Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Darragh Crowley (Thay: Sean Murray) 37 |
Thống kê trận đấu Sligo Rovers vs Cork City
số liệu thống kê

Sligo Rovers

Cork City
58 Kiểm soát bóng 42
0 Phạm lỗi 3
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 0
2 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Diễn biến Sligo Rovers vs Cork City
45+1'
37'
Sean Murray rời sân và được thay thế bởi Darragh Crowley.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Sligo Rovers vs Cork City
Sligo Rovers (4-2-3-1): Sam Sargeant (29), Edwin Agbaje (2), Oliver Denham (15), Patrick McClean (5), Sean Stewart (3), James McManus (16), Seb Quirk (4), Ryan O'Kane (28), Jad Hakiki (8), William Fitzgerald (7), Owen Elding (47)
Cork City (5-4-1): Conor Brann (13), Sean Murray (16), Freddie Anderson (23), Fiacre Kelleher (4), Matthew Kiernan (19), Joshua Fitzpatrick (20), Alex Nolan (10), Greg Bolger (6), Conor Drinan (15), Kitt Nelson (14), Sean Maguire (24)

Sligo Rovers
4-2-3-1
29
Sam Sargeant
2
Edwin Agbaje
15
Oliver Denham
5
Patrick McClean
3
Sean Stewart
16
James McManus
4
Seb Quirk
28
Ryan O'Kane
8
Jad Hakiki
7
William Fitzgerald
47
Owen Elding
24
Sean Maguire
14
Kitt Nelson
15
Conor Drinan
6
Greg Bolger
10
Alex Nolan
20
Joshua Fitzpatrick
19
Matthew Kiernan
4
Fiacre Kelleher
23
Freddie Anderson
16
Sean Murray
13
Conor Brann

Cork City
5-4-1
| Cầu thủ dự bị | |||
Conor Walsh | David Odumosu | ||
Gareth McElroy | Benny Couto | ||
Ciaron Harkin | Evan McLaughlin | ||
Matty Wolfe | Darragh Crowley | ||
Wilson Waweru | Charlie Lutz | ||
Cian Kavanagh | Kaedyn Kamara | ||
John Mahon | Charlie Hanover | ||
Conor Reynolds | Brody Lee | ||
Kyle McDonagh | Donal O'Connor | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Ireland
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Sligo Rovers
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Cork City
VĐQG Ireland
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 18 | 9 | 6 | 24 | 63 | H T T B B | |
| 2 | 34 | 16 | 9 | 9 | 11 | 57 | T H H T T | |
| 3 | 34 | 14 | 13 | 7 | 10 | 55 | B T T T T | |
| 4 | 35 | 13 | 12 | 10 | 10 | 51 | T B T H H | |
| 5 | 34 | 15 | 6 | 13 | 7 | 51 | B T B B H | |
| 6 | 35 | 12 | 15 | 8 | 3 | 51 | T H B T H | |
| 7 | 34 | 9 | 11 | 14 | -6 | 38 | H B T T H | |
| 8 | 35 | 10 | 8 | 17 | -13 | 38 | T T B B H | |
| 9 | 35 | 11 | 5 | 19 | -19 | 38 | B B T B H | |
| 10 | 35 | 4 | 12 | 19 | -27 | 24 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch