Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Reece Hutchinson
38 - Cian Kavanagh
51 - Reece Hutchinson
60 - Oskar van Hattum (Thay: Harvey Lintott)
60 - Jake Doyle-Hayes
65 - Ronan Manning (Thay: Connor Malley)
77 - Francely Lomboto (Thay: Cian Kavanagh)
77 - John Mahon (Kiến tạo: Reece Hutchinson)
78 - Owen Elding
87 - Jad Hakiki
88 - Oliver Denham (Thay: Jad Hakiki)
89
- Roberto Lopes
29 - Joshua Honohan
37 - Victor Ozhianvuna (Thay: Aaron Greene)
60 - Graham Burke (Thay: Gary O'Neil)
66 - Graham Burke (Kiến tạo: Daniel Grant)
68 - Rory Gaffney (Thay: Daniel Grant)
73 - Aaron McEneff (Thay: Cory O'Sullivan)
73 - Aaron McEneff
90
Thống kê trận đấu Sligo Rovers vs Shamrock Rovers
Diễn biến Sligo Rovers vs Shamrock Rovers
Tất cả (25)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Aaron McEneff.
Jad Hakiki rời sân và được thay thế bởi Oliver Denham.
Thẻ vàng cho Jad Hakiki.
Thẻ vàng cho Owen Elding.
Reece Hutchinson đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - John Mahon ghi bàn!
Cian Kavanagh rời sân và được thay thế bởi Francely Lomboto.
Connor Malley rời sân và được thay thế bởi Ronan Manning.
Cory O'Sullivan rời sân và được thay thế bởi Aaron McEneff.
Daniel Grant rời sân và được thay thế bởi Rory Gaffney.
Daniel Grant đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Graham Burke ghi bàn!
Gary O'Neil rời sân và được thay thế bởi Graham Burke.
Thẻ vàng cho Jake Doyle-Hayes.
Aaron Greene rời sân và được thay thế bởi Victor Ozhianvuna.
Harvey Lintott rời sân và được thay thế bởi Oskar van Hattum.
Thẻ vàng cho Reece Hutchinson.
Thẻ vàng cho Cian Kavanagh.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Reece Hutchinson đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Joshua Honohan.
Thẻ vàng cho Roberto Lopes.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Sligo Rovers vs Shamrock Rovers
Sligo Rovers (3-4-3): Conor Walsh (31), Gareth McElroy (52), John Mahon (21), Reece Hutchinson (3), Harvey Lintott (2), Owen Elding (47), Connor Malley (27), Jake Doyle-Hayes (49), Jad Hakiki (8), Cian Kavanagh (11), William Fitzgerald (7)
Shamrock Rovers (3-5-2): Edward McGinty (1), Dan Cleary (6), Pico (4), Cory O'Sullivan (27), Joshua Honohan (2), Matthew Healy (17), Gary O'Neill (16), Dylan Watts (7), Danny Grant (21), Aaron Greene (9), Michael Noonan (31)
Thay người | |||
60’ | Harvey Lintott Oskar van Hattum | 60’ | Aaron Greene Victor Ozhianvuna |
77’ | Connor Malley Ronan Manning | 66’ | Gary O'Neil Graham Burke |
77’ | Cian Kavanagh Francely Lomboto | 73’ | Cory O'Sullivan Aaron McEneff |
89’ | Jad Hakiki Oliver Denham | 73’ | Daniel Grant Rory Gaffney |
Cầu thủ dự bị | |||
Stephen Mallon | Leon Pohls | ||
Daire Patton | Aaron McEneff | ||
Oliver Denham | Graham Burke | ||
Ronan Manning | Sean Robertson | ||
Francely Lomboto | Rory Gaffney | ||
Conor Reynolds | Cian Barrett | ||
Oskar van Hattum | John O'Sullivan | ||
Kyle McDonagh | Jack Byrne | ||
Sam Sargeant | Victor Ozhianvuna |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sligo Rovers
Thành tích gần đây Shamrock Rovers
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 9 | 5 | 3 | 16 | 32 | H T T T T | |
2 | 16 | 8 | 3 | 5 | 3 | 27 | B T T T H | |
3 | 16 | 9 | 0 | 7 | 2 | 27 | T B T T T | |
4 | 17 | 6 | 8 | 3 | 5 | 26 | H T B H H | |
5 | 17 | 7 | 4 | 6 | 3 | 25 | T B B T B | |
6 | 17 | 5 | 8 | 4 | 1 | 23 | B B T B H | |
7 | 16 | 7 | 0 | 9 | -10 | 21 | T T T T B | |
8 | 16 | 5 | 5 | 6 | -1 | 20 | T B B B B | |
9 | 16 | 2 | 6 | 8 | -9 | 12 | H H B B B | |
10 | 16 | 3 | 3 | 10 | -10 | 12 | H H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại