Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jad Hakiki (Kiến tạo: Jake Doyle-Hayes) 9 | |
![]() Jake Doyle-Hayes 23 | |
![]() Jad Hakiki 24 | |
![]() Daniel Cleary (Kiến tạo: Daniel Mandroiu) 33 | |
![]() James McManus 50 | |
![]() Dylan Watts 56 | |
![]() Francely Lomboto (Thay: Wilson Waweru) 60 | |
![]() Sebastian Quirk (Thay: James McManus) 60 | |
![]() Joshua Honohan (Kiến tạo: Dylan Watts) 63 | |
![]() Michael Noonan (Thay: Graham Burke) 64 | |
![]() Jack Byrne (Thay: Dylan Watts) 64 | |
![]() Joshua Honohan 67 | |
![]() Max Kovalevskis (Thay: Joshua Honohan) 76 | |
![]() John McGovern (Thay: Rory Gaffney) 76 | |
![]() Cian Kavanagh (Thay: Owen Elding) 85 | |
![]() Aaron McEneff (Thay: Daniel Mandroiu) 87 | |
![]() Kyle McDonagh (Thay: Ryan O'Kane) 90 | |
![]() Jack Byrne 90+5' |
Thống kê trận đấu Sligo Rovers vs Shamrock Rovers


Diễn biến Sligo Rovers vs Shamrock Rovers

Thẻ vàng cho Jack Byrne.
Ryan O'Kane rời sân và được thay thế bởi Kyle McDonagh.
Daniel Mandroiu rời sân và được thay thế bởi Aaron McEneff.
Owen Elding rời sân và được thay thế bởi Cian Kavanagh.
Rory Gaffney rời sân và được thay thế bởi John McGovern.
Joshua Honohan rời sân và được thay thế bởi Max Kovalevskis.

Thẻ vàng cho Joshua Honohan.
Dylan Watts rời sân và được thay thế bởi Jack Byrne.
Graham Burke rời sân và được thay thế bởi Michael Noonan.
Dylan Watts đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Joshua Honohan đã ghi bàn!
James McManus rời sân và được thay thế bởi Sebastian Quirk.
Wilson Waweru rời sân và được thay thế bởi Francely Lomboto.

Thẻ vàng cho Dylan Watts.

Thẻ vàng cho James McManus.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Daniel Mandroiu đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Daniel Cleary đã ghi bàn!

V À A A O O O - Jad Hakiki đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Sligo Rovers vs Shamrock Rovers
Sligo Rovers (5-3-2): Sam Sargeant (29), Oliver Denham (15), Ryan O'Kane (28), James McManus (16), Patrick McClean (5), Owen Elding (47), Conor Reynolds (46), Jad Hakiki (8), Wilson Waweru (9), Jake Doyle-Hayes (49), William Fitzgerald (7)
Shamrock Rovers (5-3-2): Edward McGinty (1), Lee Grace (5), Pico (4), Dan Cleary (6), Joshua Honohan (2), Danny Grant (21), Daniel Mândroiu (14), Matthew Healy (17), Dylan Watts (7), Graham Burke (10), Rory Gaffney (20)


Thay người | |||
60’ | Wilson Waweru Francely Lomboto | 64’ | Dylan Watts Jack Byrne |
60’ | James McManus Seb Quirk | 64’ | Graham Burke Michael Noonan |
85’ | Owen Elding Cian Kavanagh | 76’ | Joshua Honohan Max Kovalevskis |
90’ | Ryan O'Kane Kyle McDonagh | 76’ | Rory Gaffney John McGovern |
87’ | Daniel Mandroiu Aaron McEneff |
Cầu thủ dự bị | |||
Cian Kavanagh | Jack Byrne | ||
Francely Lomboto | Max Kovalevskis | ||
Connor Malley | Aaron McEneff | ||
Kyle McDonagh | John McGovern | ||
Gareth McElroy | Michael Noonan | ||
Daire Patton | Darragh Nugent | ||
Seb Quirk | Gary O'Neill | ||
Conor Walsh | Cory O'Sullivan | ||
Matty Wolfe | Lee Steacy |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sligo Rovers
Thành tích gần đây Shamrock Rovers
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 14 | 7 | 4 | 21 | 49 | T T B T H |
2 | ![]() | 23 | 12 | 4 | 7 | 11 | 40 | H T T T T |
3 | ![]() | 23 | 12 | 2 | 9 | 5 | 38 | T B T H H |
4 | ![]() | 25 | 9 | 11 | 5 | 4 | 38 | B T H B T |
5 | ![]() | 25 | 8 | 11 | 6 | 3 | 35 | T B H H T |
6 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | 0 | 32 | B B B H H |
7 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | 0 | 29 | H T B H B |
8 | ![]() | 23 | 8 | 3 | 12 | -16 | 27 | B T H B B |
9 | ![]() | 23 | 5 | 5 | 13 | -11 | 20 | T B T H H |
10 | ![]() | 23 | 2 | 9 | 12 | -17 | 15 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại