Thứ Năm, 16/10/2025

Trực tiếp kết quả Slovacko vs Karvina hôm nay 27-09-2025

Giải VĐQG Séc - Th 7, 27/9

Kết thúc

Slovacko

Slovacko

1 : 2

Karvina

Karvina

Hiệp một: 1-2
T7, 20:00 27/09/2025
Vòng 10 - VĐQG Séc
Mestsky Fotbalovy Stadion Miroslava Valenty
 
David Krcik (Kiến tạo: Albert Labik)
10
(og) David Krcik
15
Alexandr Buzek
33
Alexandr Buzek
35
Rok Storman
39
Martin Svidersky
43
Rok Storman
45
Daniel Barat (Thay: Alan Marinelli)
46
Milan Petrzela (Thay: Martin Koscelnik)
57
Marko Kvasina (Thay: Marek Havlik)
57
Vlastimil Danicek
58
Jan Fiala (Thay: Abdallah Gning)
62
Lucky Ezeh (Thay: Denny Samko)
62
Andrej Stojchevski (Thay: Vlastimil Danicek)
65
Jan Chytry (Thay: Ebrima Singhateh)
75
Michael Krmencik (Thay: Zan Medved)
78
Daniel Barat
80
Jakub Kristan (Thay: Rok Storman)
90

Thống kê trận đấu Slovacko vs Karvina

số liệu thống kê
Slovacko
Slovacko
Karvina
Karvina
57 Kiểm soát bóng 43
16 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 9
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
10 Sút không trúng đích 0
3 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Slovacko vs Karvina

Tất cả (22)
90+3'

Rok Storman rời sân và được thay thế bởi Jakub Kristan.

80' Thẻ vàng cho Daniel Barat.

Thẻ vàng cho Daniel Barat.

78'

Zan Medved rời sân và được thay thế bởi Michael Krmencik.

75'

Ebrima Singhateh rời sân và được thay thế bởi Jan Chytry.

65'

Vlastimil Danicek rời sân và được thay thế bởi Andrej Stojchevski.

62'

Denny Samko rời sân và được thay thế bởi Lucky Ezeh.

62'

Abdallah Gning rời sân và được thay thế bởi Jan Fiala.

58' Thẻ vàng cho Vlastimil Danicek.

Thẻ vàng cho Vlastimil Danicek.

57'

Marek Havlik rời sân và được thay thế bởi Marko Kvasina.

57'

Martin Koscelnik rời sân và được thay thế bởi Milan Petrzela.

46'

Alan Marinelli rời sân và được thay thế bởi Daniel Barat.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45' V À A A O O O - Rok Storman đã ghi bàn!

V À A A O O O - Rok Storman đã ghi bàn!

43' Thẻ vàng cho Martin Svidersky.

Thẻ vàng cho Martin Svidersky.

39' Thẻ vàng cho Rok Storman.

Thẻ vàng cho Rok Storman.

35' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Alexandr Buzek nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Alexandr Buzek nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

33' Thẻ vàng cho Alexandr Buzek.

Thẻ vàng cho Alexandr Buzek.

15' PHẢN LƯỚI NHÀ - David Krcik đưa bóng vào lưới nhà!

PHẢN LƯỚI NHÀ - David Krcik đưa bóng vào lưới nhà!

10'

Albert Labik đã kiến tạo cho bàn thắng.

10' V À A A O O O - David Krcik ghi bàn!

V À A A O O O - David Krcik ghi bàn!

Đội hình xuất phát Slovacko vs Karvina

Slovacko (4-2-3-1): Jiri Borek (31), Martin Koscelnik (7), Filip Vasko (5), Vlastimil Danicek (28), Gigli Ndefe (2), Michal Travnik (10), Martin Šviderský (6), Alan Marinelli (9), Marek Havlik (20), Patrik Blahut (15), Zan Medved (55)

Karvina (4-2-3-1): Jakub Lapes (30), Aboubacar Traore (4), David Krcik (37), Sahmkou Camara (49), Albert Labik (9), Rok Storman (77), Alexandr Bužek (21), Emmanuel Ayaosi (14), Denny Samko (10), Ebrima Singhateh (27), Abdallah Gningue (12)

Slovacko
Slovacko
4-2-3-1
31
Jiri Borek
7
Martin Koscelnik
5
Filip Vasko
28
Vlastimil Danicek
2
Gigli Ndefe
10
Michal Travnik
6
Martin Šviderský
9
Alan Marinelli
20
Marek Havlik
15
Patrik Blahut
55
Zan Medved
12
Abdallah Gningue
27
Ebrima Singhateh
10
Denny Samko
14
Emmanuel Ayaosi
21
Alexandr Bužek
77
Rok Storman
9
Albert Labik
49
Sahmkou Camara
37
David Krcik
4
Aboubacar Traore
30
Jakub Lapes
Karvina
Karvina
4-2-3-1
Thay người
46’
Alan Marinelli
Daniel Barat
62’
Denny Samko
Lucky Ezeh
57’
Marek Havlik
Marko Kvasina
62’
Abdallah Gning
Jan Fiala
57’
Martin Koscelnik
Milan Petrzela
75’
Ebrima Singhateh
Jan Chytry
65’
Vlastimil Danicek
Andrej Stojchevski
90’
Rok Storman
Jakub Kristan
78’
Zan Medved
Michael Krmencik
Cầu thủ dự bị
Tomas Frystak
Ondrej Mrozek
Daniel Barat
Jan Chytry
Jiri Hamza
Vladimir Neuman
Pavel Juroska
Ousmane Conde
Michael Krmencik
Lucky Ezeh
Marko Kvasina
Jan Fiala
Jonathan Mulder
Jiri Fleisman
Milan Petrzela
Pavel Kacor
Petr Reinberk
Jakub Kristan
Milan Rundic
Andrej Stojchevski

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp quốc gia Séc
27/10 - 2021
VĐQG Séc
07/11 - 2021
Cúp quốc gia Séc
12/11 - 2021
H1: 0-1 | HP: 2-0
VĐQG Séc
09/04 - 2022
23/09 - 2023
02/03 - 2024
28/09 - 2024
02/03 - 2025
27/09 - 2025

Thành tích gần đây Slovacko

VĐQG Séc
04/10 - 2025
27/09 - 2025
Cúp quốc gia Séc
23/09 - 2025
VĐQG Séc
20/09 - 2025
14/09 - 2025
30/08 - 2025
Cúp quốc gia Séc
27/08 - 2025
VĐQG Séc
24/08 - 2025
16/08 - 2025

Thành tích gần đây Karvina

VĐQG Séc
04/10 - 2025
27/09 - 2025
Cúp quốc gia Séc
23/09 - 2025
VĐQG Séc
20/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
H1: 2-0
Cúp quốc gia Séc
27/08 - 2025
VĐQG Séc
23/08 - 2025
17/08 - 2025
10/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sparta PragueSparta Prague118211226T B T T H
2Slavia PragueSlavia Prague117401425T T H T H
3JablonecJablonec11731824T T T T B
4SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc11533318T B H H T
5FC ZlinFC Zlin11533218B H B T H
6Viktoria PlzenViktoria Plzen11443716H T B B H
7Slovan LiberecSlovan Liberec11443216H T H T H
8KarvinaKarvina11506115T B B T B
9Bohemians 1905Bohemians 190510433-115H T T H H
10Hradec KraloveHradec Kralove11344-213H T T B H
11Banik OstravaBanik Ostrava11245-510H H B T H
12TepliceTeplice11236-69B H H H T
13Mlada BoleslavMlada Boleslav10235-99B T H B H
14SlovackoSlovacko11146-77B B H B H
15Dukla PrahaDukla Praha11146-97H H B B B
16PardubicePardubice11146-107B H H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow