Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ondrej Duda 30 | |
![]() Adam Obert (Kiến tạo: Ondrej Duda) 55 | |
![]() Olivier Thill (Thay: Mathias Olesen) 59 | |
![]() Alessio Curci (Thay: Edvin Muratovic) 59 | |
![]() Ivan Schranz (Thay: David Duris) 71 | |
![]() Ivan Schranz (Kiến tạo: Lukas Haraslin) 72 | |
![]() Lubomir Tupta (Thay: Ivan Schranz) 74 | |
![]() Sebastien Thill (Thay: Aiman Dardari) 80 | |
![]() Alessio Curci 83 | |
![]() Leo Sauer (Thay: Lukas Haraslin) 84 | |
![]() Robert Bozenik (Thay: David Strelec) 84 | |
![]() Patrik Hrosovsky (Thay: Tomas Rigo) 84 | |
![]() Vahid Selimovic (Thay: Enes Mahmutovic) 86 | |
![]() Vahid Selimovic 86 | |
![]() Leandro Barreiro 88 |
Thống kê trận đấu Slovakia vs Luxembourg


Diễn biến Slovakia vs Luxembourg

Thẻ vàng cho Leandro Barreiro.

Thẻ vàng cho Vahid Selimovic.
Enes Mahmutovic rời sân và anh ấy được thay thế bởi Vahid Selimovic.
Tomas Rigo rời sân và được thay thế bởi Patrik Hrosovsky.
David Strelec rời sân và được thay thế bởi Robert Bozenik.
Lukas Haraslin rời sân và được thay thế bởi Leo Sauer.

Thẻ vàng cho Alessio Curci.

Thẻ vàng cho Alessio Curci.
Aiman Dardari rời sân và được thay thế bởi Sebastien Thill.
Ivan Schranz rời sân và được thay thế bởi Lubomir Tupta.
Lukas Haraslin đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ivan Schranz đã ghi bàn!
David Duris rời sân và được thay thế bởi Ivan Schranz.
Mathias Olesen rời sân và được thay thế bởi Olivier Thill.
Edvin Muratovic rời sân và được thay thế bởi Alessio Curci.
Ondrej Duda đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Adam Obert đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Ondrej Duda.
Đội hình xuất phát Slovakia vs Luxembourg
Slovakia (4-3-3): Martin Dúbravka (1), Norbert Gyömbér (6), Milan Škriniar (14), Adam Obert (4), Dávid Hancko (16), Matúš Bero (21), Ondrej Duda (8), Tomáš Rigo (19), Dávid Ďuriš (20), David Strelec (15), Lukáš Haraslin (17)
Luxembourg (4-4-2): Anthony Moris (1), Laurent Jans (18), Seid Korac (2), Enes Mahmutovic (3), Florian Bohnert (4), Danel Sinani (10), Christopher Martins (8), Leandro Barreiro (16), Aiman Dardari (9), Mathias Olesen (19), Edvin Muratovic (11)


Thay người | |||
71’ | Lubomir Tupta Ivan Schranz | 59’ | Edvin Muratovic Alessio Curci |
74’ | Ivan Schranz Ľubomír Tupta | 59’ | Mathias Olesen Olivier Thill |
84’ | Lukas Haraslin Leo Sauer | 80’ | Aiman Dardari Sebastien Thill |
84’ | David Strelec Róbert Boženík | 86’ | Enes Mahmutovic Vahid Selimovic |
84’ | Tomas Rigo Patrik Hrošovský |
Cầu thủ dự bị | |||
Marek Rodák | Tiago Pereira | ||
Dominik Takac | Lucas Fox | ||
Peter Pekarík | Alessio Curci | ||
Ivan Mesik | Tomas Cruz | ||
Lubomir Satka | Kenan Avdusinovic | ||
Leo Sauer | Eric Veiga | ||
Róbert Boženík | Olivier Thill | ||
László Bénes | Vahid Selimovic | ||
Ľubomír Tupta | Eldin Dzogovic | ||
Patrik Hrošovský | Sebastien Thill | ||
Ivan Schranz | Marvin Martins | ||
Samuel Mraz |
Nhận định Slovakia vs Luxembourg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Slovakia
Thành tích gần đây Luxembourg
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | B T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T T B T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | T B T B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | B B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | B T H T |
3 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -3 | 3 | H B H H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 10 | H T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -13 | 0 | B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B H T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | T B B H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -9 | 1 | B H B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 15 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B T B B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 | B B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | H B T H |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -7 | 3 | B T B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T B H T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -5 | 10 | B T B T B |
4 | ![]() | 7 | 0 | 3 | 4 | -5 | 3 | H H B B B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -15 | 2 | B H B H B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 15 | T T T T B |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T T B H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 2 | 8 | B B H H T |
5 | ![]() | 7 | 0 | 0 | 7 | -31 | 0 | B B B B B |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 15 | T T T T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | -4 | 9 | T T B B B |
4 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -10 | 4 | B B B B H |
5 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B B B B H |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 14 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 9 | 13 | H T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | H T B T B |
4 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 | B B B T H |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -23 | 0 | B B B B B |
K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T H H T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T B B T |
4 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -9 | 5 | H B B H B |
5 | ![]() | 7 | 0 | 1 | 6 | -12 | 1 | B B B H B |
L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T H B |
3 | ![]() | 7 | 4 | 0 | 3 | 4 | 12 | T B T T T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | T B B B B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -18 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại