Thứ Sáu, 28/11/2025
Marc Pubill (Kiến tạo: Diego Lopez)
16
Mateo Joseph (Kiến tạo: Juanlu Sanchez)
18
Tomas Suslov
38
Hugo Bueno (Thay: Gerard Martin)
46
Samuel Kopasek (Kiến tạo: Nino Marcelli)
48
(Pen) Tomas Suslov
53
Dominik Holly
54
Alberto Moleiro (Thay: Pablo Torre)
58
Roberto Fernandez (Thay: Mateo Joseph)
66
Raul Moro (Thay: Juanlu Sanchez)
66
Benat Turrientes
71
Mario Sauer (Thay: Dominik Holly)
75
Mikel Jauregizar (Thay: Benat Turrientes)
77
Roman Cerepkai (Thay: Leo Sauer)
80
Adrian Kapralik (Thay: Tomas Rigo)
80
Samuel Kopasek
86
Timotej Jambor (Thay: Tomas Suslov)
87
Martin Svidersky (Thay: Nino Marcelli)
87
Cesar Tarrega
90

Thống kê trận đấu Slovakia U21 vs Spain U21

số liệu thống kê
Slovakia U21
Slovakia U21
Spain U21
Spain U21
38 Kiểm soát bóng 62
15 Phạm lỗi 12
9 Ném biên 17
2 Việt vị 2
14 Chuyền dài 30
1 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 8
2 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 2
1 Phản công 1
5 Thủ môn cản phá 4
4 Phát bóng 2
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Slovakia U21 vs Spain U21

Tất cả (295)
90+6'

Lubomir Belko giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.

90+6'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: U21 Slovakia: 38%, U21 Tây Ban Nha: 62%.

90+6'

Alejandro Iturbe của U21 Tây Ban Nha cắt bóng từ một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.

90+6'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Diego Lopez của U21 Tây Ban Nha đá ngã Adrian Kapralik.

90+5'

Mario Sauer giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90+4'

Tây Ban Nha U21 bắt đầu một đợt phản công.

90+4'

Cesar Tarrega thành công trong việc chặn cú sút

90+4'

Lubomir Belko từ Slovakia U21 đánh đầu về phía khung thành nhưng thấy cú dứt điểm của mình bị chặn lại.

90+4'

Adrian Kapralik từ Slovakia U21 thực hiện quả phạt góc từ bên phải.

90+4'

Hugo Bueno giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90+3'

Slovakia U21 thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+2'

Cesar Tarrega giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.

90+2'

Slovakia U21 thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+1'

Trọng tài thứ tư thông báo có 5 phút bù giờ.

90+1'

Trọng tài thứ tư thông báo có 6 phút bù giờ.

90+1'

Đội U21 Tây Ban Nha đang kiểm soát bóng.

90' V À A A A O O O - Cesar Tarrega từ Tây Ban Nha U21 đánh đầu ghi bàn từ bóng rơi

V À A A A O O O - Cesar Tarrega từ Tây Ban Nha U21 đánh đầu ghi bàn từ bóng rơi

90'

Martin Svidersky đã chặn thành công cú sút.

90'

Một cú sút của Cristhian Mosquera bị chặn lại.

90'

Thống kê kiểm soát bóng: U21 Slovakia: 36%, U21 Tây Ban Nha: 64%.

Đội hình xuất phát Slovakia U21 vs Spain U21

Slovakia U21 (4-3-3): Lubomir Belko (1), Samuel Kopasek (21), Jakub Jakubko (2), Adam Obert (4), Dominik Javorcek (5), Tomáš Suslov (7), Sebastian Nebyla (10), Tomáš Rigo (22), Nino Marcelli (18), Dominik Holly (6), Leo Sauer (15)

Spain U21 (4-2-3-1): Alejandro Iturbe (1), Marc Pubill (2), Cesar Tarrega (5), Cristhian Mosquera (3), Gerard Martín (18), Beñat Turrientes (8), Javi Guerra (6), Juanlu (16), Pablo Torre (10), Diego López (7), Mateo Joseph (9)

Slovakia U21
Slovakia U21
4-3-3
1
Lubomir Belko
21
Samuel Kopasek
2
Jakub Jakubko
4
Adam Obert
5
Dominik Javorcek
7
Tomáš Suslov
10
Sebastian Nebyla
22
Tomáš Rigo
18
Nino Marcelli
6
Dominik Holly
15
Leo Sauer
9
Mateo Joseph
7
Diego López
10
Pablo Torre
16
Juanlu
6
Javi Guerra
8
Beñat Turrientes
18
Gerard Martín
3
Cristhian Mosquera
5
Cesar Tarrega
2
Marc Pubill
1
Alejandro Iturbe
Spain U21
Spain U21
4-2-3-1
Thay người
75’
Dominik Holly
Mario Sauer
46’
Gerard Martin
Hugo Bueno
80’
Leo Sauer
Roman Cerepkai
58’
Pablo Torre
Alberto Moleiro
80’
Tomas Rigo
Adrian Kapralik
66’
Juanlu Sanchez
Raul Moro
87’
Nino Marcelli
Martin Šviderský
66’
Mateo Joseph
Roberto Fernandez
87’
Tomas Suslov
Timotej Jambor
77’
Benat Turrientes
Mikel Jauregizar
Cầu thủ dự bị
Adam Danko
Aitor Fraga
Tomas Fruhwald
Pablo Cunat Campos
Filip Mielke
Rafa Marín
Martin Šviderský
Raul Moro
Roman Cerepkai
Andres Garcia
Artur Gajdos
Mikel Jauregizar
Nicolas Sikula
Juanma Herzog
Mario Sauer
Jesus Rodriguez Caraballo
Marek Ujlaky
Roberto Fernandez
Adrian Kapralik
Alberto Moleiro
Timotej Jambor
Pablo Marín
Adam Gazi
Hugo Bueno

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Euro U21
09/10 - 2021
29/03 - 2022
11/06 - 2025

Thành tích gần đây Slovakia U21

U21 Euro
19/11 - 2025
14/11 - 2025
14/10 - 2025
11/10 - 2025
09/09 - 2025
05/09 - 2025
18/06 - 2025
15/06 - 2025
11/06 - 2025
Giao hữu
25/03 - 2025

Thành tích gần đây Spain U21

U21 Euro
19/11 - 2025
15/11 - 2025
14/10 - 2025
Giao hữu
11/10 - 2025
U21 Euro
10/09 - 2025
06/09 - 2025
22/06 - 2025
18/06 - 2025
14/06 - 2025
11/06 - 2025

Bảng xếp hạng U21 Euro

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Spain U21Spain U2155001515T T T T T
2Finland U21Finland U2153111310T T B T H
3Kosovo U21Kosovo U21522198H B T T H
4Romania U21Romania U21521207H T T B B
5Cyprus U21Cyprus U215104-93B B B B T
6San Marino U21San Marino U215005-280B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Portugal U21Portugal U2154102113T T T T H
2Czechia U21Czechia U215311710T T T B H
3Scotland U21Scotland U2163121110B T H T T
4Bulgaria U21Bulgaria U21521207T H B T B
5Azerbaijan U21Azerbaijan U215122-95B H B H T
6Gibraltar U21Gibraltar U216006-300B B B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1France U21France U2143101210T T H T
2Faroe Islands U21Faroe Islands U216303-69T T B B B
3Switzerland U21Switzerland U21522138T H T H B
4Iceland U21Iceland U21522128B H H T T
5Luxembourg U21Luxembourg U215113-34B H B B T
6Estonia U21Estonia U215023-82B B H H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1England U21England U2155001315T T T T T
2Slovakia U21Slovakia U216411313T H T T B
3Ireland U21Ireland U215212-47T T H B B
4Andorra U21Andorra U217205-46B B T B T
5Kazakhstan U21Kazakhstan U215113-34T B B B H
6Moldova U21Moldova U216114-54B B B B H
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Poland U21Poland U2166001718T T T T T
2Italy U21Italy U2165011215T T T B T
3Montenegro U21Montenegro U216303-29T B T T B
4Sweden U21Sweden U216303-59B B B T T
5North Macedonia U21North Macedonia U216105-83B T B B B
6Armenia U21Armenia U216006-140B B B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Greece U21Greece U2155001415T T T T T
2Germany U21Germany U2154011312T B T T T
3Northern Ireland U21Northern Ireland U215212-27H T B T B
4Georgia U21Georgia U21512205H H T B B
5Latvia U21Latvia U215113-64B H B B T
6Malta U21Malta U215005-190B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Norway U21Norway U21330099T T T
2Israel U21Israel U215131-16H H H B T
3Bosnia and Herzegovina U21Bosnia and Herzegovina U21412115H H T B
4Netherlands U21Netherlands U21412105H H T B
5Slovenia U21Slovenia U214013-91B H B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Turkiye U21Turkiye U215320411H T H T T
2Croatia U21Croatia U214310710H T T T
3Ukraine U21Ukraine U21411224T H B B
4Hungary U21Hungary U214031-23H H H B
5Lithuania U21Lithuania U215014-111B H B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Austria U21Austria U21421107T H B T
2Belgium U21Belgium U21421187H T T B
3Denmark U21Denmark U21421137T H B T
4Belarus U21Belarus U21411214H B T B
5Wales U21Wales U214103-123B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow