Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Darragh Crowley (Thay: Sean Murray) 37 | |
Evan McLaughlin (Thay: Sean Maguire) 46 | |
Matthew Kiernan 49 | |
Alex Nolan (Kiến tạo: Evan McLaughlin) 58 | |
Cian Kavanagh (Thay: James McManus) 60 | |
Kaedyn Kamara (Thay: Greg Bolger) 61 | |
(Pen) Owen Elding 63 | |
Sean Stewart 64 | |
Conor Drinan 67 | |
Ciaron Harkin (Thay: Sean Stewart) 70 | |
Charlie Lutz (Thay: Conor Drinan) 73 | |
Brody Lee (Thay: Alex Nolan) 73 | |
Cian Kavanagh 77 |
Thống kê trận đấu Sligo Rovers vs Cork City


Diễn biến Sligo Rovers vs Cork City
Thẻ vàng cho Cian Kavanagh.
Alex Nolan rời sân và được thay thế bởi Brody Lee.
Conor Drinan rời sân và được thay thế bởi Charlie Lutz.
Sean Stewart rời sân và được thay thế bởi Ciaron Harkin.
Thẻ vàng cho Conor Drinan.
Thẻ vàng cho Sean Stewart.
V À A A O O O - Owen Elding từ Sligo Rovers thực hiện thành công quả phạt đền!
Greg Bolger rời sân và được thay thế bởi Kaedyn Kamara.
James McManus rời sân và được thay thế bởi Cian Kavanagh.
Evan McLaughlin đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Alex Nolan ghi bàn!
Thẻ vàng cho Matthew Kiernan.
Sean Maguire rời sân và được thay thế bởi Evan McLaughlin.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Sean Murray rời sân và được thay thế bởi Darragh Crowley.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Sligo Rovers vs Cork City
Sligo Rovers (4-2-3-1): Sam Sargeant (29), Edwin Agbaje (2), Oliver Denham (15), Patrick McClean (5), Sean Stewart (3), James McManus (16), Seb Quirk (4), Ryan O'Kane (28), Jad Hakiki (8), William Fitzgerald (7), Owen Elding (47)
Cork City (5-4-1): Conor Brann (13), Sean Murray (16), Freddie Anderson (23), Fiacre Kelleher (4), Matthew Kiernan (19), Joshua Fitzpatrick (20), Alex Nolan (10), Greg Bolger (6), Conor Drinan (15), Kitt Nelson (14), Sean Maguire (24)


| Thay người | |||
| 60’ | James McManus Cian Kavanagh | 37’ | Sean Murray Darragh Crowley |
| 70’ | Sean Stewart Ciaron Harkin | 46’ | Sean Maguire Evan McLaughlin |
| 61’ | Greg Bolger Kaedyn Kamara | ||
| 73’ | Conor Drinan Charlie Lutz | ||
| 73’ | Alex Nolan Brody Lee | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Conor Walsh | David Odumosu | ||
Gareth McElroy | Benny Couto | ||
Ciaron Harkin | Evan McLaughlin | ||
Matty Wolfe | Darragh Crowley | ||
Wilson Waweru | Charlie Lutz | ||
Cian Kavanagh | Kaedyn Kamara | ||
John Mahon | Charlie Hanover | ||
Conor Reynolds | Brody Lee | ||
Kyle McDonagh | Donal O'Connor | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sligo Rovers
Thành tích gần đây Cork City
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 18 | 9 | 6 | 24 | 63 | H T T B B | |
| 2 | 34 | 16 | 9 | 9 | 11 | 57 | T H H T T | |
| 3 | 34 | 14 | 13 | 7 | 10 | 55 | B T T T T | |
| 4 | 35 | 13 | 12 | 10 | 10 | 51 | T B T H H | |
| 5 | 34 | 15 | 6 | 13 | 7 | 51 | B T B B H | |
| 6 | 35 | 12 | 15 | 8 | 3 | 51 | T H B T H | |
| 7 | 34 | 9 | 11 | 14 | -6 | 38 | H B T T H | |
| 8 | 35 | 10 | 8 | 17 | -13 | 38 | T T B B H | |
| 9 | 35 | 11 | 5 | 19 | -19 | 38 | B B T B H | |
| 10 | 35 | 4 | 12 | 19 | -27 | 24 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch