Ronan Manning rời sân và được thay thế bởi Francely Lomboto.
- Cian Kavanagh
45+2' - Wilson Waweru (Thay: Cian Kavanagh)
46 - Kyle McDonagh (Thay: Conor Reynolds)
65 - Jad Hakiki (Thay: Matty Wolfe)
65 - Francely Lomboto (Thay: Ronan Manning)
78
- (Pen) Aidan Keena
10 - Tom Grivosti (Thay: Sean Hoare)
44
Thống kê trận đấu Sligo Rovers vs St. Patrick's Athletic
Diễn biến Sligo Rovers vs St. Patrick's Athletic
Tất cả (10)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Matty Wolfe rời sân và được thay thế bởi Jad Hakiki.
Conor Reynolds rời sân và được thay thế bởi Kyle McDonagh.
Cian Kavanagh rời sân và được thay thế bởi Wilson Waweru.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Cian Kavanagh.
Sean Hoare rời sân và được thay thế bởi Tom Grivosti.
V À A A A O O O - Aidan Keena từ St. Patrick's Athletic đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Sligo Rovers vs St. Patrick's Athletic
Sligo Rovers (4-2-3-1): Sam Sargeant (29), Conor Reynolds (46), Gareth McElroy (52), John Mahon (21), Reece Hutchinson (3), Matty Wolfe (6), Jake Doyle-Hayes (49), Ronan Manning (12), Owen Elding (47), William Fitzgerald (7), Cian Kavanagh (11)
St. Patrick's Athletic (4-3-3): Joseph Anang (94), Ryan McLaughlin (23), Joe Redmond (4), Sean Hoare (2), Anthony Breslin (3), Kian Leavy (10), Jamie Lennon (6), Simon Power (25), Zack Elbouzedi (7), Aidan Keena (18), Jason McClelland (11)
Thay người | |||
46’ | Cian Kavanagh Wilson Waweru | 44’ | Sean Hoare Tom Grivosti |
65’ | Conor Reynolds Kyle McDonagh | ||
65’ | Matty Wolfe Jad Hakiki | ||
78’ | Ronan Manning Francely Lomboto |
Cầu thủ dự bị | |||
Conor Walsh | Danny Rogers | ||
Francely Lomboto | Jason Oyenuga | ||
Kyle McDonagh | Brandon Kavanagh | ||
Daire Patton | Luke Turner | ||
Wilson Waweru | Tom Grivosti | ||
Connor Malley | Jake Mulraney | ||
Harvey Lintott | Conor Carty | ||
Jad Hakiki | Axel Sjoeberg | ||
Stephen Mallon | Billy Hayes |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sligo Rovers
Thành tích gần đây St. Patrick's Athletic
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 25 | 14 | 7 | 4 | 21 | 49 | T T B T H | |
2 | 23 | 12 | 4 | 7 | 11 | 40 | H T T T T | |
3 | 23 | 12 | 2 | 9 | 5 | 38 | T B T H H | |
4 | 25 | 9 | 11 | 5 | 4 | 38 | B T H B T | |
5 | 25 | 8 | 11 | 6 | 3 | 35 | T B H H T | |
6 | 25 | 8 | 8 | 9 | 0 | 32 | B B B H H | |
7 | 23 | 7 | 8 | 8 | 0 | 29 | H T B H B | |
8 | 23 | 8 | 3 | 12 | -16 | 27 | B T H B B | |
9 | 23 | 5 | 5 | 13 | -11 | 20 | T B T H H | |
10 | 23 | 2 | 9 | 12 | -17 | 15 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại