Thứ Bảy, 29/11/2025

Trực tiếp kết quả Slovakia vs ĐT Nga hôm nay 31-03-2021

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu - Th 4, 31/3

Kết thúc
T4, 01:45 31/03/2021
Vòng bảng - Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
Rose Bowl
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Rifat Zhemaletdinov
17
Artem Dzyuba
32
Milan Skriniar (Kiến tạo: Robert Mak)
38
Jakub Hromada
45
Mario Fernandes (Kiến tạo: Daler Kuzyaev)
71
Robert Mak (Kiến tạo: Tomas Hubocan)
74

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Euro 2016
15/06 - 2016
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
31/03 - 2021
09/10 - 2021

Thành tích gần đây Slovakia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
18/11 - 2025
H1: 4-0
15/11 - 2025
14/10 - 2025
11/10 - 2025
08/09 - 2025
05/09 - 2025
H1: 1-0
Giao hữu
11/06 - 2025
H1: 0-0
08/06 - 2025
Uefa Nations League
24/03 - 2025
21/03 - 2025

Thành tích gần đây ĐT Nga

Giao hữu
11/06 - 2025
H1: 0-3
Đội tuyển Việt Nam
05/09 - 2024
H1: 0-1
Giao hữu
16/10 - 2023
H1: 1-2
20/11 - 2022
H1: 0-0
24/09 - 2022
H1: 1-1
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
14/11 - 2021
H1: 0-0
12/11 - 2021
12/10 - 2021
09/10 - 2021
08/09 - 2021
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức65011315T T T T T
2SlovakiaSlovakia6402-212T B T T B
3Northern IrelandNorthern Ireland630319B T B B T
4LuxembourgLuxembourg6006-120B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ64201214T T H T H
2KosovoKosovo6321111T H T T H
3SloveniaSlovenia6042-54B H H B H
4Thụy ĐiểnThụy Điển6024-82B B B B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ScotlandScotland6411613T T T B T
2Đan MạchĐan Mạch6321911T T T H B
3Hy LạpHy Lạp6213-27B B B T H
4BelarusBelarus6024-132B B B H H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp65101216T T H T T
2UkraineUkraine6312-110H T T B T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len621327B B H T B
4AzerbaijanAzerbaijan6015-131H B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha65101916T T T T H
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ6411513B T T T H
3GeorgiaGeorgia6105-83T B B B B
4BulgariaBulgaria6105-163B B B B T
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha64111313T T H B T
2AilenAilen6312210B B T T T
3HungaryHungary622218B T H T B
4ArmeniaArmenia6105-163T B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan86202320T T T H T
2Ba LanBa Lan8521717H T T H T
3Phần LanPhần Lan8314-610T B T B B
4MaltaMalta8125-155B H B T B
5LithuaniaLithuania8035-93H B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo86111819T T B T H
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina85211017T B H T H
3RomaniaRomania8413913T H T B T
4Đảo SípĐảo Síp822408B H H T B
5San MarinoSan Marino8008-370B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy88003224T T T T T
2ItaliaItalia8602918T T T T B
3IsraelIsrael8404-112T B B B T
4EstoniaEstonia8116-134B B B H B
5MoldovaMoldova8017-271B B H B B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ85302218T H T H T
2WalesWales85121016B T B T T
3North MacedoniaNorth Macedonia8341313T T H H B
4KazakhstanKazakhstan8224-48B B T H H
5LiechtensteinLiechtenstein8008-310B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh88002224T T T T T
2AlbaniaAlbania8422214H T T T B
3SerbiaSerbia8413-113B B T B T
4LatviaLatvia8125-105B B H B B
5AndorraAndorra8017-131B B H B B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia87102222T H T T T
2CH SécCH Séc85121016B T H B T
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe8404212B T T T B
4MontenegroMontenegro8305-99B B B T B
5GibraltarGibraltar8008-250B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow