Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Jad Hakiki
19 - William Fitzgerald
28 - Jad Hakiki
37 - Wilson Waweru (Thay: Cian Kavanagh)
69 - Kyle McDonagh (Thay: Sean Stewart)
69 - Conor Reynolds (Thay: Edwin Agbaje)
76 - Matty Wolfe (Thay: James McManus)
77 - Ciaron Harkin
81 - Daire Patton (Thay: Ciaron Harkin)
82 - Matty Wolfe
90+2'
- Brandon Kavanagh (Thay: Jordon Garrick)
68 - Jake Mulraney (Thay: Axel Sjoeberg)
68 - Barry Baggley
73 - Conor Carty (Thay: Barry Baggley)
80 - Al-Amin Kazeem (Thay: Jason McClelland)
88 - Luke Turner (Thay: Tom Grivosti)
88
Thống kê trận đấu Sligo Rovers vs St. Patrick's Athletic
Diễn biến Sligo Rovers vs St. Patrick's Athletic
Tất cả (12)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Matty Wolfe.
Tom Grivosti rời sân và được thay thế bởi Luke Turner.
Jason McClelland rời sân và được thay thế bởi Al-Amin Kazeem.
Ciaron Harkin rời sân và được thay thế bởi Daire Patton.
Thẻ vàng cho Ciaron Harkin.
Barry Baggley rời sân và được thay thế bởi Conor Carty.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Jad Hakiki.
Thẻ vàng cho William Fitzgerald.
V À A A O O O - Jad Hakiki ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Sligo Rovers vs St. Patrick's Athletic
Sligo Rovers (4-2-3-1): Sam Sargeant (29), Edwin Agbaje (2), Ciaron Harkin (10), Patrick McClean (5), Sean Stewart (3), Gareth McElroy (52), James McManus (16), Cian Kavanagh (11), Jad Hakiki (8), William Fitzgerald (7), Owen Elding (47)
St. Patrick's Athletic (4-5-1): Joseph Anang (94), Jordon Garrick (22), Tom Grivosti (5), Joe Redmond (4), Axel Sjoeberg (21), Jason McClelland (11), Kian Leavy (10), Jamie Lennon (6), Barry Baggley (19), Simon Power (25), Mason Melia (9)
Thay người | |||
69’ | Sean Stewart Kyle McDonagh | 68’ | Jordon Garrick Brandon Kavanagh |
69’ | Cian Kavanagh Wilson Waweru | 68’ | Axel Sjoeberg Jake Mulraney |
76’ | Edwin Agbaje Conor Reynolds | 80’ | Barry Baggley Conor Carty |
77’ | James McManus Matty Wolfe | 88’ | Jason McClelland Al Amin Kazeem |
82’ | Ciaron Harkin Daire Patton | 88’ | Tom Grivosti Luke Turner |
Cầu thủ dự bị | |||
Conor Walsh | Danny Rogers | ||
Oliver Denham | Conor Carty | ||
John Mahon | Billy Hayes | ||
Ronan Manning | Brandon Kavanagh | ||
Kyle McDonagh | Al Amin Kazeem | ||
Daire Patton | Ryan McLaughlin | ||
Conor Reynolds | Jake Mulraney | ||
Wilson Waweru | Darren Robinson | ||
Matty Wolfe | Luke Turner |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sligo Rovers
Thành tích gần đây St. Patrick's Athletic
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 18 | 9 | 5 | 25 | 63 | T H T T B | |
2 | 33 | 15 | 9 | 9 | 10 | 54 | H T H H T | |
3 | 33 | 13 | 13 | 7 | 8 | 52 | H B T T T | |
4 | 32 | 15 | 5 | 12 | 9 | 50 | T H B T B | |
5 | 33 | 11 | 14 | 8 | 2 | 47 | B H T H B | |
6 | 32 | 12 | 10 | 10 | 9 | 46 | T H H T B | |
7 | 33 | 10 | 7 | 16 | -11 | 37 | H H T T B | |
8 | 33 | 11 | 4 | 18 | -18 | 37 | B B B B T | |
9 | 32 | 8 | 10 | 14 | -8 | 34 | B B H B T | |
10 | 33 | 4 | 11 | 18 | -26 | 23 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại