Số lượng khán giả hôm nay là 20013.
![]() David Hancko (Kiến tạo: David Strelec) 42 | |
![]() David Raum (Thay: Nnamdi Collins) 46 | |
![]() David Strelec (Kiến tạo: Norbert Gyomber) 55 | |
![]() Nadiem Amiri (Thay: Angelo Stiller) 60 | |
![]() Antonio Ruediger 61 | |
![]() Karim Adeyemi (Thay: Serge Gnabry) 66 | |
![]() Tomas Rigo (Thay: David Duris) 66 | |
![]() Lubomir Tupta (Thay: Leo Sauer) 83 | |
![]() Robert Bozenik (Thay: David Strelec) 83 | |
![]() Karim Adeyemi 89 | |
![]() Laszlo Benes (Thay: Ondrej Duda) 90 | |
![]() Maximilian Mittelstaedt 90+3' | |
![]() Laszlo Benes 90+3' |
Thống kê trận đấu Slovakia vs Đức


Diễn biến Slovakia vs Đức
Vậy là hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Thời gian kiểm soát bóng: Slovakia: 30%, Đức: 70%.
Lubomir Tupta bị phạt vì đẩy Joshua Kimmich.
Lubomir Satka giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Lubomir Tupta bị phạt vì đẩy David Raum.
Slovakia thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Norbert Gyomber của Slovakia cắt được một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Florian Wirtz thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng bóng không đến được chân đồng đội nào.
Lubomir Satka của Slovakia cắt được một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Đức thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Maximilian Mittelstaedt từ Đức đá ngã Laszlo Benes.

Thẻ vàng cho Laszlo Benes.

Thẻ vàng cho Maximilian Mittelstaedt.
Trọng tài thổi phạt Laszlo Benes của Slovakia vì đã làm Nadiem Amiri ngã.
Phạt góc cho Slovakia.
Nadiem Amiri từ Đức thực hiện cú sút đi chệch mục tiêu.
Đức đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Joshua Kimmich thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Đức thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trọng tài thứ tư cho thấy có 5 phút bù giờ.
Đội hình xuất phát Slovakia vs Đức
Slovakia (4-3-3): Martin Dúbravka (1), Norbert Gyömbér (6), Lubomir Satka (5), Milan Škriniar (14), Dávid Hancko (16), Matúš Bero (21), Stanislav Lobotka (22), Ondrej Duda (8), Dávid Ďuriš (20), David Strelec (15), Leo Sauer (7)
Đức (4-2-3-1): Oliver Baumann (1), Nnamdi Collins (13), Antonio Rüdiger (2), Jonathan Tah (4), Maximilian Mittelstädt (18), Joshua Kimmich (6), Angelo Stiller (16), Serge Gnabry (20), Leon Goretzka (8), Florian Wirtz (17), Nick Woltemade (11)


Thay người | |||
66’ | David Duris Tomáš Rigo | 46’ | Nnamdi Collins David Raum |
83’ | David Strelec Róbert Boženík | 60’ | Angelo Stiller Nadiem Amiri |
83’ | Leo Sauer Ľubomír Tupta | 66’ | Serge Gnabry Karim Adeyemi |
90’ | Ondrej Duda László Bénes |
Cầu thủ dự bị | |||
Marek Rodák | Alexander Nübel | ||
Dominik Takac | Finn Dahmen | ||
Peter Pekarík | Robin Koch | ||
Ivan Mesik | Pascal Groß | ||
Adam Obert | Jamie Leweling | ||
Róbert Boženík | Niclas Füllkrug | ||
László Bénes | Nadiem Amiri | ||
Ľubomír Tupta | Karim Adeyemi | ||
Patrik Hrošovský | Waldemar Anton | ||
Tomas Bobcek | Paul Nebel | ||
Matus Kmet | David Raum | ||
Tomáš Rigo | Robert Andrich |
Nhận định Slovakia vs Đức
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Slovakia
Thành tích gần đây Đức
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | B T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T T B T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | T B T B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | B B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | B T H T |
3 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -3 | 3 | H B H H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 10 | H T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -13 | 0 | B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B H T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | T B B H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -9 | 1 | B H B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 15 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B T B B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 | B B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | H B T H |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -7 | 3 | B T B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T B H T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -5 | 10 | B T B T B |
4 | ![]() | 7 | 0 | 3 | 4 | -5 | 3 | H H B B B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -15 | 2 | B H B H B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 15 | T T T T B |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T T B H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 2 | 8 | B B H H T |
5 | ![]() | 7 | 0 | 0 | 7 | -31 | 0 | B B B B B |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 15 | T T T T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | -4 | 9 | T T B B B |
4 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -10 | 4 | B B B B H |
5 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B B B B H |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 14 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 9 | 13 | H T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | H T B T B |
4 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 | B B B T H |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -23 | 0 | B B B B B |
K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T H H T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T B B T |
4 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -9 | 5 | H B B H B |
5 | ![]() | 7 | 0 | 1 | 6 | -12 | 1 | B B B H B |
L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T H B |
3 | ![]() | 7 | 4 | 0 | 3 | 4 | 12 | T B T T T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | T B B B B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -18 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại