Boris Varga 4 | |
Boris Varga 11 | |
Richmond Boakye 20 | |
Belmin Mesinovic 24 | |
(og) Eldin Hasanbegovic 37 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Bosnia
Thành tích gần đây Sloga Doboj
VĐQG Bosnia
Thành tích gần đây Sloboda Tuzla
VĐQG Bosnia
Bảng xếp hạng VĐQG Bosnia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 11 | 1 | 3 | 24 | 34 | B T B T T | |
| 2 | 15 | 10 | 3 | 2 | 12 | 33 | T T T T B | |
| 3 | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | T T T H T | |
| 4 | 15 | 6 | 4 | 5 | 3 | 22 | T H B B B | |
| 5 | 16 | 6 | 4 | 6 | -2 | 22 | T T T B H | |
| 6 | 16 | 5 | 6 | 5 | -3 | 21 | B B H B H | |
| 7 | 16 | 4 | 5 | 7 | -8 | 17 | B T B B B | |
| 8 | 15 | 4 | 4 | 7 | -5 | 16 | B B B H T | |
| 9 | 16 | 3 | 5 | 8 | -13 | 14 | H B T T B | |
| 10 | 16 | 3 | 4 | 9 | -7 | 13 | T B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch

