Thứ Sáu, 17/10/2025
David Hancko (Kiến tạo: David Strelec)
42
David Raum (Thay: Nnamdi Collins)
46
David Strelec (Kiến tạo: Norbert Gyomber)
55
Nadiem Amiri (Thay: Angelo Stiller)
60
Antonio Ruediger
61
Karim Adeyemi (Thay: Serge Gnabry)
66
Tomas Rigo (Thay: David Duris)
66
Lubomir Tupta (Thay: Leo Sauer)
83
Robert Bozenik (Thay: David Strelec)
83
Karim Adeyemi
89
Laszlo Benes (Thay: Ondrej Duda)
90
Maximilian Mittelstaedt
90+3'
Laszlo Benes
90+3'

Thống kê trận đấu Slovakia vs Đức

số liệu thống kê
Slovakia
Slovakia
Đức
Đức
30 Kiểm soát bóng 70
12 Phạm lỗi 18
16 Ném biên 17
1 Việt vị 0
11 Chuyền dài 17
5 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 3
1 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Slovakia vs Đức

Tất cả (295)
90+6'

Số lượng khán giả hôm nay là 20013.

90+6'

Vậy là hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6'

Thời gian kiểm soát bóng: Slovakia: 30%, Đức: 70%.

90+5'

Lubomir Tupta bị phạt vì đẩy Joshua Kimmich.

90+5'

Lubomir Satka giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+5'

Lubomir Tupta bị phạt vì đẩy David Raum.

90+5'

Slovakia thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+4'

Norbert Gyomber của Slovakia cắt được một đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+4'

Florian Wirtz thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng bóng không đến được chân đồng đội nào.

90+4'

Lubomir Satka của Slovakia cắt được một đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+4'

Đức thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.

90+3'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Maximilian Mittelstaedt từ Đức đá ngã Laszlo Benes.

90+3' Thẻ vàng cho Laszlo Benes.

Thẻ vàng cho Laszlo Benes.

90+3' Thẻ vàng cho Maximilian Mittelstaedt.

Thẻ vàng cho Maximilian Mittelstaedt.

90+3'

Trọng tài thổi phạt Laszlo Benes của Slovakia vì đã làm Nadiem Amiri ngã.

90+2'

Phạt góc cho Slovakia.

90+2'

Nadiem Amiri từ Đức thực hiện cú sút đi chệch mục tiêu.

90+2'

Đức đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+1'

Joshua Kimmich thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.

90+1'

Đức thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho thấy có 5 phút bù giờ.

Đội hình xuất phát Slovakia vs Đức

Slovakia (4-3-3): Martin Dúbravka (1), Norbert Gyömbér (6), Lubomir Satka (5), Milan Škriniar (14), Dávid Hancko (16), Matúš Bero (21), Stanislav Lobotka (22), Ondrej Duda (8), Dávid Ďuriš (20), David Strelec (15), Leo Sauer (7)

Đức (4-2-3-1): Oliver Baumann (1), Nnamdi Collins (13), Antonio Rüdiger (2), Jonathan Tah (4), Maximilian Mittelstädt (18), Joshua Kimmich (6), Angelo Stiller (16), Serge Gnabry (20), Leon Goretzka (8), Florian Wirtz (17), Nick Woltemade (11)

Slovakia
Slovakia
4-3-3
1
Martin Dúbravka
6
Norbert Gyömbér
5
Lubomir Satka
14
Milan Škriniar
16
Dávid Hancko
21
Matúš Bero
22
Stanislav Lobotka
8
Ondrej Duda
20
Dávid Ďuriš
15
David Strelec
7
Leo Sauer
11
Nick Woltemade
17
Florian Wirtz
8
Leon Goretzka
20
Serge Gnabry
16
Angelo Stiller
6
Joshua Kimmich
18
Maximilian Mittelstädt
4
Jonathan Tah
2
Antonio Rüdiger
13
Nnamdi Collins
1
Oliver Baumann
Đức
Đức
4-2-3-1
Thay người
66’
David Duris
Tomáš Rigo
46’
Nnamdi Collins
David Raum
83’
David Strelec
Róbert Boženík
60’
Angelo Stiller
Nadiem Amiri
83’
Leo Sauer
Ľubomír Tupta
66’
Serge Gnabry
Karim Adeyemi
90’
Ondrej Duda
László Bénes
Cầu thủ dự bị
Marek Rodák
Alexander Nübel
Dominik Takac
Finn Dahmen
Peter Pekarík
Robin Koch
Ivan Mesik
Pascal Groß
Adam Obert
Jamie Leweling
Róbert Boženík
Niclas Füllkrug
László Bénes
Nadiem Amiri
Ľubomír Tupta
Karim Adeyemi
Patrik Hrošovský
Waldemar Anton
Tomas Bobcek
Paul Nebel
Matus Kmet
David Raum
Tomáš Rigo
Robert Andrich

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Euro 2016
26/06 - 2016
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
05/09 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Slovakia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
14/10 - 2025
11/10 - 2025
08/09 - 2025
05/09 - 2025
H1: 1-0
Giao hữu
11/06 - 2025
H1: 0-0
08/06 - 2025
Uefa Nations League
24/03 - 2025
21/03 - 2025
20/11 - 2024
17/11 - 2024

Thành tích gần đây Đức

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
14/10 - 2025
11/10 - 2025
08/09 - 2025
05/09 - 2025
H1: 1-0
Uefa Nations League
08/06 - 2025
H1: 0-1
05/06 - 2025
24/03 - 2025
H1: 3-0
21/03 - 2025
H1: 1-0
20/11 - 2024
H1: 0-0
17/11 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức430159B T T T
2SlovakiaSlovakia430139T T B T
3Northern IrelandNorthern Ireland420216T B T B
4LuxembourgLuxembourg4004-90B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ4310910T T T H
2KosovoKosovo4211-17B T H T
3SloveniaSlovenia4031-33H B H H
4Thụy ĐiểnThụy Điển4013-51H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Đan MạchĐan Mạch43101110H T T T
2ScotlandScotland4310510H T T T
3Hy LạpHy Lạp4103-33T B B B
4BelarusBelarus4004-130B B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp4310610T T T H
2UkraineUkraine421117B H T T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len411224T B B H
4AzerbaijanAzerbaijan4013-91B H B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha44001512T T T T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ430139T B T T
3GeorgiaGeorgia4103-33B T B B
4BulgariaBulgaria4004-150B B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha4310710T T T H
2HungaryHungary412115H B T H
3AilenAilen4112-14H B B T
4ArmeniaArmenia4103-73B T B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan65101916T H T T T
2Ba LanBa Lan6411613T B H T T
3Phần LanPhần Lan7313-510B T B T B
4LithuaniaLithuania7034-53H H B B B
5MaltaMalta6024-152B H B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo65011615T T T T B
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6411813T T T B H
3RomaniaRomania6312510T B T H T
4Đảo SípĐảo Síp722328B B H H T
5San MarinoSan Marino7007-310B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy66002618T T T T T
2ItaliaItalia65011015T T T T T
3IsraelIsrael7304-49T T B B B
4EstoniaEstonia7115-104B B B B H
5MoldovaMoldova6015-221B B B B H
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ64201514T T T H T
2North MacedoniaNorth Macedonia7340913H T T H H
3WalesWales6312310H T B T B
4KazakhstanKazakhstan7214-47B B B T H
5LiechtensteinLiechtenstein6006-230B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh66001818T T T T T
2AlbaniaAlbania6321311T H H T T
3SerbiaSerbia6312010T T B B T
4LatviaLatvia7124-95H B B H B
5AndorraAndorra7016-121B B B H B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia65101916T T T H T
2CH SécCH Séc7412413T B T H B
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe7403412T B T T T
4MontenegroMontenegro6204-96T B B B B
5GibraltarGibraltar6006-180B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

top-arrow