Gabrijel Coko 53 | |
Esmir Hasukic 55 | |
Srdjan Grabez 72 | |
Toni Jovic 88 | |
Milan Milanovic 90+4' |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bosnia
Thành tích gần đây Sloga Doboj
VĐQG Bosnia
Thành tích gần đây GOSK Gabela
VĐQG Bosnia
Bảng xếp hạng VĐQG Bosnia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 11 | 1 | 3 | 24 | 34 | B T B T T | |
| 2 | 15 | 10 | 3 | 2 | 12 | 33 | T T T T B | |
| 3 | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | T T T H T | |
| 4 | 15 | 6 | 4 | 5 | 3 | 22 | T H B B B | |
| 5 | 16 | 6 | 4 | 6 | -2 | 22 | T T T B H | |
| 6 | 16 | 5 | 6 | 5 | -3 | 21 | B B H B H | |
| 7 | 16 | 4 | 5 | 7 | -8 | 17 | B T B B B | |
| 8 | 15 | 4 | 4 | 7 | -5 | 16 | B B B H T | |
| 9 | 16 | 3 | 5 | 8 | -13 | 14 | H B T T B | |
| 10 | 16 | 3 | 4 | 9 | -7 | 13 | T B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
