B | |
| C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 10 | H T T T |
| 2 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
| 3 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B | |
| 4 | 4 | 0 | 0 | 4 | -13 | 0 | B B B B | |
| D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 5 | 4 | 1 | 0 | 10 | 13 | T T T H T |
| 2 | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 7 | T B B H T | |
| 3 | | 5 | 2 | 1 | 2 | -3 | 7 | B H T T B |
| 4 | 5 | 0 | 1 | 4 | -11 | 1 | B H B B B | |
| E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 4 | 4 | 0 | 0 | 15 | 12 | T T T T |
| 2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
| 3 | | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B T B B |
| 4 | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 | B B B B | |
| F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 10 | T T T H B |
| 2 | | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | H B T H T |
| 3 | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | H B B T T | |
| 4 | 5 | 1 | 0 | 4 | -8 | 3 | B T B B B | |
| G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 7 | 5 | 2 | 0 | 19 | 17 | H T T T H |
| 2 | | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 14 | B H T T H |
| 3 | 8 | 3 | 1 | 4 | -6 | 10 | T B T B B | |
| 4 | 7 | 1 | 2 | 4 | -14 | 5 | H B H B T | |
| 5 | 7 | 0 | 3 | 4 | -5 | 3 | H H B B B | |
| H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 15 | T T T T B |
| 2 | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T T B H | |
| 3 | | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
| 4 | 7 | 2 | 2 | 3 | 2 | 8 | B B H H T | |
| 5 | 7 | 0 | 0 | 7 | -31 | 0 | B B B B B | |
| I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 7 | 7 | 0 | 0 | 29 | 21 | T T T T T | |
| 2 | | 7 | 6 | 0 | 1 | 12 | 18 | T T T T T |
| 3 | 7 | 3 | 0 | 4 | -4 | 9 | T T B B B | |
| 4 | 8 | 1 | 1 | 6 | -13 | 4 | B B B H B | |
| 5 | 7 | 0 | 1 | 6 | -24 | 1 | B B B H B | |
| J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 14 | T T T H T |
| 2 | 7 | 3 | 4 | 0 | 9 | 13 | H T T H H | |
| 3 | | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | H T B T B |
| 4 | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 | B B B T H | |
| 5 | 6 | 0 | 0 | 6 | -23 | 0 | B B B B B | |
| K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 7 | 7 | 0 | 0 | 20 | 21 | T T T T T |
| 2 | | 7 | 4 | 2 | 1 | 4 | 14 | H H T T T |
| 3 | | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | T B B T B |
| 4 | 7 | 1 | 2 | 4 | -9 | 5 | H B B H B | |
| 5 | 8 | 0 | 1 | 7 | -13 | 1 | B B H B B | |
| L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 7 | 6 | 1 | 0 | 21 | 19 | T T H T T |
| 2 | | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T H B |
| 3 | 8 | 4 | 0 | 4 | 2 | 12 | B T T T B | |
| 4 | 7 | 3 | 0 | 4 | -8 | 9 | B B B B T | |
| 5 | 7 | 0 | 0 | 7 | -19 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại