Ciaron Harkin rời sân và được thay thế bởi Wilson Waweru.
- Patrick McClean
1 - Edwin Agbaje
20 - Matty Wolfe (Thay: Ryan O'Kane)
64 - Daire Patton (Thay: Edwin Agbaje)
77 - Wilson Waweru (Thay: Ciaron Harkin)
83
- Niall Morahan
32 - Adam McDonnell
63 - Colm Whelan (Thay: Douglas James-Taylor)
75 - Connor Parsons (Thay: Ross Tierney)
75 - Keith Buckley (Thay: Adam McDonnell)
75 - Archie Meekison (Thay: Dayle Rooney)
82
Thống kê trận đấu Sligo Rovers vs Bohemian FC
Diễn biến Sligo Rovers vs Bohemian FC
Tất cả (14)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Dayle Rooney rời sân và được thay thế bởi Archie Meekison.
Edwin Agbaje rời sân và được thay thế bởi Daire Patton.
Adam McDonnell rời sân và được thay thế bởi Keith Buckley.
Ross Tierney rời sân và được thay thế bởi Connor Parsons.
Douglas James-Taylor rời sân và được thay thế bởi Colm Whelan.
Ryan O'Kane rời sân và được thay thế bởi Matty Wolfe.
Thẻ vàng cho Adam McDonnell.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Niall Morahan.
Thẻ vàng cho Edwin Agbaje.
Thẻ vàng cho Patrick McClean.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Sligo Rovers vs Bohemian FC
Sligo Rovers (4-2-3-1): Sam Sargeant (29), Edwin Agbaje (2), Oliver Denham (15), Patrick McClean (5), Sean Stewart (3), Ciaron Harkin (10), Seb Quirk (4), Ryan O'Kane (28), Jad Hakiki (8), William Fitzgerald (7), Owen Elding (47)
Bohemian FC (4-2-3-1): Kacper Chorazka (30), Niall Morahan (4), Robert Cornwall (5), Cian Byrne (24), Jordan Flores (6), Dawson Devoy (10), Adam McDonnell (17), Ross Tierney (26), James Clarke (15), Dayle Rooney (8), Douglas James-Taylor (18)
Thay người | |||
64’ | Ryan O'Kane Matty Wolfe | 75’ | Ross Tierney Connor Parsons |
77’ | Edwin Agbaje Daire Patton | 75’ | Douglas James-Taylor Colm Whelan |
83’ | Ciaron Harkin Wilson Waweru | 75’ | Adam McDonnell Keith Buckley |
82’ | Dayle Rooney Archie Meekison |
Cầu thủ dự bị | |||
Conor Walsh | James Talbot | ||
Matty Wolfe | Connor Parsons | ||
John Mahon | Colm Whelan | ||
Gareth McElroy | Keith Buckley | ||
Daire Patton | Rhys Brennan | ||
Wilson Waweru | Leigh Kavanagh | ||
Conor Reynolds | Archie Meekison | ||
Ronan Manning | Jake Hough | ||
Cian Kavanagh | Markuss Strods |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sligo Rovers
Thành tích gần đây Bohemian FC
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 18 | 9 | 5 | 25 | 63 | T H T T B | |
2 | 33 | 15 | 9 | 9 | 10 | 54 | H T H H T | |
3 | 33 | 13 | 13 | 7 | 8 | 52 | H B T T T | |
4 | 32 | 15 | 5 | 12 | 9 | 50 | T H B T B | |
5 | 33 | 11 | 14 | 8 | 2 | 47 | B H T H B | |
6 | 32 | 12 | 10 | 10 | 9 | 46 | T H H T B | |
7 | 33 | 10 | 7 | 16 | -11 | 37 | H H T T B | |
8 | 33 | 11 | 4 | 18 | -18 | 37 | B B B B T | |
9 | 32 | 8 | 10 | 14 | -8 | 34 | B B H B T | |
10 | 33 | 4 | 11 | 18 | -26 | 23 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại