Thẻ vàng cho Sebastian Quirk.
![]() Ademipo Odubeko 13 | |
![]() Lewis Temple 39 | |
![]() Ciaron Harkin (Thay: Jad Hakiki) 46 | |
![]() Alistair Coote (Kiến tạo: Harry Wood) 47 | |
![]() Patrick Barrett 54 | |
![]() Sean Boyd (Thay: Ademipo Odubeko) 59 | |
![]() Wilson Waweru (Thay: Conor Reynolds) 68 | |
![]() Sean Gannon (Thay: Milan Mbeng) 68 | |
![]() John Martin (Thay: Alistair Coote) 68 | |
![]() John Mahon (Thay: Kyle McDonagh) 68 | |
![]() Sean Boyd (Kiến tạo: John Martin) 77 | |
![]() Ellis Chapman (Thay: Harry Wood) 82 | |
![]() Sam Sargeant 84 | |
![]() Conor Walsh (Thay: Cian Kavanagh) 85 | |
![]() Owen Elding 86 | |
![]() Sebastian Quirk 87 |
Thống kê trận đấu Sligo Rovers vs Shelbourne


Diễn biến Sligo Rovers vs Shelbourne


Thẻ vàng cho Owen Elding.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Sam Sargeant nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Cian Kavanagh rời sân và được thay thế bởi Conor Walsh.

ANH ẤY RỜI SÂN! - Sam Sargeant nhận thẻ đỏ! Có sự phản đối mạnh mẽ từ các đồng đội!
Harry Wood rời sân và được thay thế bởi Ellis Chapman.
John Martin đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Sean Boyd đã ghi bàn!
Kyle McDonagh rời sân và John Mahon vào thay thế.
Alistair Coote rời sân và được thay thế bởi John Martin.
Milan Mbeng rời sân và được thay thế bởi Sean Gannon.
Conor Reynolds rời sân và được thay thế bởi Wilson Waweru.
Ademipo Odubeko rời sân và được thay thế bởi Sean Boyd.

Thẻ vàng cho Patrick Barrett.
Harry Wood đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Alistair Coote đã ghi bàn!
Jad Hakiki rời sân và được thay thế bởi Ciaron Harkin.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Lewis Temple.

Thẻ vàng cho Ademipo Odubeko.
Đội hình xuất phát Sligo Rovers vs Shelbourne
Sligo Rovers (4-2-3-1): Sam Sargeant (29), Kyle McDonagh (23), Oliver Denham (15), Patrick McClean (5), Conor Reynolds (46), Seb Quirk (4), James McManus (16), William Fitzgerald (7), Jad Hakiki (8), Owen Elding (47), Cian Kavanagh (11)
Shelbourne (5-3-2): Wessel Speel (13), Lewis Temple (24), James Norris (18), Milan Mbeng (25), Patrick Barrett (29), Kameron Ledwidge (4), Harry Wood (7), Jonathan Lunney (6), Kerr McInroy (23), Ademipo Odubeko (11), Ali Coote (14)


Thay người | |||
46’ | Jad Hakiki Ciaron Harkin | 59’ | Ademipo Odubeko Sean Boyd |
68’ | Kyle McDonagh John Mahon | 68’ | Milan Mbeng Sean Gannon |
68’ | Conor Reynolds Wilson Waweru | 68’ | Alistair Coote John Martin |
85’ | Cian Kavanagh Conor Walsh | 82’ | Harry Wood Ellis Chapman |
Cầu thủ dự bị | |||
Conor Walsh | Lorcan Healy | ||
Ronan Manning | Sam Bone | ||
Ciaron Harkin | Sean Gannon | ||
Gareth McElroy | Ellis Chapman | ||
Daire Patton | Daniel Kelly | ||
John Mahon | Evan Caffrey | ||
Wilson Waweru | Sean Moore | ||
Matty Wolfe | Sean Boyd | ||
John Martin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sligo Rovers
Thành tích gần đây Shelbourne
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 14 | 7 | 4 | 21 | 49 | T T B T H |
2 | ![]() | 26 | 13 | 3 | 10 | 7 | 42 | H H T H B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 9 | 41 | T T T B H |
4 | ![]() | 26 | 10 | 11 | 5 | 5 | 41 | T H B T T |
5 | ![]() | 26 | 9 | 11 | 6 | 5 | 38 | B H H T T |
6 | ![]() | 25 | 10 | 3 | 12 | -12 | 33 | H B B T T |
7 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | 0 | 32 | B B B H H |
8 | ![]() | 26 | 7 | 8 | 11 | -6 | 29 | H B B B B |
9 | ![]() | 26 | 7 | 5 | 14 | -10 | 26 | H H T T B |
10 | ![]() | 26 | 3 | 9 | 14 | -19 | 18 | H B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại