Vinko Soldo 17 | |
Giorgi Guliashvili 32 | |
Giorgi Guliashvili 34 | |
Srdjan Grabez 42 | |
Mihael Kupresak 90+2' |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bosnia
Thành tích gần đây Sloga Doboj
VĐQG Bosnia
Thành tích gần đây FK Sarajevo
VĐQG Bosnia
Bảng xếp hạng VĐQG Bosnia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 10 | 3 | 1 | 14 | 33 | T T T T T | |
| 2 | 14 | 10 | 1 | 3 | 23 | 31 | T B T B T | |
| 3 | 14 | 6 | 4 | 4 | 4 | 22 | B T H B B | |
| 4 | 15 | 6 | 3 | 6 | -2 | 21 | H T T T B | |
| 5 | 15 | 6 | 2 | 7 | -2 | 20 | B T T T H | |
| 6 | 15 | 5 | 5 | 5 | -3 | 20 | T B B H B | |
| 7 | 15 | 4 | 5 | 6 | -7 | 17 | H B T B B | |
| 8 | 15 | 3 | 5 | 7 | -12 | 14 | B H B T T | |
| 9 | 14 | 3 | 4 | 7 | -6 | 13 | B B B B H | |
| 10 | 15 | 2 | 4 | 9 | -9 | 10 | B T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch

