Thứ Năm, 16/10/2025

Trực tiếp kết quả Slovacko vs Bohemians 1905 hôm nay 23-10-2021

Giải VĐQG Séc - Th 7, 23/10

Kết thúc

Slovacko

Slovacko

1 : 0

Bohemians 1905

Bohemians 1905

Hiệp một: 0-0
T7, 21:00 23/10/2021
Vòng 12 - VĐQG Séc
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Marek Havlik
23
Hugo Jan Backovsky
88
Rigino Cicilia (Kiến tạo: Lukas Sadilek)
90

Thống kê trận đấu Slovacko vs Bohemians 1905

số liệu thống kê
Slovacko
Slovacko
Bohemians 1905
Bohemians 1905
57 Kiểm soát bóng 43
11 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Slovacko vs Bohemians 1905

Slovacko (4-5-1): Filip Nguyen (1), Peter Reinberk (23), Michal Kadlec (3), Stanislav Hofmann (6), Jan Kalabiska (19), Jan Navratil (10), Michal Kohut (13), Marek Havlik (20), Lukas Sadilek (18), Milan Petrzela (11), Vaclav Jurecka (15)

Bohemians 1905 (3-5-2): Hugo Jan Backovsky (99), Jiri Bederka (27), Daniel Krch (15), Josef Jindrisek (4), Martin Dostal (16), Petr Hronek (7), Vojtech Novak (11), Vladislav Levin (6), Jan Vondra (20), David Puskac (24), Jakub Fulnek (22)

Slovacko
Slovacko
4-5-1
1
Filip Nguyen
23
Peter Reinberk
3
Michal Kadlec
6
Stanislav Hofmann
19
Jan Kalabiska
10
Jan Navratil
13
Michal Kohut
20
Marek Havlik
18
Lukas Sadilek
11
Milan Petrzela
15
Vaclav Jurecka
22
Jakub Fulnek
24
David Puskac
20
Jan Vondra
6
Vladislav Levin
11
Vojtech Novak
7
Petr Hronek
16
Martin Dostal
4
Josef Jindrisek
15
Daniel Krch
27
Jiri Bederka
99
Hugo Jan Backovsky
Bohemians 1905
Bohemians 1905
3-5-2
Thay người
63’
Jan Navratil
Daniel Holzer
69’
Vojtech Novak
Ibrahim Keita
63’
Michal Kohut
Rigino Cicilia
73’
David Puskac
Matej Koubek
80’
Milan Petrzela
Ondrej Sasinka
81’
Petr Hronek
Kamil Vacek
Cầu thủ dự bị
Pavol Bajza
Denis Vala
Daniel Holzer
Adam Kadlec
Michal Tomic
Matej Koubek
Rigino Cicilia
Ibrahim Keita
Ondrej Sasinka
Patrik Le Giang
Patrik Simko
Kamil Vacek
Daniel Marecek
Martin Novy

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
23/10 - 2021
19/03 - 2022
09/10 - 2022
Cúp quốc gia Séc
01/03 - 2023
VĐQG Séc
03/04 - 2023
13/08 - 2023
09/12 - 2023
03/08 - 2024
30/11 - 2024
14/09 - 2025

Thành tích gần đây Slovacko

VĐQG Séc
04/10 - 2025
27/09 - 2025
Cúp quốc gia Séc
23/09 - 2025
VĐQG Séc
20/09 - 2025
14/09 - 2025
30/08 - 2025
Cúp quốc gia Séc
27/08 - 2025
VĐQG Séc
24/08 - 2025
16/08 - 2025

Thành tích gần đây Bohemians 1905

VĐQG Séc
04/10 - 2025
27/09 - 2025
Cúp quốc gia Séc
24/09 - 2025
VĐQG Séc
21/09 - 2025
14/09 - 2025
30/08 - 2025
Cúp quốc gia Séc
27/08 - 2025
VĐQG Séc
17/08 - 2025
02/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sparta PragueSparta Prague118211226T B T T H
2Slavia PragueSlavia Prague117401425T T H T H
3JablonecJablonec11731824T T T T B
4SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc11533318T B H H T
5FC ZlinFC Zlin11533218B H B T H
6Viktoria PlzenViktoria Plzen11443716H T B B H
7Slovan LiberecSlovan Liberec11443216H T H T H
8KarvinaKarvina11506115T B B T B
9Bohemians 1905Bohemians 190510433-115H T T H H
10Hradec KraloveHradec Kralove11344-213H T T B H
11Banik OstravaBanik Ostrava11245-510H H B T H
12TepliceTeplice11236-69B H H H T
13Mlada BoleslavMlada Boleslav10235-99B T H B H
14SlovackoSlovacko11146-77B B H B H
15Dukla PrahaDukla Praha11146-97H H B B B
16PardubicePardubice11146-107B H H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow