Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Anton Nedyalkov (Thay: Joel Andersson) 23 | |
![]() Emil Stoev 27 | |
![]() Ivaylo Chochev (Kiến tạo: Mounir Chouiar) 43 | |
![]() Petar Stanic (Thay: Pedro Naressi) 46 | |
![]() Mouhamed Dosso (Thay: Emil Stoev) 55 | |
![]() Roberto Raychev (Thay: Kristiyan Balov) 55 | |
![]() Eric Bille (Kiến tạo: Petar Stanic) 55 | |
![]() Erick Marcus (Thay: Mounir Chouiar) 60 | |
![]() Filip Kaloc (Thay: Simeon Shishkov) 60 | |
![]() Marko Miletic (Thay: Yanis Guermouche) 77 | |
![]() Vladimir Medved (Thay: Toni Tasev) 77 | |
![]() Dinis Almeida (Thay: Ivaylo Chochev) 77 | |
![]() Petar Stanic (Kiến tạo: Anton Nedyalkov) 83 | |
![]() Boris Todorov (Thay: Ivan Minchev) 87 |
Thống kê trận đấu Slavia Sofia vs Ludogorets


Diễn biến Slavia Sofia vs Ludogorets
Kiểm soát bóng: Slavia Sofia: 40%, Ludogorets Razgrad: 60%.
Ludogorets Razgrad đang kiểm soát bóng.
Erick Marcus của Ludogorets Razgrad đã đi quá xa khi kéo ngã Jordan Varela.
Lazar Marin chiến thắng trong pha không chiến với Eric Bille.
Trọng tài thổi phạt Marko Miletic của Slavia Sofia vì đã làm ngã Idan Nachmias.
Slavia Sofia thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Idan Nachmias giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Slavia Sofia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Caio thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình.
Slavia Sofia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Cú sút của Jordan Varela bị chặn lại.
Anton Nedyalkov của Ludogorets Razgrad cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Deroy Duarte giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Deroy Duarte chặn thành công cú sút.
Cú sút của Vladimir Medved bị chặn lại.
Slavia Sofia với một đợt tấn công có thể gây nguy hiểm.
Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.
Jordan Varela giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Eric Bille thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội mình.
Mouhamed Dosso thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội mình.
Đội hình xuất phát Slavia Sofia vs Ludogorets
Slavia Sofia (4-2-3-1): Ivan Andonov (99), Diego Gustavo Ferraresso (87), Martin Georgiev (6), Lazar Marin (24), Jordan Semedo Varela (20), Emil Stoev (77), Christian Stoyanov (71), Kristiyan Balov (18), Ivan Stoilov Minchev (73), Toni Tasev (88), Yanis Guermouche (10)
Ludogorets (4-3-3): Sergio Padt (1), Joel Andersson (2), Idan Nachmias (55), Olivier Verdon (24), Simeon Shishkov (42), Ivaylo Chochev (18), Pedro Naressi (30), Deroy Duarte (23), Mounir Chouiar (8), Eric Bille (29), Caio Vidal (11)


Thay người | |||
55’ | Emil Stoev Mouhamed Dosso | 23’ | Joel Andersson Anton Nedyalkov |
55’ | Kristiyan Balov Roberto Iliev Raychev | 46’ | Pedro Naressi Petar Stanic |
77’ | Toni Tasev Vladimir Medved | 60’ | Simeon Shishkov Filip Kaloc |
77’ | Yanis Guermouche Marko Miletic | 60’ | Mounir Chouiar Marcus Erick |
87’ | Ivan Minchev Boris Todorov | 77’ | Ivaylo Chochev Dinis Almeida |
Cầu thủ dự bị | |||
Georgi Petkov | Hendrik Bonmann | ||
Artem Varganov | Anton Nedyalkov | ||
Vladimir Medved | Dinis Almeida | ||
Denislav Aleksandrov | Matheus Machado Ferreira | ||
Marko Miletic | Petar Stanic | ||
Mouhamed Dosso | Filip Kaloc | ||
Roberto Iliev Raychev | Bernard Tekpetey | ||
Boris Todorov | Marcus Erick | ||
Thang Chung Chan | Stanislav Ivanov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Slavia Sofia
Thành tích gần đây Ludogorets
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 9 | T T T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8 | H T T H |
4 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T H T |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T H T B |
6 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | B T B T |
7 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | H H T |
8 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | B H T |
9 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
10 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | H B H H |
11 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | H H B H |
12 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -4 | 2 | H H B |
13 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -8 | 2 | B H B H |
14 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -6 | 1 | H B B B |
15 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 | H B B |
16 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại