Thứ Ba, 14/10/2025

Trực tiếp kết quả Sligo Rovers vs St. Patrick's Athletic hôm nay 28-09-2025

Giải VĐQG Ireland - CN, 28/9

Kết thúc

Sligo Rovers

Sligo Rovers

1 : 0

St. Patrick's Athletic

St. Patrick's Athletic

Hiệp một: 1-0
CN, 01:45 28/09/2025
Vòng 32 - VĐQG Ireland
Showgrounds
 
Jad Hakiki
19
William Fitzgerald
28
Jad Hakiki
37
Brandon Kavanagh (Thay: Jordon Garrick)
68
Jake Mulraney (Thay: Axel Sjoeberg)
68
Wilson Waweru (Thay: Cian Kavanagh)
69
Kyle McDonagh (Thay: Sean Stewart)
69
Barry Baggley
73
Conor Reynolds (Thay: Edwin Agbaje)
76
Matty Wolfe (Thay: James McManus)
77
Conor Carty (Thay: Barry Baggley)
80
Ciaron Harkin
81
Daire Patton (Thay: Ciaron Harkin)
82
Al-Amin Kazeem (Thay: Jason McClelland)
88
Luke Turner (Thay: Tom Grivosti)
88
Matty Wolfe
90+2'

Thống kê trận đấu Sligo Rovers vs St. Patrick's Athletic

số liệu thống kê
Sligo Rovers
Sligo Rovers
St. Patrick's Athletic
St. Patrick's Athletic
44 Kiểm soát bóng 56
15 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 11
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 8
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sligo Rovers vs St. Patrick's Athletic

Tất cả (12)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+2' Thẻ vàng cho Matty Wolfe.

Thẻ vàng cho Matty Wolfe.

88'

Tom Grivosti rời sân và được thay thế bởi Luke Turner.

88'

Jason McClelland rời sân và được thay thế bởi Al-Amin Kazeem.

82'

Ciaron Harkin rời sân và được thay thế bởi Daire Patton.

81' Thẻ vàng cho Ciaron Harkin.

Thẻ vàng cho Ciaron Harkin.

80'

Barry Baggley rời sân và được thay thế bởi Conor Carty.

45+1'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

37' Thẻ vàng cho Jad Hakiki.

Thẻ vàng cho Jad Hakiki.

28' Thẻ vàng cho William Fitzgerald.

Thẻ vàng cho William Fitzgerald.

19' V À A A O O O - Jad Hakiki ghi bàn!

V À A A O O O - Jad Hakiki ghi bàn!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Sligo Rovers vs St. Patrick's Athletic

Sligo Rovers (4-2-3-1): Sam Sargeant (29), Edwin Agbaje (2), Ciaron Harkin (10), Patrick McClean (5), Sean Stewart (3), Gareth McElroy (52), James McManus (16), Cian Kavanagh (11), Jad Hakiki (8), William Fitzgerald (7), Owen Elding (47)

St. Patrick's Athletic (4-5-1): Joseph Anang (94), Jordon Garrick (22), Tom Grivosti (5), Joe Redmond (4), Axel Sjoeberg (21), Jason McClelland (11), Kian Leavy (10), Jamie Lennon (6), Barry Baggley (19), Simon Power (25), Mason Melia (9)

Sligo Rovers
Sligo Rovers
4-2-3-1
29
Sam Sargeant
2
Edwin Agbaje
10
Ciaron Harkin
5
Patrick McClean
3
Sean Stewart
52
Gareth McElroy
16
James McManus
11
Cian Kavanagh
8
Jad Hakiki
7
William Fitzgerald
47
Owen Elding
9
Mason Melia
25
Simon Power
19
Barry Baggley
6
Jamie Lennon
10
Kian Leavy
11
Jason McClelland
21
Axel Sjoeberg
4
Joe Redmond
5
Tom Grivosti
22
Jordon Garrick
94
Joseph Anang
St. Patrick's Athletic
St. Patrick's Athletic
4-5-1
Thay người
69’
Sean Stewart
Kyle McDonagh
68’
Jordon Garrick
Brandon Kavanagh
69’
Cian Kavanagh
Wilson Waweru
68’
Axel Sjoeberg
Jake Mulraney
76’
Edwin Agbaje
Conor Reynolds
80’
Barry Baggley
Conor Carty
77’
James McManus
Matty Wolfe
88’
Jason McClelland
Al Amin Kazeem
82’
Ciaron Harkin
Daire Patton
88’
Tom Grivosti
Luke Turner
Cầu thủ dự bị
Conor Walsh
Danny Rogers
Oliver Denham
Conor Carty
John Mahon
Billy Hayes
Ronan Manning
Brandon Kavanagh
Kyle McDonagh
Al Amin Kazeem
Daire Patton
Ryan McLaughlin
Conor Reynolds
Jake Mulraney
Wilson Waweru
Darren Robinson
Matty Wolfe
Luke Turner

Thành tích đối đầu

Thành tích gần đây Sligo Rovers

VĐQG Ireland
05/10 - 2025
23/09 - 2025
20/09 - 2025
31/08 - 2025
23/08 - 2025
03/08 - 2025
26/07 - 2025
13/07 - 2025

Thành tích gần đây St. Patrick's Athletic

VĐQG Ireland
23/09 - 2025
30/08 - 2025
Europa Conference League
15/08 - 2025
VĐQG Ireland
Europa Conference League
08/08 - 2025
VĐQG Ireland
Europa Conference League
31/07 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ireland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shamrock RoversShamrock Rovers3218952563T H T T B
2Derry CityDerry City3315991054H T H H T
3ShelbourneShelbourne3313137852H B T T T
4Bohemian FCBohemian FC3215512950T H B T B
5Drogheda UnitedDrogheda United3311148247B H T H B
6St. Patrick's AthleticSt. Patrick's Athletic32121010946T H H T B
7Sligo RoversSligo Rovers3310716-1137H H T T B
8Waterford FCWaterford FC3311418-1837B B B B T
9Galway United FCGalway United FC3281014-834B B H B T
10Cork CityCork City3341118-2623T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow