Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Stepan Beran (Thay: Vlasiy Sinyavskiy)
46 - Seung-Bin Kim (Thay: Patrik Blahut)
59 - (Pen) Jiri Klima
62 - Martin Koscelnik (Thay: Peter Reinberk)
63 - Matyas Kozak (Thay: Michal Travnik)
73 - Michael Krmencik (Thay: Jiri Klima)
73
- Jakub Kucera (Kiến tạo: Jakub Klima)
17 - Adam Vlkanova
24 - Jakub Kucera
30 - Samuel Dancak (Thay: Petr Kodes)
63 - Vaclav Pilar (Thay: Tom Sloncik)
69 - Ondrej Mihalik (Thay: Adam Griger)
79 - Vaclav Pilar
84 - Adam Vlkanova (Kiến tạo: Ondrej Mihalik)
90+4'
Thống kê trận đấu Slovacko vs Hradec Kralove
Diễn biến Slovacko vs Hradec Kralove
Tất cả (21)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Ondrej Mihalik đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Adam Vlkanova đã ghi bàn!
V À A A O O O - Vaclav Pilar đã ghi bàn!
Adam Griger rời sân và được thay thế bởi Ondrej Mihalik.
Jiri Klima rời sân và được thay thế bởi Michael Krmencik.
Michal Travnik rời sân và được thay thế bởi Matyas Kozak.
Tom Sloncik rời sân và được thay thế bởi Vaclav Pilar.
Petr Kodes rời sân và được thay thế bởi Samuel Dancak.
Peter Reinberk rời sân và được thay thế bởi Martin Koscelnik.
V À A A A O O O - Jiri Klima từ Slovacko đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Patrik Blahut rời sân và được thay thế bởi Seung-Bin Kim.
Vlasiy Sinyavskiy rời sân và được thay thế bởi Stepan Beran.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Jakub Kucera đã ghi bàn!
V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
V À A A A O O O - Adam Vlkanova đã ghi bàn!
Jakub Klima đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jakub Kucera đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Slovacko vs Hradec Kralove
Slovacko (4-2-3-1): Milan Heca (29), Petr Reinberk (23), Ondrej Kukucka (35), Andrej Stojchevski (4), Gigli Ndefe (2), Michal Travnik (10), Marek Havlik (20), Vlasiy Sinyavskiy (99), Marko Kvasina (27), Patrik Blahut (15), Jiri Klima (9)
Hradec Kralove (5-3-2): Adam Zadrazil (12), Jakub Klima (14), Filip Cihak (5), Tomas Petrasek (4), Karel Spacil (13), Daniel Horak (26), Adam Vlkanova (58), Petr Kodes (22), Jakub Kucera (28), Tom Slončík (19), Adam Griger (38)
Thay người | |||
46’ | Vlasiy Sinyavskiy Stepan Beran | 63’ | Petr Kodes Samuel Dancak |
59’ | Patrik Blahut Seung-Bin Kim | 69’ | Tom Sloncik Vaclav Pilar |
63’ | Peter Reinberk Martin Koscelnik | 79’ | Adam Griger Ondrej Mihalik |
73’ | Michal Travnik Matyas Kozak | ||
73’ | Jiri Klima Michael Krmencik |
Cầu thủ dự bị | |||
Tomas Frystak | Frantisek Cech | ||
Filip Vasko | Patrik Vizek | ||
Martin Koscelnik | Matyas Vagner | ||
Jiri Hamza | Samuel Dancak | ||
Stepan Beran | Lukas Cmelik | ||
Robert Miskovic | Petr Julis | ||
Jakub Kristan | Daniel Samek | ||
Seung-Bin Kim | Vaclav Pilar | ||
Matyas Kozak | Ondrej Mihalik | ||
Michael Krmencik | Ondrej Sasinka | ||
Lukas Novotny |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Slovacko
Thành tích gần đây Hradec Kralove
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 25 | 3 | 2 | 50 | 78 | T H T T T | |
2 | | 30 | 20 | 5 | 5 | 31 | 65 | B T T T T |
3 | 30 | 20 | 4 | 6 | 26 | 64 | T T H T T | |
4 | 30 | 19 | 5 | 6 | 23 | 62 | B B H T T | |
5 | 30 | 15 | 6 | 9 | 22 | 51 | B H T T T | |
6 | 30 | 12 | 7 | 11 | 5 | 43 | B H B H T | |
7 | 30 | 11 | 9 | 10 | 14 | 42 | T T T T B | |
8 | 30 | 11 | 8 | 11 | -12 | 41 | T T T B T | |
9 | 30 | 11 | 7 | 12 | 2 | 40 | T B T B B | |
10 | 30 | 8 | 10 | 12 | -10 | 34 | T H B B B | |
11 | 30 | 9 | 7 | 14 | 0 | 34 | B B B B B | |
12 | 30 | 9 | 7 | 14 | -10 | 34 | T H B H T | |
13 | 30 | 7 | 9 | 14 | -26 | 30 | B B B H B | |
14 | 30 | 5 | 9 | 16 | -24 | 24 | T H T B B | |
15 | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | B B T B B | |
16 | 30 | 0 | 5 | 25 | -64 | 5 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại