Chủ Nhật, 26/10/2025
Darragh Crowley (Thay: Sean Murray)
37
Evan McLaughlin (Thay: Sean Maguire)
46
Matthew Kiernan
49
Alex Nolan (Kiến tạo: Evan McLaughlin)
58
Cian Kavanagh (Thay: James McManus)
60
Kaedyn Kamara (Thay: Greg Bolger)
61
(Pen) Owen Elding
63
Sean Stewart
64
Conor Drinan
67
Ciaron Harkin (Thay: Sean Stewart)
70
Charlie Lutz (Thay: Conor Drinan)
73
Brody Lee (Thay: Alex Nolan)
73
Cian Kavanagh
77

Thống kê trận đấu Sligo Rovers vs Cork City

số liệu thống kê
Sligo Rovers
Sligo Rovers
Cork City
Cork City
61 Kiểm soát bóng 39
9 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 2
4 Cú sút bị chặn 7
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sligo Rovers vs Cork City

Tất cả (18)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

77' Thẻ vàng cho Cian Kavanagh.

Thẻ vàng cho Cian Kavanagh.

73'

Alex Nolan rời sân và được thay thế bởi Brody Lee.

73'

Conor Drinan rời sân và được thay thế bởi Charlie Lutz.

70'

Sean Stewart rời sân và được thay thế bởi Ciaron Harkin.

67' Thẻ vàng cho Conor Drinan.

Thẻ vàng cho Conor Drinan.

64' Thẻ vàng cho Sean Stewart.

Thẻ vàng cho Sean Stewart.

63' V À A A O O O - Owen Elding từ Sligo Rovers thực hiện thành công quả phạt đền!

V À A A O O O - Owen Elding từ Sligo Rovers thực hiện thành công quả phạt đền!

61'

Greg Bolger rời sân và được thay thế bởi Kaedyn Kamara.

60'

James McManus rời sân và được thay thế bởi Cian Kavanagh.

58'

Evan McLaughlin đã kiến tạo cho bàn thắng.

58' V À A A O O O - Alex Nolan ghi bàn!

V À A A O O O - Alex Nolan ghi bàn!

49' Thẻ vàng cho Matthew Kiernan.

Thẻ vàng cho Matthew Kiernan.

46'

Sean Maguire rời sân và được thay thế bởi Evan McLaughlin.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+1'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

37'

Sean Murray rời sân và được thay thế bởi Darragh Crowley.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Sligo Rovers vs Cork City

Sligo Rovers (4-2-3-1): Sam Sargeant (29), Edwin Agbaje (2), Oliver Denham (15), Patrick McClean (5), Sean Stewart (3), James McManus (16), Seb Quirk (4), Ryan O'Kane (28), Jad Hakiki (8), William Fitzgerald (7), Owen Elding (47)

Cork City (5-4-1): Conor Brann (13), Sean Murray (16), Freddie Anderson (23), Fiacre Kelleher (4), Matthew Kiernan (19), Joshua Fitzpatrick (20), Alex Nolan (10), Greg Bolger (6), Conor Drinan (15), Kitt Nelson (14), Sean Maguire (24)

Sligo Rovers
Sligo Rovers
4-2-3-1
29
Sam Sargeant
2
Edwin Agbaje
15
Oliver Denham
5
Patrick McClean
3
Sean Stewart
16
James McManus
4
Seb Quirk
28
Ryan O'Kane
8
Jad Hakiki
7
William Fitzgerald
47
Owen Elding
24
Sean Maguire
14
Kitt Nelson
15
Conor Drinan
6
Greg Bolger
10
Alex Nolan
20
Joshua Fitzpatrick
19
Matthew Kiernan
4
Fiacre Kelleher
23
Freddie Anderson
16
Sean Murray
13
Conor Brann
Cork City
Cork City
5-4-1
Thay người
60’
James McManus
Cian Kavanagh
37’
Sean Murray
Darragh Crowley
70’
Sean Stewart
Ciaron Harkin
46’
Sean Maguire
Evan McLaughlin
61’
Greg Bolger
Kaedyn Kamara
73’
Conor Drinan
Charlie Lutz
73’
Alex Nolan
Brody Lee
Cầu thủ dự bị
Conor Walsh
David Odumosu
Gareth McElroy
Benny Couto
Ciaron Harkin
Evan McLaughlin
Matty Wolfe
Darragh Crowley
Wilson Waweru
Charlie Lutz
Cian Kavanagh
Kaedyn Kamara
John Mahon
Charlie Hanover
Conor Reynolds
Brody Lee
Kyle McDonagh
Donal O'Connor

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp quốc gia Ireland
25/07 - 2021
VĐQG Ireland
12/03 - 2023
20/05 - 2023
16/07 - 2023
02/09 - 2023
08/03 - 2025
27/04 - 2025
26/07 - 2025
26/10 - 2025

Thành tích gần đây Sligo Rovers

VĐQG Ireland
26/10 - 2025
18/10 - 2025
05/10 - 2025
23/09 - 2025
20/09 - 2025
31/08 - 2025
23/08 - 2025
03/08 - 2025

Thành tích gần đây Cork City

VĐQG Ireland
26/10 - 2025
18/10 - 2025
14/10 - 2025
27/09 - 2025
23/09 - 2025
20/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
09/08 - 2025
02/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ireland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shamrock RoversShamrock Rovers3318962463H T T B B
2Derry CityDerry City3416991157T H H T T
3ShelbourneShelbourne34141371055B T T T T
4St. Patrick's AthleticSt. Patrick's Athletic351312101051T B T H H
5Bohemian FCBohemian FC3415613751B T B B H
6Drogheda UnitedDrogheda United3512158351T H B T H
7Galway United FCGalway United FC3491114-638H B T T H
8Sligo RoversSligo Rovers3510817-1338T T B B H
9Waterford FCWaterford FC3511519-1938B B T B H
10Cork CityCork City3541219-2724B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow