Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
- William Fitzgerald
17 - Jake Doyle-Hayes
40 - Francely Lomboto (Thay: Jad Hakiki)
46 - Harvey Lintott (Thay: Conor Reynolds)
60 - Owen Elding (Kiến tạo: William Fitzgerald)
67 - Stephen Mallon (Thay: Cian Kavanagh)
69 - (og) James Bolger
73 - Matty Wolfe (Thay: Connor Malley)
87
- Ryan Brennan (Thay: Paul Doyle)
5 - Conor Keeley (Kiến tạo: Andrew Quinn)
29 - Thomas Oluwa
64 - Owen Lambe (Thay: Elicha Ahui)
68 - Douglas James-Taylor (Thay: Warren Davis)
68 - Luke Heeney (Thay: Darragh Markey)
75 - Conor Keeley
77 - Owen Lambe
90+4'
Thống kê trận đấu Sligo Rovers vs Drogheda United
Diễn biến Sligo Rovers vs Drogheda United
Tất cả (22)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Owen Lambe.
Connor Malley rời sân và được thay thế bởi Matty Wolfe.
Thẻ vàng cho Conor Keeley.
Darragh Markey rời sân và được thay thế bởi Luke Heeney.
PHẢN LƯỚI NHÀ - James Bolger đưa bóng vào lưới nhà!
Cian Kavanagh rời sân và được thay thế bởi Stephen Mallon.
Warren Davis rời sân và được thay thế bởi Douglas James-Taylor.
Elicha Ahui rời sân và được thay thế bởi Owen Lambe.
William Fitzgerald đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Cian Kavanagh ghi bàn!
V À A A O O O - Thomas Oluwa ghi bàn!
Conor Reynolds rời sân và được thay thế bởi Harvey Lintott.
Jad Hakiki rời sân và được thay thế bởi Francely Lomboto.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Jake Doyle-Hayes.
Andrew Quinn đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Conor Keeley ghi bàn!
Thẻ vàng cho William Fitzgerald.
Paul Doyle rời sân và được thay thế bởi Ryan Brennan.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Sligo Rovers vs Drogheda United
Sligo Rovers (4-2-3-1): Sam Sargeant (29), Conor Reynolds (46), Gareth McElroy (52), John Mahon (21), Reece Hutchinson (3), Jake Doyle-Hayes (49), Connor Malley (27), Owen Elding (47), Jad Hakiki (8), William Fitzgerald (7), Cian Kavanagh (11)
Drogheda United (5-3-2): Luke Dennison (45), Elicha Ahui (2), Andrew Quinn (4), Conor Keeley (22), James Bolger (18), Conor Kane (3), Shane Farrell (17), Darragh Markey (7), Paul Doyle (6), Warren Davis (24), Thomas Oluwa (11)
Thay người | |||
46’ | Jad Hakiki Francely Lomboto | 5’ | Paul Doyle Ryan Brennan |
60’ | Conor Reynolds Harvey Lintott | 68’ | Elicha Ahui Owen Lambe |
69’ | Cian Kavanagh Stephen Mallon | 68’ | Warren Davis Douglas James-Taylor |
87’ | Connor Malley Matty Wolfe | 75’ | Darragh Markey Luke Heeney |
Cầu thủ dự bị | |||
Conor Walsh | Jack Brady | ||
Harvey Lintott | Bridel Bosakani | ||
Francely Lomboto | Ryan Brennan | ||
Stephen Mallon | George Cooper | ||
Ronan Manning | Kieran Cruise | ||
Kyle McDonagh | Aaron Harper-Bailey | ||
Daire Patton | Luke Heeney | ||
Wilson Waweru | Owen Lambe | ||
Matty Wolfe | Douglas James-Taylor |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sligo Rovers
Thành tích gần đây Drogheda United
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 10 | 5 | 3 | 17 | 35 | T T T T T | |
2 | 18 | 7 | 8 | 3 | 6 | 29 | T B H H T | |
3 | 17 | 8 | 3 | 6 | 2 | 27 | T T T H B | |
4 | 17 | 9 | 0 | 8 | 1 | 27 | B T T T B | |
5 | 18 | 7 | 5 | 6 | 3 | 26 | B B T B H | |
6 | 18 | 6 | 8 | 4 | 2 | 26 | B T B H T | |
7 | 17 | 6 | 5 | 6 | 0 | 23 | B B B B T | |
8 | 17 | 7 | 1 | 9 | -10 | 22 | T T T B H | |
9 | 17 | 2 | 6 | 9 | -10 | 12 | H B B B B | |
10 | 17 | 3 | 3 | 11 | -11 | 12 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại