Slavia Sofia giành chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn ấn tượng.
![]() Angel Lyaskov 13 | |
![]() Emil Stoev (Kiến tạo: Martin Georgiev) 19 | |
![]() Erol Dost (Thay: Diego Raposo) 20 | |
![]() Ryan Bidounga 49 | |
![]() Ivan Minchev (Kiến tạo: Emil Stoev) 62 | |
![]() Octavio (Thay: Bojidar Katsarov) 67 | |
![]() Caue Caruso (Thay: Spas Delev) 67 | |
![]() Ante Aralica (Thay: Georgi Minchev) 67 | |
![]() Isaac Solet (Thay: Ivan Minchev) 72 | |
![]() Toni Tasev (Thay: Emil Stoev) 72 | |
![]() Iliyan Stefanov (Thay: Kristiyan Stoyanov) 84 | |
![]() Marko Miletic (Thay: Yanis Guermouche) 88 | |
![]() Roberto Raychev (Thay: Kristiyan Balov) 88 |
Thống kê trận đấu Slavia Sofia vs PFC Lokomotiv Sofia 1929


Diễn biến Slavia Sofia vs PFC Lokomotiv Sofia 1929
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Slavia Sofia: 42%, PFC Lokomotiv Sofia 1929: 58%.
Martin Georgiev từ Slavia Sofia chặn được cú tạt bóng hướng về vòng cấm.
PFC Lokomotiv Sofia 1929 có một pha tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Octavio từ PFC Lokomotiv Sofia 1929 phạm lỗi với Mouhamed Dosso.
Cơ hội đến với Roberto Raychev từ Slavia Sofia nhưng cú đánh đầu của anh ta đi chệch hướng.
Cú tạt bóng của Toni Tasev từ Slavia Sofia đã thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Slavia Sofia có một pha tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.
PFC Lokomotiv Sofia 1929 đang kiểm soát bóng.
Slavia Sofia bắt đầu một pha phản công.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Iliyan Stefanov của Slavia Sofia phạm lỗi với Octavio.
Lazar Marin của Slavia Sofia cắt bóng từ một đường chuyền vào vòng cấm.
Mouhamed Dosso của Slavia Sofia cắt bóng từ một đường chuyền vào vòng cấm.
Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.
Martin Georgiev của Slavia Sofia cắt bóng từ một đường chuyền vào vòng cấm.
Patrik-Gabriel Galchev thực hiện quả phạt góc từ bên phải, nhưng không đến được đồng đội nào.
Diego Ferraresso của Slavia Sofia cắt bóng từ một đường chuyền vào vòng cấm.
Kiểm soát bóng: Slavia Sofia: 42%, PFC Lokomotiv Sofia 1929: 58%.
Ivaylo Naydenov giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Lazar Marin của Slavia Sofia chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Đội hình xuất phát Slavia Sofia vs PFC Lokomotiv Sofia 1929
Slavia Sofia (4-2-3-1): Levi Ntumba (12), Ivaylo Naydenov (22), Martin Georgiev (6), Lazar Marin (24), Diego Gustavo Ferraresso (87), Christian Stoyanov (71), Mouhamed Dosso (11), Emil Stoev (77), Ivan Stoilov Minchev (73), Kristiyan Balov (18), Yanis Guermouche (10)
PFC Lokomotiv Sofia 1929 (3-5-2): Martin Velichkov (99), Reyan Daskalov (22), Sadio Dembele (4), Ryan Bidounga (91), Patrick-Gabriel Galchev (27), Diego Henrique Oliveira Raposo (13), Bozhidar Katsarov (44), Luann (8), Angel Lyaskov (14), Spas Delev (7), Georgi Minchev (10)


Thay người | |||
72’ | Ivan Minchev Isaac Solet | 20’ | Diego Raposo Erol Dost |
72’ | Emil Stoev Toni Tasev | 67’ | Georgi Minchev Ante Aralica |
84’ | Kristiyan Stoyanov Iliyan Stefanov | 67’ | Bojidar Katsarov Octavio |
88’ | Yanis Guermouche Marko Miletic | 67’ | Spas Delev Caue Caruso |
88’ | Kristiyan Balov Roberto Iliev Raychev |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivan Andonov | Aleksandar Lyubenov | ||
Artem Varganov | Krasimir Miloshev | ||
Iliyan Stefanov | Ante Aralica | ||
Isaac Solet | Dzhuneyt Ali | ||
Marko Miletic | Octavio | ||
Roberto Iliev Raychev | Erol Dost | ||
Toni Tasev | Kristian Chachev | ||
Boris Todorov | Messie Biatoumoussoka | ||
Jordan Semedo Varela | Caue Caruso |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Slavia Sofia
Thành tích gần đây PFC Lokomotiv Sofia 1929
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 8 | 2 | 1 | 13 | 26 | T H B T T |
2 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 9 | 23 | B T T T H |
3 | ![]() | 12 | 6 | 5 | 1 | 4 | 23 | H B T H T |
4 | ![]() | 10 | 6 | 4 | 0 | 14 | 22 | T H H T H |
5 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 11 | 22 | B T T H T |
6 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | -2 | 14 | B H T B B |
7 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | -3 | 13 | H T H T B |
8 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | 0 | 12 | B T T H H |
9 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | 0 | 12 | B B H H B |
10 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -1 | 12 | B T B B T |
11 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -11 | 11 | T T B B B |
12 | ![]() | 11 | 1 | 7 | 3 | -1 | 10 | T B H H H |
13 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 | H B H H T |
14 | ![]() | 11 | 3 | 1 | 7 | -7 | 10 | B T B B T |
15 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -12 | 8 | T B B H H |
16 | ![]() | 11 | 2 | 1 | 8 | -9 | 7 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại