Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Ryan O'Kane (Kiến tạo: Owen Elding)
45+1' - Cian Kavanagh (Thay: Sean Stewart)
62 - Matty Wolfe (Thay: Edwin Agbaje)
79 - Conor Reynolds (Thay: James McManus)
88
- Ryan Brennan (Thay: Joshua Thomas)
34 - Kieran Cruise (Thay: Darragh Markey)
46 - Dare Kareem (Thay: Warren Davis)
46 - Paul Doyle
50 - George Cooper (Thay: James Bolger)
67 - Thomas Oluwa (Thay: Paul Doyle)
77 - Shane Farrell
90 - Luke Heeney
90+4'
Thống kê trận đấu Sligo Rovers vs Drogheda United
Diễn biến Sligo Rovers vs Drogheda United
Tất cả (18)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Luke Heeney.
Thẻ vàng cho Shane Farrell.
James McManus rời sân và được thay thế bởi Conor Reynolds.
Edwin Agbaje rời sân và được thay thế bởi Matty Wolfe.
Paul Doyle rời sân và được thay thế bởi Thomas Oluwa.
James Bolger rời sân và được thay thế bởi George Cooper.
Sean Stewart rời sân và được thay thế bởi Cian Kavanagh.
V À A A O O O - Paul Doyle của Drogheda United đã thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
V À A A A O O O - Paul Doyle đã ghi bàn!
Warren Davis rời sân và được thay thế bởi Dare Kareem.
Darragh Markey rời sân và được thay thế bởi Kieran Cruise.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Owen Elding đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ryan O'Kane đã ghi bàn!
Joshua Thomas rời sân và được thay thế bởi Ryan Brennan.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Sligo Rovers vs Drogheda United
Sligo Rovers (4-2-3-1): Sam Sargeant (29), Edwin Agbaje (2), Oliver Denham (15), Patrick McClean (5), Sean Stewart (3), James McManus (16), Seb Quirk (4), Ryan O'Kane (28), Jad Hakiki (8), William Fitzgerald (7), Owen Elding (47)
Drogheda United (5-3-2): Luke Dennison (45), Owen Lambe (23), James Bolger (18), Conor Keeley (22), Andrew Quinn (4), Conor Kane (3), Paul Doyle (6), Darragh Markey (7), Luke Heeney (21), Warren Davis (24), Josh Thomas (9)
Thay người | |||
62’ | Sean Stewart Cian Kavanagh | 34’ | Joshua Thomas Ryan Brennan |
79’ | Edwin Agbaje Matty Wolfe | 46’ | Darragh Markey Kieran Cruise |
88’ | James McManus Conor Reynolds | 46’ | Warren Davis Dare Kareem |
67’ | James Bolger George Cooper | ||
77’ | Paul Doyle Thomas Oluwa |
Cầu thủ dự bị | |||
Conor Walsh | Jack Brady | ||
Conor Reynolds | Aaron Harper-Bailey | ||
John Mahon | George Cooper | ||
Gareth McElroy | Ryan Brennan | ||
Ciaron Harkin | John O'Sullivan | ||
Matty Wolfe | Kieran Cruise | ||
Ronan Manning | Shane Farrell | ||
Cian Kavanagh | Dare Kareem | ||
Wilson Waweru | Thomas Oluwa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sligo Rovers
Thành tích gần đây Drogheda United
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 18 | 9 | 5 | 25 | 63 | T H T T B | |
2 | 33 | 15 | 9 | 9 | 10 | 54 | H T H H T | |
3 | 33 | 13 | 13 | 7 | 8 | 52 | H B T T T | |
4 | 32 | 15 | 5 | 12 | 9 | 50 | T H B T B | |
5 | 33 | 11 | 14 | 8 | 2 | 47 | B H T H B | |
6 | 32 | 12 | 10 | 10 | 9 | 46 | T H H T B | |
7 | 33 | 10 | 7 | 16 | -11 | 37 | H H T T B | |
8 | 33 | 11 | 4 | 18 | -18 | 37 | B B B B T | |
9 | 32 | 8 | 10 | 14 | -8 | 34 | B B H B T | |
10 | 33 | 4 | 11 | 18 | -26 | 23 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại