Thứ Ba, 14/10/2025
Marc Pubill (Kiến tạo: Diego Lopez)
16
Mateo Joseph (Kiến tạo: Juanlu Sanchez)
18
Tomas Suslov
38
Hugo Bueno (Thay: Gerard Martin)
46
Samuel Kopasek (Kiến tạo: Nino Marcelli)
48
(Pen) Tomas Suslov
53
Dominik Holly
54
Alberto Moleiro (Thay: Pablo Torre)
58
Roberto Fernandez (Thay: Mateo Joseph)
66
Raul Moro (Thay: Juanlu Sanchez)
66
Benat Turrientes
71
Mario Sauer (Thay: Dominik Holly)
75
Mikel Jauregizar (Thay: Benat Turrientes)
77
Roman Cerepkai (Thay: Leo Sauer)
80
Adrian Kapralik (Thay: Tomas Rigo)
80
Samuel Kopasek
86
Timotej Jambor (Thay: Tomas Suslov)
87
Martin Svidersky (Thay: Nino Marcelli)
87
Cesar Tarrega
90

Thống kê trận đấu Slovakia U21 vs Spain U21

số liệu thống kê
Slovakia U21
Slovakia U21
Spain U21
Spain U21
38 Kiểm soát bóng 62
15 Phạm lỗi 12
9 Ném biên 17
2 Việt vị 2
14 Chuyền dài 30
1 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 8
2 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 2
1 Phản công 1
5 Thủ môn cản phá 4
4 Phát bóng 2
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Slovakia U21 vs Spain U21

Tất cả (295)
90+6'

Lubomir Belko giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.

90+6'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: U21 Slovakia: 38%, U21 Tây Ban Nha: 62%.

90+6'

Alejandro Iturbe của U21 Tây Ban Nha cắt bóng từ một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.

90+6'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Diego Lopez của U21 Tây Ban Nha đá ngã Adrian Kapralik.

90+5'

Mario Sauer giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90+4'

Tây Ban Nha U21 bắt đầu một đợt phản công.

90+4'

Cesar Tarrega thành công trong việc chặn cú sút

90+4'

Lubomir Belko từ Slovakia U21 đánh đầu về phía khung thành nhưng thấy cú dứt điểm của mình bị chặn lại.

90+4'

Adrian Kapralik từ Slovakia U21 thực hiện quả phạt góc từ bên phải.

90+4'

Hugo Bueno giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90+3'

Slovakia U21 thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+2'

Cesar Tarrega giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.

90+2'

Slovakia U21 thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+1'

Trọng tài thứ tư thông báo có 5 phút bù giờ.

90+1'

Trọng tài thứ tư thông báo có 6 phút bù giờ.

90+1'

Đội U21 Tây Ban Nha đang kiểm soát bóng.

90' V À A A A O O O - Cesar Tarrega từ Tây Ban Nha U21 đánh đầu ghi bàn từ bóng rơi

V À A A A O O O - Cesar Tarrega từ Tây Ban Nha U21 đánh đầu ghi bàn từ bóng rơi

90'

Martin Svidersky đã chặn thành công cú sút.

90'

Một cú sút của Cristhian Mosquera bị chặn lại.

90'

Thống kê kiểm soát bóng: U21 Slovakia: 36%, U21 Tây Ban Nha: 64%.

Đội hình xuất phát Slovakia U21 vs Spain U21

Slovakia U21 (4-3-3): Lubomir Belko (1), Samuel Kopasek (21), Jakub Jakubko (2), Adam Obert (4), Dominik Javorcek (5), Tomáš Suslov (7), Sebastian Nebyla (10), Tomáš Rigo (22), Nino Marcelli (18), Dominik Holly (6), Leo Sauer (15)

Spain U21 (4-2-3-1): Alejandro Iturbe (1), Marc Pubill (2), Cesar Tarrega (5), Cristhian Mosquera (3), Gerard Martín (18), Beñat Turrientes (8), Javi Guerra (6), Juanlu (16), Pablo Torre (10), Diego López (7), Mateo Joseph (9)

Slovakia U21
Slovakia U21
4-3-3
1
Lubomir Belko
21
Samuel Kopasek
2
Jakub Jakubko
4
Adam Obert
5
Dominik Javorcek
7
Tomáš Suslov
10
Sebastian Nebyla
22
Tomáš Rigo
18
Nino Marcelli
6
Dominik Holly
15
Leo Sauer
9
Mateo Joseph
7
Diego López
10
Pablo Torre
16
Juanlu
6
Javi Guerra
8
Beñat Turrientes
18
Gerard Martín
3
Cristhian Mosquera
5
Cesar Tarrega
2
Marc Pubill
1
Alejandro Iturbe
Spain U21
Spain U21
4-2-3-1
Thay người
75’
Dominik Holly
Mario Sauer
46’
Gerard Martin
Hugo Bueno
80’
Leo Sauer
Roman Cerepkai
58’
Pablo Torre
Alberto Moleiro
80’
Tomas Rigo
Adrian Kapralik
66’
Juanlu Sanchez
Raul Moro
87’
Nino Marcelli
Martin Šviderský
66’
Mateo Joseph
Roberto Fernandez
87’
Tomas Suslov
Timotej Jambor
77’
Benat Turrientes
Mikel Jauregizar
Cầu thủ dự bị
Adam Danko
Aitor Fraga
Tomas Fruhwald
Pablo Cunat Campos
Filip Mielke
Rafa Marín
Martin Šviderský
Raul Moro
Roman Cerepkai
Andres Garcia
Artur Gajdos
Mikel Jauregizar
Nicolas Sikula
Juanma Herzog
Mario Sauer
Jesus Rodriguez Caraballo
Marek Ujlaky
Roberto Fernandez
Adrian Kapralik
Alberto Moleiro
Timotej Jambor
Pablo Marín
Adam Gazi
Hugo Bueno

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Euro U21
09/10 - 2021
29/03 - 2022
11/06 - 2025

Thành tích gần đây Slovakia U21

U21 Euro
11/10 - 2025
09/09 - 2025
05/09 - 2025
18/06 - 2025
15/06 - 2025
11/06 - 2025
Giao hữu
25/03 - 2025
22/03 - 2025
U21 Euro
03/06 - 2022
29/03 - 2022

Thành tích gần đây Spain U21

Giao hữu
11/10 - 2025
U21 Euro
10/09 - 2025
06/09 - 2025
22/06 - 2025
18/06 - 2025
14/06 - 2025
11/06 - 2025
Giao hữu
07/06 - 2025
26/03 - 2025
22/03 - 2025

Bảng xếp hạng U21 Euro

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Finland U21Finland U212200126T T
2Spain U21Spain U21220056T T
3Romania U21Romania U21211024H T
4Kosovo U21Kosovo U212011-21H B
5Cyprus U21Cyprus U212002-80B B
6San Marino U21San Marino U212002-90B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Portugal U21Portugal U213300109T T T
2Czechia U21Czechia U21330089T T T
3Bulgaria U21Bulgaria U21311104T H B
4Scotland U21Scotland U21310283B B T
5Azerbaijan U21Azerbaijan U213012-101B H B
6Gibraltar U21Gibraltar U213003-160B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Faroe Islands U21Faroe Islands U214301-39T T T B
2France U21France U212200116T T
3Switzerland U21Switzerland U21211024H H
4Iceland U21Iceland U213021-12B H H
5Estonia U21Estonia U215023-82B H H H B
6Luxembourg U21Luxembourg U212011-11B H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1England U21England U21330079T T T
2Slovakia U21Slovakia U21321047T T H
3Ireland U21Ireland U21321027T T H
4Moldova U21Moldova U214103-33T B B B
5Kazakhstan U21Kazakhstan U213102-23T B B
6Andorra U21Andorra U216105-83B B B T B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Poland U21Poland U21330099T T T
2Italy U21Italy U21330069T T T
3Montenegro U21Montenegro U213102-13B T B
4North Macedonia U21North Macedonia U213102-33B B T
5Sweden U21Sweden U213102-33T B B
6Armenia U21Armenia U213003-80B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Greece U21Greece U21220066T T
2Northern Ireland U21Northern Ireland U21211024H T
3Germany U21Germany U21210143T B
4Georgia U21Georgia U21202002H H
5Latvia U21Latvia U212011-51B H
6Malta U21Malta U212002-70B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Norway U21Norway U21110053T
2Israel U21Israel U21303003H H H
3Netherlands U21Netherlands U21202002H H
4Bosnia and Herzegovina U21Bosnia and Herzegovina U21202002H H
5Slovenia U21Slovenia U212011-51B H
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ukraine U21Ukraine U21211044T H
2Turkiye U21Turkiye U21211024H T
3Hungary U21Hungary U21202002H H
4Croatia U21Croatia U21101001H
5Lithuania U21Lithuania U213012-61B H B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Denmark U21Denmark U21211044T H
2Austria U21Austria U21211014T H
3Belgium U21Belgium U21211074H T
4Belarus U21Belarus U212011-11H B
5Wales U21Wales U212002-110B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow