Thứ Sáu, 17/10/2025
Ondrej Duda
30
Adam Obert (Kiến tạo: Ondrej Duda)
55
Olivier Thill (Thay: Mathias Olesen)
59
Alessio Curci (Thay: Edvin Muratovic)
59
Ivan Schranz (Thay: David Duris)
71
Ivan Schranz (Kiến tạo: Lukas Haraslin)
72
Lubomir Tupta (Thay: Ivan Schranz)
74
Sebastien Thill (Thay: Aiman Dardari)
80
Alessio Curci
83
Leo Sauer (Thay: Lukas Haraslin)
84
Robert Bozenik (Thay: David Strelec)
84
Patrik Hrosovsky (Thay: Tomas Rigo)
84
Vahid Selimovic (Thay: Enes Mahmutovic)
86
Vahid Selimovic
86
Leandro Barreiro
88

Thống kê trận đấu Slovakia vs Luxembourg

số liệu thống kê
Slovakia
Slovakia
Luxembourg
Luxembourg
50 Kiểm soát bóng 50
17 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
9 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Slovakia vs Luxembourg

Tất cả (23)
90+6'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

88' Thẻ vàng cho Leandro Barreiro.

Thẻ vàng cho Leandro Barreiro.

86' Thẻ vàng cho Vahid Selimovic.

Thẻ vàng cho Vahid Selimovic.

86'

Enes Mahmutovic rời sân và anh ấy được thay thế bởi Vahid Selimovic.

84'

Tomas Rigo rời sân và được thay thế bởi Patrik Hrosovsky.

84'

David Strelec rời sân và được thay thế bởi Robert Bozenik.

84'

Lukas Haraslin rời sân và được thay thế bởi Leo Sauer.

84' Thẻ vàng cho Alessio Curci.

Thẻ vàng cho Alessio Curci.

83' Thẻ vàng cho Alessio Curci.

Thẻ vàng cho Alessio Curci.

80'

Aiman Dardari rời sân và được thay thế bởi Sebastien Thill.

74'

Ivan Schranz rời sân và được thay thế bởi Lubomir Tupta.

72'

Lukas Haraslin đã kiến tạo cho bàn thắng.

72' V À A A O O O - Ivan Schranz đã ghi bàn!

V À A A O O O - Ivan Schranz đã ghi bàn!

71'

David Duris rời sân và được thay thế bởi Ivan Schranz.

59'

Mathias Olesen rời sân và được thay thế bởi Olivier Thill.

59'

Edvin Muratovic rời sân và được thay thế bởi Alessio Curci.

55'

Ondrej Duda đã kiến tạo cho bàn thắng này.

55' V À A A O O O - Adam Obert đã ghi bàn!

V À A A O O O - Adam Obert đã ghi bàn!

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

30' Thẻ vàng cho Ondrej Duda.

Thẻ vàng cho Ondrej Duda.

Đội hình xuất phát Slovakia vs Luxembourg

Slovakia (4-3-3): Martin Dúbravka (1), Norbert Gyömbér (6), Milan Škriniar (14), Adam Obert (4), Dávid Hancko (16), Matúš Bero (21), Ondrej Duda (8), Tomáš Rigo (19), Dávid Ďuriš (20), David Strelec (15), Lukáš Haraslin (17)

Luxembourg (4-4-2): Anthony Moris (1), Laurent Jans (18), Seid Korac (2), Enes Mahmutovic (3), Florian Bohnert (4), Danel Sinani (10), Christopher Martins (8), Leandro Barreiro (16), Aiman Dardari (9), Mathias Olesen (19), Edvin Muratovic (11)

Slovakia
Slovakia
4-3-3
1
Martin Dúbravka
6
Norbert Gyömbér
14
Milan Škriniar
4
Adam Obert
16
Dávid Hancko
21
Matúš Bero
8
Ondrej Duda
19
Tomáš Rigo
20
Dávid Ďuriš
15
David Strelec
17
Lukáš Haraslin
11
Edvin Muratovic
19
Mathias Olesen
9
Aiman Dardari
16
Leandro Barreiro
8
Christopher Martins
10
Danel Sinani
4
Florian Bohnert
3
Enes Mahmutovic
2
Seid Korac
18
Laurent Jans
1
Anthony Moris
Luxembourg
Luxembourg
4-4-2
Thay người
71’
Lubomir Tupta
Ivan Schranz
59’
Edvin Muratovic
Alessio Curci
74’
Ivan Schranz
Ľubomír Tupta
59’
Mathias Olesen
Olivier Thill
84’
Lukas Haraslin
Leo Sauer
80’
Aiman Dardari
Sebastien Thill
84’
David Strelec
Róbert Boženík
86’
Enes Mahmutovic
Vahid Selimovic
84’
Tomas Rigo
Patrik Hrošovský
Cầu thủ dự bị
Marek Rodák
Tiago Pereira
Dominik Takac
Lucas Fox
Peter Pekarík
Alessio Curci
Ivan Mesik
Tomas Cruz
Lubomir Satka
Kenan Avdusinovic
Leo Sauer
Eric Veiga
Róbert Boženík
Olivier Thill
László Bénes
Vahid Selimovic
Ľubomír Tupta
Eldin Dzogovic
Patrik Hrošovský
Sebastien Thill
Ivan Schranz
Marvin Martins
Samuel Mraz

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Euro
24/03 - 2023
17/10 - 2023
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
08/09 - 2025
14/10 - 2025

Thành tích gần đây Slovakia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
14/10 - 2025
11/10 - 2025
08/09 - 2025
05/09 - 2025
H1: 1-0
Giao hữu
11/06 - 2025
H1: 0-0
08/06 - 2025
Uefa Nations League
24/03 - 2025
21/03 - 2025
20/11 - 2024
17/11 - 2024

Thành tích gần đây Luxembourg

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
14/10 - 2025
11/10 - 2025
08/09 - 2025
05/09 - 2025
Giao hữu
11/06 - 2025
07/06 - 2025
26/03 - 2025
23/03 - 2025
Uefa Nations League
19/11 - 2024
16/11 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức430159B T T T
2SlovakiaSlovakia430139T T B T
3Northern IrelandNorthern Ireland420216T B T B
4LuxembourgLuxembourg4004-90B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ4310910T T T H
2KosovoKosovo4211-17B T H T
3SloveniaSlovenia4031-33H B H H
4Thụy ĐiểnThụy Điển4013-51H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Đan MạchĐan Mạch43101110H T T T
2ScotlandScotland4310510H T T T
3Hy LạpHy Lạp4103-33T B B B
4BelarusBelarus4004-130B B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp4310610T T T H
2UkraineUkraine421117B H T T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len411224T B B H
4AzerbaijanAzerbaijan4013-91B H B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha44001512T T T T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ430139T B T T
3GeorgiaGeorgia4103-33B T B B
4BulgariaBulgaria4004-150B B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha4310710T T T H
2HungaryHungary412115H B T H
3AilenAilen4112-14H B B T
4ArmeniaArmenia4103-73B T B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan65101916T H T T T
2Ba LanBa Lan6411613T B H T T
3Phần LanPhần Lan7313-510B T B T B
4LithuaniaLithuania7034-53H H B B B
5MaltaMalta6024-152B H B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo65011615T T T T B
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6411813T T T B H
3RomaniaRomania6312510T B T H T
4Đảo SípĐảo Síp722328B B H H T
5San MarinoSan Marino7007-310B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy66002618T T T T T
2ItaliaItalia65011015T T T T T
3IsraelIsrael7304-49T T B B B
4EstoniaEstonia7115-104B B B B H
5MoldovaMoldova6015-221B B B B H
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ64201514T T T H T
2North MacedoniaNorth Macedonia7340913H T T H H
3WalesWales6312310H T B T B
4KazakhstanKazakhstan7214-47B B B T H
5LiechtensteinLiechtenstein6006-230B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh66001818T T T T T
2AlbaniaAlbania6321311T H H T T
3SerbiaSerbia6312010T T B B T
4LatviaLatvia7124-95H B B H B
5AndorraAndorra7016-121B B B H B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia65101916T T T H T
2CH SécCH Séc7412413T B T H B
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe7403412T B T T T
4MontenegroMontenegro6204-96T B B B B
5GibraltarGibraltar6006-180B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow