Nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào có thể ghi bàn quyết định.
![]() James Eto'o 3 | |
![]() Jordan Varela (Kiến tạo: Kristiyan Balov) 27 | |
![]() Yanis Guermouche (Kiến tạo: Kristiyan Balov) 38 | |
![]() Ivan Turitsov (Thay: Pastor) 46 | |
![]() Leandro Godoy (Kiến tạo: James Eto'o) 52 | |
![]() James Eto'o 57 | |
![]() Iliyan Stefanov (Thay: Yanis Guermouche) 62 | |
![]() Ilian Antonov (Thay: Teodor Ivanov) 64 | |
![]() Gustavo Busatto 67 | |
![]() James Eto'o 70 | |
![]() Mohamed Brahimi (Thay: Ioannis Pittas) 76 | |
![]() Olaus Jair Skarsem (Thay: David Seger) 76 | |
![]() Roberto Raychev (Thay: Kristiyan Balov) 77 | |
![]() Mouhamed Dosso 82 | |
![]() Petko Panayotov (Thay: Bruno Jordao) 86 | |
![]() Boris Todorov (Thay: Mouhamed Dosso) 89 | |
![]() Denislav Aleksandrov (Thay: Emil Stoev) 89 |
Thống kê trận đấu Slavia Sofia vs PFC CSKA Sofia


Diễn biến Slavia Sofia vs PFC CSKA Sofia
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Slavia Sofia: 56%, CSKA Sofia: 44%.
CSKA Sofia thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Slavia Sofia đang kiểm soát bóng.
Jordan Varela giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Denislav Aleksandrov sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Gustavo Busatto đã kiểm soát được.
Slavia Sofia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Leandro Godoy của CSKA Sofia chặn được một đường chuyền hướng về vòng cấm.
Ivan Minchev của Slavia Sofia thực hiện một quả phạt góc ngắn từ bên phải.
Petko Panayotov đã chặn thành công cú sút
Cú sút của Ivan Minchev bị chặn lại.
Slavia Sofia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Phát bóng lên cho Slavia Sofia.
Sainey Sanyang không tìm được mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm
Martin Georgiev của Slavia Sofia chặn được quả tạt hướng vào vòng cấm.
CSKA Sofia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
CSKA Sofia thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Ilian Antonov giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Diego Ferraresso giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
CSKA Sofia bắt đầu một pha phản công.
Đội hình xuất phát Slavia Sofia vs PFC CSKA Sofia
Slavia Sofia (4-2-3-1): Ivan Andonov (99), Diego Gustavo Ferraresso (87), Martin Georgiev (6), Lazar Marin (24), Jordan Semedo Varela (20), Christian Stoyanov (71), Mouhamed Dosso (11), Emil Stoev (77), Ivan Stoilov Minchev (73), Kristiyan Balov (18), Yanis Guermouche (10)
PFC CSKA Sofia (3-4-3): Gustavo Busatto (1), Teodor Ivanov (14), Adrian Lapena Ruiz (4), Brayan Cordoba (13), Pastor (2), James Eto'o (99), Jordao (6), Sanyang (3), David Seger (8), Santiago Leandro Godoy (9), Ioannis Pittas (28)


Thay người | |||
62’ | Yanis Guermouche Iliyan Stefanov | 46’ | Pastor Ivan Turitsov |
77’ | Kristiyan Balov Roberto Iliev Raychev | 64’ | Teodor Ivanov Ilian Ilianov Antonov |
89’ | Emil Stoev Denislav Aleksandrov | 76’ | David Seger Olaus Skarsem |
89’ | Mouhamed Dosso Boris Todorov | 76’ | Ioannis Pittas Mohamed Amine Brahimi |
86’ | Bruno Jordao Petko Panayotov |
Cầu thủ dự bị | |||
Levi Ntumba | Fedor Lapoukhov | ||
Denislav Aleksandrov | Olaus Skarsem | ||
Roberto Iliev Raychev | Mohamed Amine Brahimi | ||
Iliyan Stefanov | Ivan Turitsov | ||
Marko Miletic | Kevin Dodaj | ||
Artem Varganov | Ilian Ilianov Antonov | ||
Vladimir Medved | Yulian Iliev | ||
Ivaylo Naydenov | Petko Panayotov | ||
Boris Todorov | Ilian Iliev |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Slavia Sofia
Thành tích gần đây PFC CSKA Sofia
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 8 | 2 | 1 | 13 | 26 | T H B T T |
2 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 9 | 23 | B T T T H |
3 | ![]() | 10 | 6 | 4 | 0 | 14 | 22 | T H H T H |
4 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 11 | 22 | B T T H T |
5 | ![]() | 11 | 5 | 5 | 1 | 1 | 20 | T H B T H |
6 | ![]() | 11 | 3 | 5 | 3 | 1 | 14 | T B H T B |
7 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | -3 | 13 | H T H T B |
8 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | 0 | 12 | B T T H H |
9 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | 0 | 12 | B B H H B |
10 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -1 | 12 | B T B B T |
11 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -11 | 11 | T T B B B |
12 | ![]() | 11 | 1 | 7 | 3 | -1 | 10 | T B H H H |
13 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 | H B H H T |
14 | ![]() | 11 | 3 | 1 | 7 | -7 | 10 | B T B B T |
15 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -12 | 8 | T B B H H |
16 | ![]() | 11 | 2 | 1 | 8 | -9 | 7 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại