Thứ Ba, 14/10/2025
Patrick McClean
1
Edwin Agbaje
20
Niall Morahan
32
Adam McDonnell
63
Matty Wolfe (Thay: Ryan O'Kane)
64
Colm Whelan (Thay: Douglas James-Taylor)
75
Connor Parsons (Thay: Ross Tierney)
75
Keith Buckley (Thay: Adam McDonnell)
75
Daire Patton (Thay: Edwin Agbaje)
77
Archie Meekison (Thay: Dayle Rooney)
82
Wilson Waweru (Thay: Ciaron Harkin)
83

Thống kê trận đấu Sligo Rovers vs Bohemian FC

số liệu thống kê
Sligo Rovers
Sligo Rovers
Bohemian FC
Bohemian FC
46 Kiểm soát bóng 54
5 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sligo Rovers vs Bohemian FC

Tất cả (14)
83'

Ciaron Harkin rời sân và được thay thế bởi Wilson Waweru.

82'

Dayle Rooney rời sân và được thay thế bởi Archie Meekison.

77'

Edwin Agbaje rời sân và được thay thế bởi Daire Patton.

75'

Adam McDonnell rời sân và được thay thế bởi Keith Buckley.

75'

Ross Tierney rời sân và được thay thế bởi Connor Parsons.

75'

Douglas James-Taylor rời sân và được thay thế bởi Colm Whelan.

64'

Ryan O'Kane rời sân và được thay thế bởi Matty Wolfe.

63' Thẻ vàng cho Adam McDonnell.

Thẻ vàng cho Adam McDonnell.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45'

Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

32' Thẻ vàng cho Niall Morahan.

Thẻ vàng cho Niall Morahan.

20' Thẻ vàng cho Edwin Agbaje.

Thẻ vàng cho Edwin Agbaje.

1' Thẻ vàng cho Patrick McClean.

Thẻ vàng cho Patrick McClean.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Sligo Rovers vs Bohemian FC

Sligo Rovers (4-2-3-1): Sam Sargeant (29), Edwin Agbaje (2), Oliver Denham (15), Patrick McClean (5), Sean Stewart (3), Ciaron Harkin (10), Seb Quirk (4), Ryan O'Kane (28), Jad Hakiki (8), William Fitzgerald (7), Owen Elding (47)

Bohemian FC (4-2-3-1): Kacper Chorazka (30), Niall Morahan (4), Robert Cornwall (5), Cian Byrne (24), Jordan Flores (6), Dawson Devoy (10), Adam McDonnell (17), Ross Tierney (26), James Clarke (15), Dayle Rooney (8), Douglas James-Taylor (18)

Sligo Rovers
Sligo Rovers
4-2-3-1
29
Sam Sargeant
2
Edwin Agbaje
15
Oliver Denham
5
Patrick McClean
3
Sean Stewart
10
Ciaron Harkin
4
Seb Quirk
28
Ryan O'Kane
8
Jad Hakiki
7
William Fitzgerald
47
Owen Elding
18
Douglas James-Taylor
8
Dayle Rooney
15
James Clarke
26
Ross Tierney
17
Adam McDonnell
10
Dawson Devoy
6
Jordan Flores
24
Cian Byrne
5
Robert Cornwall
4
Niall Morahan
30
Kacper Chorazka
Bohemian FC
Bohemian FC
4-2-3-1
Thay người
64’
Ryan O'Kane
Matty Wolfe
75’
Ross Tierney
Connor Parsons
77’
Edwin Agbaje
Daire Patton
75’
Douglas James-Taylor
Colm Whelan
83’
Ciaron Harkin
Wilson Waweru
75’
Adam McDonnell
Keith Buckley
82’
Dayle Rooney
Archie Meekison
Cầu thủ dự bị
Conor Walsh
James Talbot
Matty Wolfe
Connor Parsons
John Mahon
Colm Whelan
Gareth McElroy
Keith Buckley
Daire Patton
Rhys Brennan
Wilson Waweru
Leigh Kavanagh
Conor Reynolds
Archie Meekison
Ronan Manning
Jake Hough
Cian Kavanagh
Markuss Strods

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ireland
15/08 - 2021
20/11 - 2021
06/04 - 2022
21/05 - 2022
07/08 - 2022
07/11 - 2022
02/04 - 2023
03/06 - 2023
01/07 - 2023
30/09 - 2023
17/02 - 2024
18/05 - 2024
13/07 - 2024
20/10 - 2024
05/04 - 2025
11/05 - 2025
28/06 - 2025
31/08 - 2025

Thành tích gần đây Sligo Rovers

VĐQG Ireland
05/10 - 2025
23/09 - 2025
20/09 - 2025
31/08 - 2025
23/08 - 2025
03/08 - 2025
26/07 - 2025
13/07 - 2025

Thành tích gần đây Bohemian FC

VĐQG Ireland
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025
23/08 - 2025
09/08 - 2025
02/08 - 2025
26/07 - 2025
12/07 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ireland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shamrock RoversShamrock Rovers3218952563T H T T B
2Derry CityDerry City3315991054H T H H T
3ShelbourneShelbourne3313137852H B T T T
4Bohemian FCBohemian FC3215512950T H B T B
5Drogheda UnitedDrogheda United3311148247B H T H B
6St. Patrick's AthleticSt. Patrick's Athletic32121010946T H H T B
7Sligo RoversSligo Rovers3310716-1137H H T T B
8Waterford FCWaterford FC3311418-1837B B B B T
9Galway United FCGalway United FC3281014-834B B H B T
10Cork CityCork City3341118-2623T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow