Thứ Năm, 29/05/2025

Trực tiếp kết quả Slovacko vs Sparta Praha hôm nay 21-11-2021

Giải VĐQG Séc - CN, 21/11

Kết thúc

Slovacko

Slovacko

4 : 0

Sparta Praha

Sparta Praha

Hiệp một: 2-0
CN, 21:00 21/11/2021
Vòng 15 - VĐQG Séc
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Jan Kalabiska (Kiến tạo: Michal Kohut)
16
Lukas Stetina
40
Vaclav Jurecka (Kiến tạo: Peter Reinberk)
43
David Pavelka
50
Matej Pulkrab
56
Daniel Holzer (Kiến tạo: Vaclav Jurecka)
57
Milan Petrzela
64
Jan Kalabiska
73
Adam Hlozek
78
Rigino Cicilia (Kiến tạo: Vlastimil Danicek)
85

Thống kê trận đấu Slovacko vs Sparta Praha

số liệu thống kê
Slovacko
Slovacko
Sparta Praha
Sparta Praha
43 Kiểm soát bóng 57
14 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Slovacko vs Sparta Praha

Slovacko (4-2-3-1): Filip Nguyen (1), Jan Kalabiska (19), Stanislav Hofmann (6), Michal Kadlec (3), Peter Reinberk (23), Lukas Sadilek (18), Marek Havlik (20), Daniel Holzer (7), Michal Kohut (13), Milan Petrzela (11), Vaclav Jurecka (15)

Sparta Praha (4-2-3-1): Florin Nita (1), Lukas Stetina (19), Filip Panak (27), Tomas Wiesner (28), David Hancko (33), David Pavelka (8), Ladislav Krejci (37), Lukas Haraslin (22), Adam Hlozek (20), Martin Minchev (11)

Slovacko
Slovacko
4-2-3-1
1
Filip Nguyen
19
Jan Kalabiska
6
Stanislav Hofmann
3
Michal Kadlec
23
Peter Reinberk
18
Lukas Sadilek
20
Marek Havlik
7
Daniel Holzer
13
Michal Kohut
11
Milan Petrzela
15
Vaclav Jurecka
11
Martin Minchev
20
Adam Hlozek
22
Lukas Haraslin
37
Ladislav Krejci
8
David Pavelka
33
David Hancko
28
Tomas Wiesner
27
Filip Panak
19
Lukas Stetina
1
Florin Nita
Sparta Praha
Sparta Praha
4-2-3-1
Thay người
63’
Michal Kohut
Vlastimil Danicek
21’
Tomas Wiesner
Andreas Vindheim
68’
Milan Petrzela
Jan Navratil
46’
Martin Minchev
Matej Pulkrab
79’
Daniel Holzer
Michal Tomic
58’
Ladislav Krejci
Borek Dockal
79’
Vaclav Jurecka
Rigino Cicilia
58’
Ladislav Krejci
Michal Sacek
79’
Lukas Haraslin
David Moberg Karlsson
Cầu thủ dự bị
Ondrej Sasinka
Borek Dockal
Michal Tomic
David Moberg Karlsson
Rigino Cicilia
Dominik Holec
Patrik Simko
Adam Karabec
Jan Navratil
Andreas Vindheim
Pavol Bajza
Matej Pulkrab
Vlastimil Danicek
Michal Sacek

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
21/11 - 2021
17/04 - 2022
Cúp quốc gia Séc
18/05 - 2022
VĐQG Séc
10/11 - 2022
22/04 - 2023
17/09 - 2023
26/02 - 2024
24/08 - 2024
02/02 - 2025

Thành tích gần đây Slovacko

VĐQG Séc
19/04 - 2025
13/04 - 2025
09/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
02/03 - 2025
15/02 - 2025
09/02 - 2025

Thành tích gần đây Sparta Praha

Cúp quốc gia Séc
15/05 - 2025
24/04 - 2025
VĐQG Séc
19/04 - 2025
13/04 - 2025
Cúp quốc gia Séc
10/04 - 2025
H1: 1-1 | HP: 1-0
VĐQG Séc
05/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague3025325078T H T T T
2Viktoria PlzenViktoria Plzen3020553165B T T T T
3Banik OstravaBanik Ostrava3020462664T T H T T
4Sparta PragueSparta Prague3019562362B B H T T
5JablonecJablonec3015692251B H T T T
6SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc3012711543B H B H T
7Slovan LiberecSlovan Liberec30119101442T T T T B
8KarvinaKarvina3011811-1241T T T B T
9Hradec KraloveHradec Kralove3011712240T B T B B
10Bohemians 1905Bohemians 19053081012-1034T H B B B
11Mlada BoleslavMlada Boleslav309714034B B B B B
12TepliceTeplice309714-1034T H B H T
13SlovackoSlovacko307914-2630B B B H B
14Dukla PrahaDukla Praha305916-2424T H T B B
15PardubicePardubice304719-2719B B T B B
16SK Dynamo Ceske BudejoviceSK Dynamo Ceske Budejovice300525-645B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow