Rok Storman rời sân và được thay thế bởi Jakub Kristan.
![]() David Krcik (Kiến tạo: Albert Labik) 10 | |
![]() (og) David Krcik 15 | |
![]() Alexandr Buzek 33 | |
![]() Alexandr Buzek 35 | |
![]() Rok Storman 39 | |
![]() Martin Svidersky 43 | |
![]() Rok Storman 45 | |
![]() Daniel Barat (Thay: Alan Marinelli) 46 | |
![]() Milan Petrzela (Thay: Martin Koscelnik) 57 | |
![]() Marko Kvasina (Thay: Marek Havlik) 57 | |
![]() Vlastimil Danicek 58 | |
![]() Jan Fiala (Thay: Abdallah Gning) 62 | |
![]() Lucky Ezeh (Thay: Denny Samko) 62 | |
![]() Andrej Stojchevski (Thay: Vlastimil Danicek) 65 | |
![]() Jan Chytry (Thay: Ebrima Singhateh) 75 | |
![]() Michael Krmencik (Thay: Zan Medved) 78 | |
![]() Daniel Barat 80 | |
![]() Jakub Kristan (Thay: Rok Storman) 90 |
Thống kê trận đấu Slovacko vs Karvina


Diễn biến Slovacko vs Karvina

Thẻ vàng cho Daniel Barat.
Zan Medved rời sân và được thay thế bởi Michael Krmencik.
Ebrima Singhateh rời sân và được thay thế bởi Jan Chytry.
Vlastimil Danicek rời sân và được thay thế bởi Andrej Stojchevski.
Denny Samko rời sân và được thay thế bởi Lucky Ezeh.
Abdallah Gning rời sân và được thay thế bởi Jan Fiala.

Thẻ vàng cho Vlastimil Danicek.
Marek Havlik rời sân và được thay thế bởi Marko Kvasina.
Martin Koscelnik rời sân và được thay thế bởi Milan Petrzela.
Alan Marinelli rời sân và được thay thế bởi Daniel Barat.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Rok Storman đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Martin Svidersky.

Thẻ vàng cho Rok Storman.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Alexandr Buzek nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Alexandr Buzek.

PHẢN LƯỚI NHÀ - David Krcik đưa bóng vào lưới nhà!
Albert Labik đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - David Krcik ghi bàn!
Đội hình xuất phát Slovacko vs Karvina
Slovacko (4-2-3-1): Jiri Borek (31), Martin Koscelnik (7), Filip Vasko (5), Vlastimil Danicek (28), Gigli Ndefe (2), Michal Travnik (10), Martin Šviderský (6), Alan Marinelli (9), Marek Havlik (20), Patrik Blahut (15), Zan Medved (55)
Karvina (4-2-3-1): Jakub Lapes (30), Aboubacar Traore (4), David Krcik (37), Sahmkou Camara (49), Albert Labik (9), Rok Storman (77), Alexandr Bužek (21), Emmanuel Ayaosi (14), Denny Samko (10), Ebrima Singhateh (27), Abdallah Gningue (12)


Thay người | |||
46’ | Alan Marinelli Daniel Barat | 62’ | Denny Samko Lucky Ezeh |
57’ | Marek Havlik Marko Kvasina | 62’ | Abdallah Gning Jan Fiala |
57’ | Martin Koscelnik Milan Petrzela | 75’ | Ebrima Singhateh Jan Chytry |
65’ | Vlastimil Danicek Andrej Stojchevski | 90’ | Rok Storman Jakub Kristan |
78’ | Zan Medved Michael Krmencik |
Cầu thủ dự bị | |||
Tomas Frystak | Ondrej Mrozek | ||
Daniel Barat | Jan Chytry | ||
Jiri Hamza | Vladimir Neuman | ||
Pavel Juroska | Ousmane Conde | ||
Michael Krmencik | Lucky Ezeh | ||
Marko Kvasina | Jan Fiala | ||
Jonathan Mulder | Jiri Fleisman | ||
Milan Petrzela | Pavel Kacor | ||
Petr Reinberk | Jakub Kristan | ||
Milan Rundic | |||
Andrej Stojchevski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Slovacko
Thành tích gần đây Karvina
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 8 | 2 | 1 | 12 | 26 | T B T T H |
2 | ![]() | 11 | 7 | 4 | 0 | 14 | 25 | T T H T H |
3 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 8 | 24 | T T T T B |
4 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 3 | 18 | T B H H T |
5 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 2 | 18 | B H B T H |
6 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 7 | 16 | H T B B H |
7 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 2 | 16 | H T H T H |
8 | ![]() | 11 | 5 | 0 | 6 | 1 | 15 | T B B T B |
9 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | -1 | 15 | H T T H H |
10 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -2 | 13 | H T T B H |
11 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 | H H B T H |
12 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -6 | 9 | B H H H T |
13 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -9 | 9 | B T H B H |
14 | ![]() | 11 | 1 | 4 | 6 | -7 | 7 | B B H B H |
15 | ![]() | 11 | 1 | 4 | 6 | -9 | 7 | H H B B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 4 | 6 | -10 | 7 | B H H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại